Mô tả sản phẩm: Boule-Medical-AB Quintus 27 thông số công nghệ laser
- Nguyên tắc đo RBC (hồng cầu), WBC (bạch cầu), PLT (tiểu cầu): trở kháng
- Nguyên tắc đo HGB: nguồn sáng LED xanh với bước sóng 540nm. Bộ dò: chuyển quang sang tín hiệu.
- Nguyên tắc đo 5 thành phần: đo ánh sáng tán xạ
- Đo quang học: nguồn sáng bằng điốt lazer bán dẫn với bước sóng 650 nm và 7mW (Loại môđun laser đi-ốt IIIB nếu vỏ bảo vệ được đóng). Đầu dò: sợi quang học ghép với photodiode PIN Si. Hệ thống cài vào nhau an toàn.
- Hệ thống tự sắp thẳng hàng: tùy chọn. Cân chỉnh ngang và dọc vị trí tia laser. Tinh chỉnh: với vật liệu chuẩn (Vi hạt polystyrene hoặc vi cầu Polystyrene, 5 µm)
- Độ dài độ mở và đường kính: WBC: 80 µm, RBC/PLT: 70 µm
- Hệ thống mẫu: van chia ceramic với 3 vòng lặp tách nguyên gốc
- Thể tích hút mẫu: ≤ 110 µl
- Công suất xét nghiệm một giờ: > 60 mẫu
- Loại ống đo: ống máu toàn phần (loại có K3-EDTA chống đông)
- Các thông số đo:
1) Total White Blood Cell Count (WBC) |
Tổng tế bào bạch cầu |
2) Lymphocytes (LYM) |
Số lượng tế bào bạch huyết |
3) Monocytes (MON) |
Monocyte |
4) Neutrophil (NEU) |
Neutrophil |
5) Eosinophil (EOS) |
Tế bào ưa eozin (bạch cầu đoạn ưa axít) |
6) Basophil (BASO) |
Basophil (bạch cầu hạt ưa baso) |
7) Lymphocytes percentage (LYM%) |
Phần trăm tế bào bạch huyết |
8) Monocytes percentage (MON%) |
Phần trăm Monocytes |
9) Neutrophil percentage (NEU%) |
Phần trăm Neutrophil |
10) Eosinophil percentage (EOS%) |
Phần trăm tế bào ưa eozin (bạch cầu đoạn ưa axít) |
11) Basophil percentage (BASO%) |
Phần trăm Basophil (bạch cầu hạt ưa baso) |
12) Total Red Blood Cell Count (RBC) |
Tổng tế bào hồng cầu |
13) Hematocrit (HCT) |
Hematocrit - Thể tích khối hồng cầu |
14) Mean Cell Volume of RBCs (MCV) |
Trị giá trung bình thể tích hồng cầu |
15) Red Blood Cells Distribution Width SD (RDWsd) |
Độ lệch chuẩn dải phân bố kích thước hồng cầu |
16) Red Blood Cells Distribution Width CV (RDWcv) |
Hệ số biến thiên dải phân bố kích thước hồng cầu |
17) Hemoglobin Concentration (HGB) |
Độ tập trung hemoglobin (huyết sắc tố) |
18) Mean Cell Hemoglobin (MCH) |
Trung bình tế bào hemoglobin |
19) Mean Cell Hemoglobin Concentration (MCHC) |
Trung bình độ tập trung tế bào hemoglobin |
20) Total Platelet Count (PLT) |
Tổng số lượng tiểu cầu |
21) Platelet Crit (PCT) |
Thể tích khối tiểu cầu |
22) Mean Platelet Volume (MPV) |
Trị giá trung bình thể tích tiểu cầu |
23) Platelet Distribution Width SD (PDWsd) |
Độ lệch chuẩn dải phân bố kích thước tiểu cầu |
24) Platelet Distribution Width CV(PDWcv) |
Hệ số biến thiên dải phân bố kích thước tiểu cầu |