THÔNG TIN MÔ TẢ: DPG- Dipropylene Glycol- Thái Lan
THÔNG TIN | MÔ TẢ |
---|---|
Tên dung môi | Dipropylene Glycol LO+ |
Tên khác | DPG LO+ |
Quy cách | 215KG/ phuy |
Xuất xứ | Thái Lan (Dow) |
Màu phuy | Xanh dương |
TÍNH CHẤT LÝ – HÓA
THÔNG TIN | MÔ TẢ |
---|---|
Trọng lượng phân tử | 134.17g/mol |
Nhiệt độ sôi | 228-236°C |
Tỷ trọng ở 20°C | 1.020-1.025g/cm³ |
Nhiệt độ đông | -40°C |
Tốc độ bay hơi | >10.000 |
Khả năng hòa tan: DPG LO+
DPG- Dipropylene Glycol- Thái Lan hòa tan với nước, dầu và hydrocacbon, với mùi nhẹ, khả năng kích ứng da thấp, độc tính thấp.
Có thể tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ phổ biến, nhưng không tan trong hydrocacbon mạch thẳng và tarpen.
Khả năng hòa tan trong nước ở nhiệt độ phòng: tan hoàn toàn.
ỨNG DỤNG: DPG- Dipropylene Glycol- Thái Lan
DPG được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất ly trích, chất tăng độ chảy cho bề mặt sơn và mực in, là nguyên liệu để tổng hợp hóa chất.
Sơn và coatings
+ Keo dán, sealants và coating
DPG được dùng để sản xuất nhựa Methacrylate và Acrylate cho coating, keo dán, và sơn.
DPG là dung môi trong sơn nước và sơn dầu.
Với lượng nhỏ DPG dùng làm chất tăng độ chảy và độ bóng cho sơn sấy và sơn nước.
+ Sơn latex
DPG dùng làm chất chống đông, chúng cũng làm tăng chất lượng của màng film cuối cùng bằng cách thay đổi open time và tạo độ dàn đều suốt quá trình sơn.
DPG được phản ứng với acid acrylic tạo diacrylate, chất này dùng làm chất pha loãng cho sơn trước khi sử dụng sơn và đóng rắn.
+ Dyes và mực
DPG là dung môi hòa tan tốt và có thể tương hợp với nhiều loại phẩm màu và nhựa trong công nghiệp mực in, mực đóng dấu.
+ Chất hóa dẻo
DPG phản ứng với acid phthalic/anhydrite tạo thành dipropylene glycol phthalate, đây là một trong những chất hóa dẻo PVC quan trọng nhất.
+ Waxes
DPG là chất chống đông cho nhiều loại sản phẩm wax khác nhau.
VAI TRÒ DPG LO+ TRONG MỸ PHẨM
- Là chất giữ ẩm và chất mang, đồng thời là dung môi và chất liên kết hiệu quả, giúp hòa trộn các thành phần vào nhau mà không gây ra biến đổi hóa học.
- Tạo sự đồng nhất và phân bố đều của hoạt chất trong sản phẩm, cải thiện sự ổn định của nhũ tương.
- Nhiệt độ nóng chảy cao của hợp chất (230,5oC) giúp sản phẩm không bị khô trong suốt thời gian sử dụng và bảo quản.
- Tăng cường hấp thu hoạt chất qua da và tăng hiệu quả khi sử dụng.
- Làm giảm độ nhớt cho công thức, tạo sự mềm mịn và dễ chịu khi thoa.
- Thành phần này còn giúp che mùi cho sản phẩm.