Mô tả sản phẩm: Máy chụp X-Quang thường quy cả sóng Nova 300a
Máy X-quang thường quy cả sóng 300mA
Model: NOVA 300A
-
1 bàn, 1 bóng
-
Bóng X quang anode quay
-
Biến áp cao thế 1 pha, chỉnh lưu cả sóng
-
Cơ cấu điều chỉnh liên tục điện áp nguồn V, KV chụp
-
Dây tóc bóng X quang tính ổn định cao.
-
Nhiều cấp độ điều chỉnh dòng điện và thời gian chụp, thiết bị cảnh báo khi thao tác không đúng và bảo vệ khi thông số chụp không phù hợp
-
Hệ thống khống chế thời gian chính xác phân mức theo hệ số ưu tiên R10
-
Bàn chụp di chuyển nhẹ nhàng theo 4 hướng
-
Bàn chụp cột bóng lắp thành 1 khối không có đường ray trên dưới.
-
Hệ thống lọc tia động tích hợp sẵn với bàn.
-
Hệ thống điều khiển đơn giản, dễ sử dụng.
Chức năng
Chụp X quang tổng quát, tích hợp thiết bị lọc tia X.
Kích thước: 230 x 112 x 111cm
Trọng lượng: 695kg
Cấu hình tiêu chuẩn
- Tủ điều khiển.
- Thùng cao thế.
- Bàn di chuyển 4 hướng và cột đỡ bóng.
- Bóng X-quang.
- Bộ khu trú tia.
- Giá chụp phổi inox Việt Nam.
Đặc điểm kỹ thuật:
Danh mục
|
Nội dung
|
Thông số
|
Yêu cầu nguồn cung cấp
|
Công suất
|
30KVA
|
Điện áp-tần số
|
380V/220V ± 10, 50HZ ± 0.5HZ
|
|
Trở kháng
|
2Ω (380v) 0.6Ω (220v)
|
|
Nguồn cung cấp
|
Phạm vi điều chỉnh
|
380±10% tại 220V, điều chỉnh liên tục
|
Thông số chụp
|
Điện áp
|
50-90KV điều chỉnh liên tục
|
Dòng điện
|
Tiêu điểm nhỏ: 50mA 100mA, Tiêu điểm lớn: 50mA, 100mA, 200mA, 300mA
|
|
Thời gian
|
0.04~6.35 giây 23 loại theo hệ số R10
|
|
Biến áp cao thế
|
Công suất
|
20KVA, tức thời
|
Điện áp tối đa đầu ra DC
|
125KV
|
|
Dòng điện tối đa đầu ra DC
|
300mA
|
|
Bóng X quang
|
Model
|
XD51.20-40/125
|
Tiêu điểm
|
Tiêu điểm nhỏ 1x1mm, Tiêu điểm lớn 2x2mm
|
|
Bàn chụp
|
Dài x rộng x cao
|
2000 x 665 x 700mm
|
Phạm vi di chuyển
|
640mm dọc, 200mm ngang
|
|
Bộ lọc tia
|
Di chuyển dọc ≥ 500mm
|
|
Mật độ lưới lọc N=28
|
||
Khoảng cách hội tụ f=100cm
|
||
Tỉ lệ lưới lọc r=8
|
||
Cột bóng X quang
|
Di chuyển dọc bàn chụp
|
1000mm hoặc 1800mm
|
Di chuyển lên xuống
|
650~1800mm
|
|
Tay mang bóng quay quanh trục
|
± 1800
|
|
Bóng quay quanh trục
|
-100 ~ 600 ~ + 1200
|
|
Kích cỡ cassette tối đa
|
356 x 432mm (14’’x17’’)
|
Lựa chọn thêm:
- Casset 3 kích cỡ
- Casset kích thước 18 x 24 cm.
- Casset kích thước 24 x 30 cm.
- Casset kích thước 30 x 40 cm.
- Bìa tăng quang:
- Độ nhạy 800, kích cỡ 18 x 24.
- Độ nhạy 800, kích cỡ 24 x 30.
- Độ nhạy 800, kích cỡ 30 x 40