Mô tả sản phẩm: XGMA TY180
Thông số/Kiểu lưỡi ủi Kiểu lưỡi ủi thẳng nghiêng Kiểu lưỡi ủi nghiêng Kiểu lưỡi ủi chữ U
Tải trọng thao tác (kg) 18800 19000 19200
Khoảng cách gầm xe nhỏ nhất (mm) 400 400 400
Bán kính rẽ nhỏ nhất (m) 3.3 3.3 3.3
Áp lực lên nền đất (MPa) 0.069 0.070 0.071
Bề rộng bản xích (mm) 1880 1880 1880
Lực kéo lớn nhất (KN) 147.2 147.2 147.2
Khả năng leo dốc (°) 30 30 30
Tốc độ di chuyển
Số 1 Số 2 Số 3
Tiến (km) 0~3.9 0~6.8 0~10.9
Lùi (km) 0~5.0 0~8.6 0~13.7
Động cơ
Model và kiểu Cummins NT855-C280S10/ Shangchai C6121ZG58/ Weichai WD10G200E15, 6-xylanh, nội tuyến, thẳng hàng, làm mát bằng nước, 4 kỳ, nén khí kiểu tuabin, van tự động.
Tốc độ định mức (vòng/phút) 1850
Lực bánh đà (HP) 180
Số xylanh-Đường kính× Hành trình (mm) Cummins:6-139.7X152.4
Shangchai:6-120.6X152.4
Weichai:6-126X130
Khoảng chạy pittông (L) Cummins:14
Shangchai:10.5
Weichai:9.73
Tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất (g/kW.h) Cummins:212
Shangchai:220
Weichai:218
Mômen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) Cummins:877/1250
Shangchai:870/1200
Weichai: 920/1100
Phương pháp khởi động Khởi động điện, động cơ khởi động 24V 7.5kW
Hệ thống truyền dẫn
Bộ biến đổi mômen xoắn: 3-phần tử, 1-cấp, 1-pha.
Hệ truyền động: Bánh răng hành tinh, thao tác bằng tay, thay đổi thủy lực, bôi trơn cưỡng bức, 3 số tiến và 3 số lùi.
Bánh răng côn: Bánh răng côn xoắn, bôi trơn nhanh tự động, bộ giảm tốc đơn cấp.
Cần ly hợp lái: Kiểu ướt, đa đĩa, lò xo nạp, phân cách bằng thủy lực, điều khiển thủy lực.
Thiết bị phanh: Kiểu ướt, dạng đai, bàn đạp thủy lực tăng cường, với phanh dừng xe.
Bộ truyền động ở cuối: Bộ giảm tốc kép bánh răng trụ tròn, bôi trơn nhanh tự động.
Hệ thống thủy lực
Loại bơm Máy bơm bánh răng 07441-67503
Áp lực làm việc (MPa) 13.7
Hệ thống dỡ tải (L/min) 250(tại tốc độ quay 1850rpm)
Kiểu xylanh làm việc Loại pittông hoạt động kép
Số xylanh nâng làm việc-Đường kính×Thanh truyền×Hành trình (mm) 2-110×65×1026
Xylanh làm việc nghiêng× Thanh truyền×Hành trình (mm) 160×70×140
Hệ thống khung gầm
Kiểu Kiểu dao động, chịu ứng lực và dao động khi máy vận hành, trang bị các thanh cân bằng có cấu trúc dạng chờ luôn đảm bảo tính ổn định của thiết bị.
Ống lăn đỡ xích 2(mỗi bên)
Ống lăn bánh xích 7/mỗi bên (4-mép bánh đơn, 3-mép bánh đôi)
Kiểu bản xích Dạng kín, liên kết đơn, kiểu khô
Số lượng mắt xích 39 (mỗi bên)
Chiều rộng bản mắt xích (mm) 510
Chiều dài bước xích (mm) 203.2
Chiều dài của xích trên mặt đất (mm) 2635
Bộ phận làm việc – Lưỡi ủi
Đặc điểm kỹ thuật/Kiểu lưỡi ủi Kiểu lưỡi ủi thẳng nghiêng Kiểu lưỡi ủi nghiêng Kiểu lưỡi ủi chữ U
Thể tích lưỡi ủi (m3) 4.5 4.3 8.6
Kích thước lưỡi ủi (rộng x cao) (mm) 3416×1149 3970×1050 4064×1386
Nâng cao nhất của lưỡi (mm) 1124 1250 1250
Ủi sâu nhất của lưỡi (mm) 584 545 545
Điều chỉnh nghiêng lớn nhất (mm) ≥860 ≥400 ≥400
Độ dốc điều chỉnh ( ° ) 55 55 55
Năng suất (m3/giờ) (Giá trị lý thuyết 40m) 297.4 297.4 297.4
Trọng lượng của lưỡi ủi (kg) 2450 2550 2650
Dung tích làm mát và bôi trơn
Dung tích bể nhiên liệu (lít) 320
Dung tích bể thủy lực (lít) 108
Dung tích dầu động cơ (lít) 45
Dung tích bộ biến mô men thủy lực, bộ truyền lực, bánh răng côn, ly hợp lái (lít) 122
Dung tích bộ truyền xích (lít) 33(mỗi bên)
Bộ răng cày (Tùy chọn)
Bàn răng cày chập 3
Độ đào sâu lớn nhất (mm) 572
Chiều cao nâng lên lớn nhất (mm) 702
Khoảng cách chân răng (mm) 950
Trọng lượng (kg). 1700
Tải trọng thao tác (kg) 18800 19000 19200
Khoảng cách gầm xe nhỏ nhất (mm) 400 400 400
Bán kính rẽ nhỏ nhất (m) 3.3 3.3 3.3
Áp lực lên nền đất (MPa) 0.069 0.070 0.071
Bề rộng bản xích (mm) 1880 1880 1880
Lực kéo lớn nhất (KN) 147.2 147.2 147.2
Khả năng leo dốc (°) 30 30 30
Tốc độ di chuyển
Số 1 Số 2 Số 3
Tiến (km) 0~3.9 0~6.8 0~10.9
Lùi (km) 0~5.0 0~8.6 0~13.7
Động cơ
Model và kiểu Cummins NT855-C280S10/ Shangchai C6121ZG58/ Weichai WD10G200E15, 6-xylanh, nội tuyến, thẳng hàng, làm mát bằng nước, 4 kỳ, nén khí kiểu tuabin, van tự động.
