Mô tả sản phẩm: Cẩu tháp ZOOMLION
Cẩu có chóp ( Topkit Cranes)
Model Momen nâng định mức (t.m) Công suất nâng max (t)/bán kính làm việc (m) Vận tốc nâng max (m/min) Bán kính làm việc max (m)/tải nâng đầu cần (t) Chiều cao tự đứng (m) Dung lượng tang cáp (m) Tiết diện thân (m) TC5013-6 80 6/14.5 80 50/1.3 40.5 440 1.6 TC5610-6 80 6/13.7 80 56/1.0 40.5 440 1.6 TC5613-6 100 6/16.2 80 56/1.3 40.5 440 1.6 TC6013A-6 100 6/17.5 80 60/1.3 46 440 1.8 TC6013A-6F 100 6/17.5 80 60/1.3 46 440 1.6 TC6016A-8 125 8/16.6 100 60/1.6 60 610 2.0 TC6016A-8B 125 8/16.6 100 60/1.6 46 610 1.8 TC6016A-8E 125 8/16.6 100 60/1.6 60 610 2.0 TC6015A-10 125 10/13.2 80 60/1.5 60 540 2.0 TC6015A-10E 125 10/13.2 80 60/1.5 60 540 2.0 TC6015A-10F 125 10/13.2 80 60/1.5 45 540 1.6 TC6517B-10 160 10/15.6 100 65/1.7 52 540 2.0 TC6517B-10E 160 10/15.6 100 65/1.7 60 540 2.0 TC6515B-12 160 12/12.1 80 65/1.5 52 480 2.0 TC6515B-12E 160 12/12.1 80 65/1.5 60 480 2.0 TC7013-10D 200 10/13.9 100 70/1.3 60 540 2.0 TC7525-16D 250 16/15.5 75 75/2.5 51.5 485 2.0 TC7030B-12 250 12/22.3 100 70/3.0 54 400 2.2 TC7035B-16 250 16/18.4 75 70/3.5 61.5 485 2.2 TC7052-25 400 25/17.5 80 70/5.2 73 550 2.5 TC7052-25U 400 25/17.5 80 70/5.2 81 550 2.5 TC8039-25 485 25/16.1 80 80/3.9 81 550 2.5 D800-42 800 42/16 72 80/5.8 75 600 3.0 D1100-50 1100 50/20.4 67.5 70/11.8 91 550 4.0 D1100-63 1100 63/16.5 67.5 70/12 91 550 4.0 D3600-160 3600 160/17.1 40 80/25.3 91 1000 5.5
* Tất cả các model đều có thể lựa chọn thể loại phù hợp theo điều kiện công trình như: chân đế cố định; chân đế cố định sát xi đè đối trọng; di chuyển trên ray.
* Các model từ TC5013B-6 ~ TC6517B-10 có thể chọn thể loại cẩu tháp leo trong tòa nhà.
Cẩu gật gù (Luffing cranes)
Model |
Momen nâng định mức (t.m) |
Công suất nâng max (t)/bán kính làm việc (m) |
Vận tốc nâng max (m/min) |
Bán kính làm việc max (m)/tải nâng đầu cần (t) |
Chiều cao tự đứng (m) |
Dung lượng tang cáp (m) |
Tiết diện thân (m) |
TCR6030-25 |
400 |
25/15.4 |
88 |
60/3.0 |
46.5 |
530 |
2.2 |
TCR6055-32 |
630 |
32/19.3 |
88 |
60/5.5 |
47.7 |
480 |
2.5 |
DR800-50 |
800 |
50/10.5 |
88 |
60/8.2 |
52 |
530 |
3.0 |
DR1250-63 |
1250 |
63/19.2 |
110 |
60/11.0 |
58.7 |
780 |
3.5
|
Cẩu đầu bằng ( Topless cranes)
Momen nâng định mức (t.m) Công suất nâng max (t)/bán kính làm việc (m) Vận tốc nâng max (m/min) Bán kính làm việc max (m)/tải nâng đầu cần (t) Chiều cao tự đứng (m) Dung lượng tang cáp (m) Tiết diện thân (m) TCT5010-4 630 4/16.7 63 50/1.0 32 280 1.3 TCT5510-6G 800 6/13.5 80 55/10 40 440 1.2 TCT5513-6 1000 6/16.3 80 55/1.3 38 440 1.6 TCT5513-6F 1000 6/16.3 80 55/1.3 38 440 1.6 TCT5513-8 1000 8/12.8 80 55/1.3 38 400 1.6 TCT5513-8F 1000 8/12.8 80 55/1.3 39 400 1.6 TCT6520-16D 2000 16/11.7 90 65/2.0 60 485 2.0 TCT7527-30 2500 20/14.2 100 75/2.7 54 620 2.2