Mô tả sản phẩm: Xe lu tĩnh LiuGong CLG624
Model |
Đơn vị |
CLG624
|
|
Trọng lượng cả xe |
Kg |
21000 |
|
Trọng lượng khi có tải |
Kg |
24000 |
|
Áp suất trống lu |
Thêm tải |
N/cm |
1145 |
Không thêm tải |
N/cm |
1050 |
|
Bề ngang của trống sau |
mm |
2320 |
|
Bánh lái |
mm |
1320 |
|
Bánh truyền lực |
mm |
650 |
|
Đường kính trống |
Bánh lái |
mm |
1600 |
Bánh truyền lực |
mm |
1600 |
|
Tốc độ côn số tiến |
Số 1 |
Km/h |
2.5 |
Số 2 |
Km/h |
5.0 |
|
Số 3 |
Km/h |
10.5 |
|
Tốc độ côn số lùi |
Số 1 |
Km/h |
2.5 |
Số 2 |
Km/h |
5.0 |
|
Bán kính quay xe nhỏ nhất |
mm |
6400 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
|
Khoảng cách cách đất nhỏ nhất |
mm |
520 |
|
Trục các đăng |
mm |
3050 |
|
Kích thước bề ngoài |
Dài |
mm |
6145 |
Cao |
mm |
3062 |
|
Rộng |
mm |
2320 |
|
Động cơ |
|
|
|
Model |
|
D4114ZG1B |
|
Kiểu động cơ |
|
Động cơ diesel 4 thì,4 xilanh xếp thẳng hàng, phun trực tiếp, làm mát bằng nước |
|
Công suất định mức |
kw |
90 |
|
Tốc độ định mức |
r/min |
1800 |
|
Đường kính xilanh x hành trình |
mm |
114×130 |
|
Dung tích xilanh |
L |
5.038 |
|
Trọng lượng |
kg |
550 |
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu dầu tiêu chuẩn |
g/HP.h |
≤230 |
|
Dầu đốt |
Dầu diesel nhẹ loại số 0 hoặc số 10 |
||
Bộ phận trong các hệ thống chủ yếu |
|
||
Máy li hợp chính |
STEYR |
||
Bót lái thuỷ lực |
BZZ1-500 |
||
Bình ắc quy |
|
||
Đề |
|
||
Máy phát điện |
|
||
Dung tích các bình chứa dầu |
|
||
Dầu bôi trơn động cơ |
14L |
||
Máy giảm tốc chính của cầu sau |
13L |
||
Máy giảm tốc 2 bên trống |
2×3.5 L |
||
Thùng dầu chính của hộp số |
9L |
||
Thùng dầu phụ của hộp số |
5.5L |
||
Dung tích thùng dầu diesel |
280L |
||
Dung tích thùng dầu thuỷ lực |
38L |
||
Dung tích thùng nước làm mát |
200L |
||
Điện áp định mức của hệ thống điện |
24V |