Mô tả sản phẩm: Robot ép cọc Sunward 680B
Robot ép cọc SUNWARD 680B – Lực ép tối đa 680 Tấn
Hãng sản xuất: Sunward
Năm sản xuất: 2016
phụ kiện kèm theo máy:
Má kẹp tròn
Má kẹp vuông
Cọc lối thép D.500, D.400, D.350
Đối trọng chữ F : 20 cục (4.83 tấn/ cục) , Vỏ bên ngoài thép
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật của Robot |
||
Thông số của xylanh ép chính hoặc riêng lẽ. |
Áp lực ép cọc lớn nhất 24.5 MPa |
245tf |
Tốc độ ép cọc lớn nhất |
6,85 m/phút |
|
Tốc độ ép cọc nhỏ nhất |
2,4 m/phút |
|
Thông số khi tất cả xylanh chính và phụ cùng hoạt động. |
Áp lực ép cọc lớn nhất 24.5 MPa |
680tf |
Tốc độ ép cọc lớn nhất |
1,3 m/phút |
|
Tốc độ ép cọc nhỏ nhất |
0,9 m/phút |
|
Hành trình ép của xylanh. |
1,8md |
|
Ép cọc bên. |
Lực ép lớn nhất ( 24,5 Mpa) |
245tf |
Khả năng chuyển động. |
Di chuyển dài |
≤ 3,6m |
Di chuyển ngang |
≤ 0,7m |
|
Xoay |
≤ 80 |
|
Tốc độ bước. |
Tiến tới |
≤ 5,5m/phút |
Lùi lại |
≤ 9,1m/phút |
|
Sang trái |
≤ 5,5m/phút |
|
Sang phải |
≤ 8m/phút |
|
Hành trình nâng dép dài. |
1,1m |
|
Chiều dài cọc ép. |
3 < L cọc < 15m |
|
Áp lực lên mặt đất. |
Chân dép lớn |
13,7t/m2 |
Chân dép ngắn |
16,8t/m2 |
|
Vị trí ép thường. |
Khoảng cách |
4,180m |
Vị trí ép Consol. |
Khoảng cách cọc biên |
0,6m. |
Khoảng cách cọc góc |
1,16m. |
|
Hệ thống thủy lực. |
Áp suất ép lớn nhất (868t) |
24,5MPa |
Áp suất nâng định mức của cẩu |
18 Mpa |
|
Lưu lượng dầu của ép cọc ( tại thời điểm lớn nhất) |
348L/phút |
|
Lưu lượng dầu của cần cẩu ( tại thời điểm lớn nhất) |
115 L/phút |
|
Bơm thủy lực. |
Cho máy chính |
2 x 80YCY14-1B |
Cho cần cẩu |
|
|
Hệ thống điện. |
Công suất của motor ép |
(3x37) KW |
Công suất của motor cần cẩu |
(1x30) KW |
|
Điện thế |
380V |
|
Dòng điện (máy +cần cẩu) |
(70 x 3+57)= 267A |
|
Dây điện 3pha |
(3x70+25+16)mm |
|
Kích thước máy |
(L x W x H) |
(14 x 8.36 x 3,15)m |