Mô tả sản phẩm: Bộ kích điện sin chuẩn, có sạc Humisaka PSW7-9kVA
Loại sản lượng đơn
Đầu vào điện áp 12V
Đầu ra điện áp 220V
Loại DC / Biến tần AC
Kết quả tần số 50/60Hz
Công suất nạp điện: 40A
Chế độ sạc: 4 chế độ sạc thông minh
· Màn hình LED
· Bảo vệ quá tải
· Bảo vệ quá điện áp
· Bảo vệ điện áp thấp
· Bảo vệ quá nhiệt
· Bảo vệ ngắn mạch
MODEL (Rated Output Power- Mức năng lượng đầu ra) |
từ 500W trở lên |
||||||
Input Voltage Waveform- dạng sóng điện áp đầu vào |
Sinusoidal - Sóng Sin |
||||||
Nominal Input Voltage- Danh định điện áp đầu vào |
230Vac |
||||||
Low Line Disconnect- dòng thấp ngắt kết nối |
184Vac±4% |
||||||
High Line Disconnect- Dòng cao ngắt kết nối |
253Vac±4% |
||||||
Max AC Input Voltage- AC tối đa điện áp đầu vào |
270Vrms |
||||||
Nominal Input Frequency- Danh định tần số đầu vào |
50Hz/ 60Hz (Auto detection) |
||||||
Over-Load Protection- bảo vệ quá tải (SMPS load) |
Circuit breaker- bộ ngắt mạch |
||||||
Output Short Circuit Protection- đầu ra ngắn mạch bảo vệ |
Circuit breaker- bộ ngắt mạch |
||||||
Efficiency (Line Mode)- Hiệu quả |
>95% |
||||||
Transfer Switch Rating- Đánh giá chuyển đổi |
30A |
||||||
Transfer Time- thời gian chuyển giao (Ac to Dc) |
20ms |
||||||
Output Voltage Waveform- dạng sóng điện áp đầu ra |
Sine wave- sóng sin |
||||||
Power Factor- công suất |
0~1.0 |
||||||
Nominal Output Voltage (V)- danh định điện áp đầu ra |
230Vac |
||||||
Output Voltage Regulation- sản lượng điện áp qui định |
±10% rms |
||||||
Nominal Efficiency- danh nghĩa hiệu quả |
>80% |
||||||
Nominal DC Input Voltage- DC danh định điện áp đầu vào |
12V |
||||||
Nominal Charge Current- phí danh nghĩa hiện hành |
70A |
||||||
Charge Current Regulation- phí hiện hành qui định |
± 5Adc |
||||||
Battery initial voltage- ắc qui điện áp ban đầu |
0 –15.7 Vdc |
||||||
Communication- thông tin |
RJ11 (dùng thử nghiệm cho nhà máy) |
||||||
Safety Certification- chứng nhận an toàn |
Compliance with UL458 |
||||||
EMI Classification -phân loại EMI |
FCC, CLASS A |
||||||
Operating Temperature Range- nhiệt độ hoạt động |
0°C to 40°C |
||||||
Storage temperature- nhiệt độ bảo quản |
-15ºC ~ 60ºC |
||||||
Operation humidity- độ ẩm hoạt động |
5% to 95% |
||||||
Audible Noise- nghe tiếng ồn |
0dB |
||||||
Cooling- làm mát |
Forced air, variable speed fan- buộc không khí, thay đổi tốc độ quạt |