Mô tả sản phẩm: Máy xúc lật bánh lốp Changlin 933
verall Dimension (Kích Thước) |
|
|||||||||||||||||
1 |
Length(with bucket on ground) Chiều dài (đến gầu múc trên mặt đất) |
6863(mm) |
|
|||||||||||||||
2 |
Width(to outside of wheels) Chiều rộng (đến bên ngoài lốp xe) |
2350(mm) |
|
|||||||||||||||
3 |
Bucket width (Chiều rộng gàu) |
2460(mm) |
|
|||||||||||||||
4 |
Height(To the top of the cab) Chiều cao (tới đỉnh của buồng lái) |
3095(mm) |
|
|||||||||||||||
5 |
Wheel base (Chiều dài cơ sở) |
2750(mm) |
|
|||||||||||||||
6 |
Tread(Khoảng cách tâm lốp trái - phải) |
1855(mm) |
|
|||||||||||||||
7 |
Min. ground clearance Chiều cao cách mặt đất tối thiểu |
370(mm) |
|
|||||||||||||||
Main Technical Specification (Thông số kỹ thuật chính) |
|
|||||||||||||||||
1 |
Rated load(Tải trọng định mức) |
3000(Kg) |
|
|||||||||||||||
2 |
Operating weight(Trọng lượng thao tác) |
10200KG |
|
|||||||||||||||
3 |
Rated bucket capacity(Dung tích gầu định mức) |
1.8(m3) |
|
|||||||||||||||
4 |
Max. breakout force(Lực tháo đổ lớn nhất) |
96kN |
|
|||||||||||||||
5 |
Max. dump clearance(Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất) |
2850(mm) |
|
|||||||||||||||
6 |
Dump reach(Khoảng cách vươn đổ vật liệu) |
1030(mm) |
|
|||||||||||||||
7 |
Dump angle at any position (Góc đổ vật liệu) |
≥450 |
|
|||||||||||||||
8 |
Min. turning radius(Bán kính quay vòng nhỏ nhất) |
|
||||||||||||||||
|
(1) Outside of bucket ((1) Bên ngoài gàu) |
5600(mm) |
|
|||||||||||||||
(2) Outside of rear wheel((2) Bên ngoài bánh xe sau) |
5205(mm) |
|
||||||||||||||||
9 |
Pivot angle frame (Cấu tạo góc trục quay) |
38+10 |
|
|||||||||||||||
10 |
Oscillating angle of rear axle(Góc lắc cầu sau) |
+11o |
|
|||||||||||||||
11 |
Lifting time of bucket (Thời gian nâng gàu) |
≤5.1(sec.) |
|
|||||||||||||||
12 |
Lowering time of bucket (Thời gian hạ gàu) |
≤3.0(sec.) |
|
|||||||||||||||
13 |
Dumping time (Thời gian đổ liệu ) |
≤1.1(sec.) |
|
|||||||||||||||
14 |
Traveling speed(Km/h),3 forward and 3 reverse(Tốc độ di chuyển (Km/h), tiến 3 và lùi 3) |
|
||||||||||||||||
|
(1) 1st gear forward ((1) Số thứ nhất –tiến)) |
7.3 |
|
|||||||||||||||
(2) 2nd gear forward前进二档 |
15.7 |
|
||||||||||||||||
(3) 3rd gear forward前进三档 |
35 |
|
||||||||||||||||
(1) 1st gear reverse (((1) Số thứ nhất –lùi))) |
7.8 |
|
||||||||||||||||
(2) 2nd gear reverse后退二档 |
16.8 |
|
||||||||||||||||
(3) 3rd gear reverse后退三档 |
36 |
|
||||||||||||||||
Diesel engine (Động cơ diesel) |
|
|||||||||||||||||
1 |
Model型号 |
Chinese LRC6G6FA(LR6108G6F) |
Chinese YUCHAI YC6108G(B7635) |
|
||||||||||||||
2 |
Type (Loại) |
Direct injection. Turbocharged. Water cooling (Phun trực tiếp.Turbo tăng áp. Làm mát bằng nước) |
|
|||||||||||||||
3 |
Rated output(Công suất định mức) |
92(KW) |
|
|||||||||||||||
4 |
Inter-bore of cylinder/stroke (Đường kính xylanh/hành trình) |
108/135(mm) |
108 /125 (mm) |
|
||||||||||||||
5 |
Total exhaust of cylinder Tổng lượng thoát khí của xi lanh |
7.4(L) |
6.87 (L) |
|
||||||||||||||
6 |
Voltage of starting motor Điện áp của động cơ khởi động |
24(V) |
|
|||||||||||||||
7 |
Rated speed (Vận tốc định mức) |
2200(r/min) |
|
|||||||||||||||
8 |
Max. Torque (Mômen xoắn cực đại) |
463(N.M) |
440(N.M) |
|
||||||||||||||
9 |
Starting type (Hình thức khởi động) |
Electric |
|
|||||||||||||||
10 |
Min. specific fuel consumption Lượng tiêu hao nhiên liệu tối thiểu |
242 (g/Kw.h) |
|
|||||||||||||||
Transmission System (Hệ thống dẫn động) |
||||||||||||||||||
(一)Torque Converter(Bộ biến mô men thủy lực) |
||||||||||||||||||
1 |
Model型号 |
Chinese Changlin |
||||||||||||||||
2 |
Type (Loại) |
3-elements.single stage (3-phần tử. Bậc đơn) |
||||||||||||||||
3 |
Torque ratio (Tỷ số mômen xoắn) |
3.1 |
||||||||||||||||
4 |
Cooling type(Kiểu làm mát) |
Pressure oil circulating
|
||||||||||||||||
(二)、Transmission case(Hộp truyền động) |
||||||||||||||||||
1 |
Model型号 |
Chinese Changlin Z30.4M |
||||||||||||||||
2 |
Type (Loại) |
Power shift, spur gear constantly in mesh
|
||||||||||||||||
3 |
Gear shift position Thay đổi vị trí hộp số |
3 Forward and 3 reverse gears Hộp số 3 số tiến 3 số lùi |
||||||||||||||||
(三)、Axle and Tire (Trục và lốp xe) |
||||||||||||||||||
1 |
Type of main reducer Kiểu bộ giảm tốc chính |
spiral bevel gear, single stage Bánh răng côn xoắn, bậc đơn |
||||||||||||||||
2 |
Gear ratio of main reducer Tỷ lệ hộp số bộ giảm tốc |
3.889 |
||||||||||||||||
3 |
Type of final reducer Loại giảm tốc cuối |
Single stage planetary Bánh răng hành tinh bậc đơn |
||||||||||||||||
4 |
Gear of ratio of final reducer
|
4.941 |
||||||||||||||||
5 |
Total ratios (Tổng tỷ số) |
19.216 |
||||||||||||||||
6 |
Max. drawing force (Lực kéo lớn nhất) |
83kN |
||||||||||||||||
7 |
Size of tire (Kích thước bánh xe) |
17.5-25-12PR |
||||||||||||||||
Working Device Hydraulic System (Hệ thống thủy lực) |
||||||||||||||||||
1 |
Model of oil pump(Loại bơm dầu) |
CBGj2100 |
||||||||||||||||
2 |
System pressure (Hệ thống áp suất) |
160(kgf/cm2) |
||||||||||||||||
3 |
Model of distribution valve Van điều khiển phân phối |
DF32 |
||||||||||||||||
5 |
(D*L)Dimension of lifting cylinder Kích thước của xylanh nâng (D×L) |
Ф125*70*697(mm) |
||||||||||||||||
6 |
(D*L)Dimension of tilting cylinder Kích thước của xylanh nghiêng (D×L) |
Ф150*70*466 (mm) |
||||||||||||||||
Steering System (Hệ thống lái) |
||||||||||||||||||
1 |
Type形式 |
Middle articulated frame. Co-axis flow amp. Steering Cấu trúc khớp trung bình. Điều khiển thủy lực hoàn toàn |
||||||||||||||||
2 |
Model of steering pump Loại bơm của hệ thống lái |
CBG2050 |
||||||||||||||||
3 |
Model of steering gear Loại đổi hướng |
BZZ1-E400C/FKA-143020 |
||||||||||||||||
4 |
System pressure (Hệ thống áp suất) |
14MPa |
||||||||||||||||
5 |
Dimension of steering cylinder Kích thước xylanh hệ thống lái |
Ф70*40*323(mm) |
||||||||||||||||
Brake System (Hệ thống phanh) |
||||||||||||||||||
1 |
Type of traveling brake Kiểu phanh chân |
Air assisted oil.4 wheel brake Phanh đĩa má kẹp Đường ống dẫn kép, kích hoạt khí nén dầu tác động lên 4 bánh xe |
||||||||||||||||
2 |
Air pressure
|
7-8(kgf/cm2) |
||||||||||||||||
3 |
Type of emergency brake Loại phanh khẩn cấp |
Automatic cutting-off air brake Điều khiển thông thường qua hệ thống van khí nén |
||||||||||||||||
4 |
Type of parking brake Loại phanh tay |
Drum brake Manual control cutting-off air brake Điều khiển phanh bằng tay. Khớp động điều khiển má kẹp. |
||||||||||||||||
Oil Capacity (Dung lượng chứa dầu) |
||||||||||||||||||
1 |
Fuel(diesel) (Dầu (diesel)) |
120(L) |
||||||||||||||||
2 |
Engine lubricating oil (Dầu bôi trơn) |
20(L) |
||||||||||||||||
3 |
Oil for converter and gear box (Dầu bộ chuyển đổi và hộp bánh răng) |
32(L) |
||||||||||||||||
4 |
Oil for hydraulic system
|
120(L) |
||||||||||||||||
5 |
Oil for driving axles(F/R) Dầu cho cầu chủ động (F/R) |
16/15(L) |