Mô tả sản phẩm: Changlin YZ12HD Sauer
Máy lu YZ12HD Rexroth
Miêu tả về máy lu:Máy lu hay còn gọi là xe lu, là một loại máy được sử dụng để đầm nén đất, đá cấp phối và vật liệu làm đường, trong làm sân, đường, sân bay. Nó phục vụ thi công các công trình xây dựng trong công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và các công trình phát triển cơ sở hạ tầng khác có nhu cầu đầm nén.
Cấu tạo của máy lu YZ12HD Rexroth:
1.Được lắp đặt động cơ DongFeng Cummins;
2.Đơn tần & biên độ rung kép; lực ly tâm cực lớn, có hiệu quả nén rất chặt;
3.Bánh xe sau truyền dẫn bằng thủy lực và vô cực biến tốcT/M.
Đặc điểm của máy lu YZ12HD Rexroth:
1.Thành phần thủy lực kết cấu hợp lý, tính năng đáng tin cậy và hiệu suất làm việc cao;
2.Buồng lái được thiết kế tiện nghi và an toàn.
Công dụng của máy lu YZ12HD Rexroth:
Máy lu YZ12H Rexroth được sử dụng rộng rãi trong việc lu đầm bề mặt để làm cho bằng phẳng, và được sử dụng trong xây dựng đường, sân bay và công trình kiến trúc v.v.
Tham số kỹ thuật máy lu YZ12 HD Rexroth:
>
Tổng kích thước | |||
1 | Chiều dài | 6000mm | |
2 | Chiều rộng | 2300mm | |
3 | Chiều cao (đến đỉnh cab) | 3055mm | |
4 | Khoảng cách giữa hai lốp xe | 2915mm | |
5 | Khoảng cách giữa hai trục | 1560mm | |
6 | Chiều cao cách mặt đất tối thiểu | 360mm | |
Tham số kỹ thuật chính | |||
1 | Phụ tải tĩnh tuyến | 340N/cm | |
2 | Phụ tải động tuyến | 1300 N/cm | |
3 | Trọng lượng thao tác | 12100kg | |
4 Lực ly tâm lớn | Tần số thấp | 31HZ | 274kN |
Biên độ cao | 1.8mm | ||
Lực ly tâm nhỏ Tần số cao | 35HZ | 171kN | |
Low amplitude Biên độ thấp | 0.9mm | ||
5 | Tổng sức căng | 34830(kg) | |
6 | Trọng lượng tĩnh tại của trống | 7000kg | |
7 | Trọng lượng tĩnh tại của lốp | 5100kg | |
8 | Bán kính rẽ nhỏ nhất (bên ngoài lốp sau) | 5900mm | |
9 | Đường kính trống | 1530mm | |
10 | Chiều rộng trống | 2100mm | |
11 | Chiều dày trống | 28mm | |
12 | Tốc độ đi (Km/h), 3 số tiến 3 số lùi | ||
(1) Số 1 (tiến/lùi) | 0~4.8 | ||
(2) Số 2 (tiến/lùi) | 0~6.4 | ||
(3) Số 3 (tiến/lùi) | 0~10.6 | ||
13 | Khả năng leo dốc | 40% | |
Động cơ diesel | |||
1 | Model | Động cơ 6BT5. 9 Dongfeng Cummins | |
2 | Hình thức | Động cơ kiểu đứng, nối tiếp nhau, làm mát bằng nước và 4 hành trình | |
3 | Công suất định mức | 110 kW | |
4 | Tổng lượng thải khí của xi lanh | 5.9 (L) | |
5 | Tốc độ di chuyển định mức | 2200(r/min) | |
6 | Momen xoắn lớn nhất | 590(N.M) | |
7 | Hình thức khởi động | Electric Điện | |
8 | Tỷ lệ tiêu hao dầu tối thiểu | 229(g/Kw.h) | |
9 | Trọng lượng tịnh | 430(kg) | |
Hệ thống điều khiển | |||
1 | Model | Đi thủy tĩnh và điều khiển rung | |
2 | Hình thức | Bơm điều khiển + động cơ điều khiển + bộ giảm tốc | |
3 | Loại bơm điều khiển | A4VG71HWDL1/32R-NAF02F041D-S | |
4 | Loại động cơ điều khiển rung + tỷ số giảm tốc của bộ giảm tốc | A6VE55E24/63W-VZL027B+GFT26T2 62 | |
5 | Loại động cơ điều khiển sau + tỷ số giảm tốc của bộ giảm tốc | A6VM80EZ4/3W-VAB027B+EM1020/MR 3.08 | |
6 | Áp suất | 38MPa | |
Trục xe và lốp xe | |||
1 | Kiểu bộ giảm tốc chính | Bánh răng côn xoắn, bậc đơn | |
2 | Tỉ số truyền của bộ giảm tốc chính | 3.889 | |
3 | Kiểu bộ giảm tốc cuối cùng | Hành tinh bậc đơn | |
4 | Tỉ lệ bánh răng của bộ giảm tốc cuối cùng | 4.941 | |
5 | Tổng tỷ lệ | 23.2584 | |
6 | Kích thước lốp xe | 23.1-26-12PR | |
Hệ thống thủy lực | |||
1 | LoạI bơm rung | A10VG45EZ2DM1/10R-NSC10F013D | |
2 | Hệ thống áp suất | 280(kgf/cm2) | |
3 | Loại động cơ rung | A10FM45/52W-VRC60N007 | |
Hệ thống lái | |||
1 | Hình thức | Khung xe đước nối bằng khớp giữa. điều khiển bằng toàn thủy l ực | |
2 | Loại bơm điều khiển | AZ-PF-1X/022RRRR20KB | |
3 | Loại hình bộ quay | BZZ1-E500C | |
4 | Áp suất | 15MPa | |
5 | Kích thước của xy lanh dẫn hướng | Ф90*45*280(mm) | |
Hệ thống phanh | |||
1 | Phanh bằng chân | Phanh chân dựa vào sức kéo thủy lực của hệ thống mạch kín, bộ giảm chấn với phanh được điều khiển bằng van điện từ | |
2 | Phanh bằng tay | Phanh tay Trục mềm điều khiển phanh kẹp | |
Dụng lượng chứa dầu | |||
1 | Dầu diesel | 250 (L) | |
2 | Dầu bôi trơn | 15 (L) | |
3 | Dầu hệ thống thủy lực | 140(L) | |
4 | Dầu cầu dẫn động | 24 (L) | |
5 | Dầu trống rung | 2X56(L) |