Mô tả sản phẩm: MÁY ĐO LƯU HUYẾT vi tính RHEOTEST DX - System
MÁY ĐO LƯU HUYẾT vi tính RHEOTEST
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Số kênh đo lưu huyết |
4 |
Số kênh đo điện tâm đồ |
1 |
Dạng sóng |
Sóng vuông |
Dải trở kháng |
10..500 Ohm |
Độ chính xác tương đối của phép đo trở kháng, % |
±10 % |
Dải đo trở kháng động, ohm |
0,01...0,5 Ohm |
Độ chính xác tương đối của phép đo trở kháng động |
|
Từ 0.01 tới 0.05 Оhm |
±30 % |
Từ 0.05 tới 0.3 Ohm |
±10 % |
Từ 0.3 tới 0.5 Ohm |
±15 % |
Dải đo khoảng thời gian |
0,1 … 5,0 sec |
Độ chính xác tương đối của phép đo khoảng thời gian |
±2 % |
Mức nhiễu đầu vào |
Lớn nhất 0.003 Ohm |
Tần số mức trên của dải tần (Mức – 3dB) |
Nhỏ nhất 30 Hz |
Thời gian không đổi, lớn nhất |
Nhỏ nhất 0,4sec |
Tần số dòng dò |
14, 28, 56, 112 kHz ± 20 % |
Giá trị dòng dò |
1,5 mА |
Giá trị trở kháng hiệu chỉnh |
(0,1±0,005) Ohm |
Hằng số kênh nhiễu |
Lớn nhất 60 dB |
Đối với ECG: Điện áp đầu vào Điện áp vùng nhiễu Tín hiệu đo |
5V Lớn nhất 0.003 Ohm 0.1 – 4mV |
Kết nối máy tính |
Giao diện USB |
Hệ điều hành |
Windows 7, 8, 8.1, 10 |
Kích thước tổng, lớn nhất |
|
Của máy chính (Máy đo trở kháng) |
280 × 220 × 60 mm |
Của khối nguồn cách ly |
100 × 60 × 30 mm |
Khối lượng, lớn nhất Của máy chính (Máy đo trở kháng) Của khối nguồn cách ly |
0,8 kg 0,15 kg |
Nguồn điện |
Qua giắc cắm USB với PC |
Công suất đầu vào của nguồn điện thứ cấp |
Không vượt quá 2.5W |
Công suất đầu vào của nguồn điện xoay chiều |
Lớn nhất 500 W |
Thời gian thiết lập chế độ làm việc |
Lớn nhất 5 min |
Lớp thiết bị bảo vệ |
IP 20 as per GOST 14254-96 |
Thời gian làm việc liên tục |
Ít nhất 24 giờ |
MTBF |
Ít nhất 4000 giờ |
Tuổi thọ trung bình của thiết bị |
Ít nhất 5 năm |
Chức năng đo: Chẩn đoán động mạch cảnh ngoài Đo sự tắc nghẽn của các động mạch cảnh ở ngoại vi, bên trong. Đo lưu lượng động mạch ở thùy thái dương Đo lưu lượng máu ở chi dưới Chẩn đoán xơ cứng động mạch Đo lưu huyết não cho trẻ sơ sinh (không có mô tả tự động) Đo lường phản ứng của thuốc liên quan đến tuần hoàn não |
Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes |
By potential failure implications the Appliance refers to Class B as per RD 50-707.
By electric safety parameters the Appliance refers to Class II of BF type as per
- Cấu hình
Danh mục |
Số lượng |
Ghi chú |
|||
Máy tính/laptop |
1 |
*1 |
|||
Máy in |
1 |
*1 |
|||
Cấu hính thiết bị |
|||||
Máy đo trở kháng |
1 |
||||
Khối nguồn cách ly |
1 |
||||
Giá đỡ máy đo trở kháng |
1 |
||||
Chân đỡ máy đo trở kháng |
1 |
*2 |
|||
Bộ chuyển đổi sóng lưu huyết tích hợp (theo phương pháp của M. I.Tyshchenko) |
1 |
*3 |
|||
Phụ kiện có tuổi thọ giới hạn |
|||||
Điện cực REG |
6 |
||||
Cáp điện cực REG-2 |
1 |
||||
Cáp điện cực RVG-2 |
1 |
*4 |
|||
Cáp dẫn đầu RRD cùng các điện cực băng |
2 |
*4 |
|||
Cáp dẫn đầu RGG cùng điện cực phẳng |
1 |
*3 |
|||
Cáp dẫn đầu RRK cùng các điện cực băng |
2 |
*3 |
|||
Điện cực ECG |
3 |
||||
Dây nối đất 5m |
1 |
||||
Dây cao su có chốt, dây 25 mm |
3 |
||||
Dây cao su có chốt, dây 95 mm |
1 |
*3 |
|||
Cáp nối ECG |
1 |
||||
Đĩa cài đặt phần mềm RHEOTEST |
1 |
||||
Usb-hub |
1 |
*1 |
|||
Bộ lọc chính |
1 |
*1 |
|||
Túi đựng |
1 |
*1 |
|||
Hộp đóng gói |
1 |
||||
Vật tư tiêu hao |
|||||
Gel điện cực, 260 gr |
1 |
||||
Ốc vặn1-4x30 |
2 |
*5 |
|||
Đầu nhựa |
2 |
*5 |
|||
Tài liệu đi kèm |
|||||
Hướng dẫn ứng dụng trong y tế |
1 |
||||
Hướng dẫn sử dụng |
1 |
||||
*1 – Các bộ phận được cung cấp theo từng order *2 – Các bộ phận được cung cấp nếu được gắn trên giá ba chân*3 - Các bộ phận được cung cấp nếu order chế độ RGG, RPG, RCG và RRG *4 - Các bộ phận được cung cấp nếu order chế độ RVG, RGG, RPG, RCG và RRG *5 – Các bộ phận được cung cấp nếu gắn thiết bị trên tường. |
|||||