Tốc độ định mức (vòng/phút) 1850
Lực bánh đà (HP) 180
Số xylanh-Đường kính× Hành trình (mm) Cummins:6-139.7X152.4
Shangchai:6-120.6X152.4
Weichai:6-126X130
Khoảng chạy pittông (L) Cummins:14
Shangchai:10.5
Weichai:9.73
Tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất (g/kW.h) Cummins:212
Shangchai:220
Weichai:218
Mômen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) Cummins:877/1250
Shangchai:870/1200
Weichai: 920/1100
Phương pháp khởi động Khởi động điện, động cơ khởi động 24V 7.5kW
Hệ thống truyền dẫn
Bộ biến đổi mômen xoắn: 3-phần tử, 1-cấp, 1-pha.
Hệ truyền động: Bánh răng hành tinh, thao tác bằng tay, thay đổi thủy lực, bôi trơn cưỡng bức, 3 số tiến và 3 số lùi.
Bánh răng côn: Bánh răng côn xoắn, bôi trơn nhanh tự động, bộ giảm tốc đơn cấp.
Cần ly hợp lái: Kiểu ướt, đa đĩa, lò xo nạp, phân cách bằng thủy lực, điều khiển thủy lực.
Thiết bị phanh: Kiểu ướt, dạng đai, bàn đạp thủy lực tăng cường, với phanh dừng xe.
Bộ truyền động ở cuối: Bộ giảm tốc kép bánh răng trụ tròn, bôi trơn nhanh tự động.
Hệ thống thủy lực
Loại bơm Máy bơm bánh răng 07441-67503
Áp lực làm việc (MPa) 13.7
Hệ thống dỡ tải (L/min) 250(tại tốc độ quay 1850rpm)
Kiểu xylanh làm việc Loại pittông hoạt động kép
Số xylanh nâng làm việc-Đường kính×Thanh truyền×Hành trình (mm) 2-110×65×1026
Xylanh làm việc nghiêng× Thanh truyền×Hành trình (mm) 160×70×140
Hệ thống khung gầm
Kiểu Kiểu dao động, chịu ứng lực và dao động khi máy vận hành, trang bị các thanh cân bằng có cấu trúc dạng chờ luôn đảm bảo tính ổn định của thiết bị.
Ống lăn đỡ xích 2(mỗi bên)
Ống lăn bánh xích 7/mỗi bên (4-mép bánh đơn, 3-mép bánh đôi)
Kiểu bản xích Dạng kín, liên kết đơn, kiểu khô
Số lượng mắt xích 39 (mỗi bên)
Chiều rộng bản mắt xích (mm) 510
Chiều dài bước xích (mm) 203.2
Chiều dài của xích trên mặt đất (mm) 2635
Bộ phận làm việc – Lưỡi ủi
Đặc điểm kỹ thuật/Kiểu lưỡi ủi Kiểu lưỡi ủi thẳng nghiêng Kiểu lưỡi ủi nghiêng Kiểu lưỡi ủi chữ U
Thể tích lưỡi ủi (m3) 4.5 4.3 8.6
Kích thước lưỡi ủi (rộng x cao) (mm) 3416×1149 3970×1050 4064×1386
Nâng cao nhất của lưỡi (mm) 1124 1250 1250
Ủi sâu nhất của lưỡi (mm) 584 545 545
Điều chỉnh nghiêng lớn nhất (mm) ≥860 ≥400 ≥400
Độ dốc điều chỉnh ( ° ) 55 55 55
Năng suất (m3/giờ) (Giá trị lý thuyết 40m) 297.4 297.4 297.4
Trọng lượng của lưỡi ủi (kg) 2450 2550 2650
Dung tích làm mát và bôi trơn
Dung tích bể nhiên liệu (lít) 320
Dung tích bể thủy lực (lít) 108
Dung tích dầu động cơ (lít) 45
Dung tích bộ biến mô men thủy lực, bộ truyền lực, bánh răng côn, ly hợp lái (lít) 122
Dung tích bộ truyền xích (lít) 33(mỗi bên)
Bộ răng cày (Tùy chọn)
Bàn răng cày chập 3
Độ đào sâu lớn nhất (mm) 572
Chiều cao nâng lên lớn nhất (mm) 702
Khoảng cách chân răng (mm) 950
Trọng lượng (kg). 1700