Mô tả sản phẩm: Ammonium Molybdate
Specification:
- - Product: Ammonium Molybdate CAS No. : 12027-67-7
- - Formula : (NH4)6 Mo7O24.4H2O EC No. : 234-320-9
- - Parameters UOM Limits
- - Appearance White crystalline powder
- - Molybdate as Mo % 54 Min
- - Lead as Pb % 0.0002 Max
- - Iron as Fe % 0.0010 Max
- - Cadmium as Cd % 0.0002 Max
- - Water insoluble at Room Temp. % 1 Max
- - Solubility in Ammonia % 100 Min
Là một thuốc thử phân tích để đo lường, kiểm định phốt phát, silicat và dẫn truyền trong dung dịch nước.
Ammonium molybdate được sử dụng trong sản xuất molypden kim loại và gốm sứ
Được dùng làm chất xúc tác khử lưu huỳnh
Ngoài ra, (NH4)6Mo7O24 còn được dùng trong việc ấn định các kim loại, trong mạ điện cũng như trong sản xuất phân bón cho cây trồng.Chú ý khi bảo quản và sử dụng Ammonium molybdate: