Mô tả sản phẩm: Kenwood TK-90
-Kích thước rất nhỏ gọn: Đồng nghĩa với việc lắp đặt dễ dàng cho gắn xe và máy trạm. Cài đặt công suất thấp cho sử dụng pin và sử dụng năng lượng mặt trời .
-Khả năng nhớ 300 kênh mang lại sự vận hành theo người dùng và các cài đặt giám sát tần số. Mỗi kênh có thể đặt tên với 12 ký tự cho sự lựa chọn kênh thân thiện qua màn hình LCD
-Chọn thêm KRK-5 bộ điều khiển phía từ xa thuận tiện để lắp đặt máy trên bất kỳ phương tiện gì. Phần điều khiển này có thể gắn cách xa máy chính 7,6m, phần thân máy có thể gắn dưới chỗ ngồi, trong thùng hành lý hoặc trong các phần khác.
-Góc nhìn rộng của màn hình LCD giúp vận hành dễ dàng ở mọi vị trí .
-Công suất phát bền bỉ 100W: Mang lại sự mạnh mẽ trong liên lạc khoảng cách xa. Hai quạt tản gió và phần tản nhiệt tăng cường mang lại hiệu suất phát sóng ổn định, thực tế nhiều giờ liên tục.100% công suất cho 30mins tại 250C, 25% công suất cho vận hành liên tục.
-Đáp ứng 6 thông số của tiêu chuẩn MIL-STD: Bao gồm va đập, rung, bụi, mưa bay và sương muối - đảm bảo hiệu suất tin cậy dưới các điều kiện khắc nghiệt. Phần lấy khí làm mát có chống bụi hoàn toàn và phần điều khiển từ xa đáp ứng tiêu chuẩn IP 54 về chống bụi và nước.
-TCXO độ ổn định cao đảm bảo hiệu suất tần số ổn định cao nhất trong các môi trường có nhiệt độ gay gắt.
-Tăng cường tính năng an toàn và bảo vệ: Bao gồm chế độ khẩn cấp trong các chế độ phát sóng. iV voice, CW và trạng thái cuộc gọi. Trạng thái cuộc gọi bao gồm cả báo cáo về vị trí GPS (yêu cầu thêm bảng mạch giao diện) bên cạnh đó, TK-90 có số serial điện tử không xóa được, mật mã bảo vệ cho bản tin dựng sẵn có thể ghi đè và mật mã bảo về cho dữ liệu lập trình. Cáctính năng bảo vệ thêm vào và bảo vệ quyền sở hữu. Các tính năng bảo mật khác hỗ trợ mật mã dữ liệu.
-Gọi chọn lọc: Cho phép gọi theo cá nhân, nhóm và cuộc gọi mở cho các mạng phân phối của bộ đàm HF với tính năng chờ im lặng cho người vận hành. Gọi chọn lọc của TK-90 tương thích với model trước đó TK-80 và có thể xử lý lên tới 999 ID với danh sách ID lập trình để gắn tên ký tự cho 100 ID
-Gọi trạng thái: Mang lại 70 số trạng thái ghi sẵn cho những tin nhắn không có âm thanh đơn giản và 50 danh sách số trạng thái với tên lập trình theo ký tự mang lại sự hiển thị thân thiện của tin nhắn trạng thái.
-Chọn thêm VGS-1 bộ hướng dẫn bằng giọng nói và lưu trữ: Mang đến các thông báo bằng giọng nói về các kênh số. Phần lưu trữ mang lại 4 phần bộ nhớ 15 giây/phần để lưu các bản ghi nhớ cho tin nhắn đi. Nó cũng ghi 15 giây tin nhắn đến x 2 kênh. iV cho các hồi đáp khi không có người dùng (máy gọi đến phải kích hoạt bằng cách gửi 1 cuộc gọi trạng thái. thêm nữa, chức năng ghi liên tục thuận tiện cho phép bạn phát lại 30 giây cuối của cuộc gọi vừa nhận để xác nhận.
-Cổng lắp đặt thuận tiện: Trang bị kèm với chọn thêm VGS-1 t, bảng mạch nhận tín hiệu GPS và bảng mạch xáo trộn âm
-Cổng dữ liệu: Kết nối với modem ngoài của máy (yêu cầu cáp giao diện KCT-39) các đường vào ra bổ trợ này có thể dùng cho cảm biến đầu vào hoặc để điều khiển các thiết bị bên ngoài.
-Chức năng tự động thiết lập liên kết (ALE) mang lại bởi chọn thêm KPE-2 tự động thiết lập và tối ưu liên kết kênh giữa các máy hơn là người điều vận tìm tần số dưới các điều kiện nhiễu và áp suất không ổn định.
-Các tính năng khác
- điều chỉnh sáng tối màn hình (HI/LOW/OFF)
- Quét bình thường và quét ưu tiên
- Cài đặt âm lượng nhỏ nhất
- Truy cập kênh trực tiếp
- Bộ nhớ Flash ROM nâng cấp được
- nhập tần số trực tiếp (yêu cầu KMC-32/36 )
- Cảm biến (yêu cầu cáp KCT-18/39 )
- Bộ đếm thời gian phát tối đa
- sao chép kênh có dây
- báo hiệu bật máy bằng văn bản
- Bộ nhận Pre-Amp & Attenuator
- Bộ giảm nhiễu
- bộ lọc âm
- Tự lập trình bảng điều khiển trước
- lập trình bằng Windows® PC
- điều chỉnh bằng PC (yêu cầu KCT-31 )
- VOX
- Chế độ VFO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ CHUNG | |
dải tần TX | 1.8 ~ 30.0 MHz* |
Dải tần RX | 0.5 ~ 30.0 MHz |
Số kênh | 300 kênh |
kiểu phát xạ | J3E, J2B*2 (SSB) A1A (CW) A3E (AM) F1B (FSK) |
Nhiệt độ hoạt động | -20ºC ~ +60ºC |
Điện thế hoạt động | 13.6V±15% |
Ổn định tần số | ±0.5ppm (-10ºC ~ +50ºC) ±1.0ppm (-20ºC ~ +60ºC) |
Suy hao dòng điện | 20.5A (TX) 1.2A (chờ) |
Trở kháng ăngten | 50Ω |
Kích thước (W x H x D) Thân máy Bảng điều khiển |
không gồm phần lồi ra 179 x 60 x 276 mm 179 x 60 x 58 mm |
Trọng lượng | 3.5 kg |
BỘ NHẬN TÍN HIỆU | |
Độ nhạy SSB/CW/FSK AM |
4 μV (0.5 ~ 1.605 MHz) 0.25 μV (1.605 ~ 30.0 MHz) 32 μV (0.5 ~ 1.605 MHz) 2.5 μV (1.605 ~ 30.0 MHz) |
Độ chọn lọc SSB/CW/FSK với KIF-2 AM |
2.2 kHz (-6dB) 4.8 kHz (-60dB) 2.7 kHz (-6dB) 6.2 kHz (-60dB) 5.0 kHz (-6dB) 40.0 kHz (-60dB) |
Tạp nhiễu loại trừ ảnh tần số trung gian laọi trừ tần số trung gian |
70 dB 80 dB |
âm thanh ra | 3.5 W (4 Ω / méo 10% ) |
BỘ PHÁT TÍN HIỆU | |
Công suất phát SSB/CW/FSK AM |
100 W / 50 W / 25 W / 5 W 25 W / 5 W |
bức xạ tạp | -46 dB |
Khử sóng mang | 40 dB |
Khử dải biên không mong muốn | 50 dB (1.0 kHz tone) |
Trở kháng microphone | 600Ω |