Mô tả sản phẩm: Say It Right EN064
Trong thời đại hội nhập ngày nay, tiếng Anh là một ngôn ngữ rất quan trọng, vì ngoài việc giao tiếp, nó còn giúp bạn thành công và tự tin thể hiện minh trong những lĩnh vực mà bạn đam mê. Việc nói tiếng Anh một cách "đại khái" thì rất dễ dàng, tuy nhiên nói và phát âm thế nào để người nghe hiểu đúng nội dung mà người nói muốn chuyển tải mà không cần phải "dơ tay chỉ trỏ" là một điều không hề dễ.
Bạn có thường gặp khó khăn khi phát âm giữa các cặp từ: Ship và Sheep, Homework và Housework, Complement và Compliment,...? đã đến lúc bạn nên tự nhìn nhận và đánh giá lại bản thân nói chung và các kỹ năng tiếng Anh của mình nói riêng, xem kỹ năng nào mà mình đang còn yếu và cần phải điều chỉnh.
Khi gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc phát âm và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh trong những tình huống giao tiếp cụ thể nhất định thì bạn hãy chọn bộ DVD Video này. Chúng tôi thiết nghĩ, các thông tin cùng những giải thích trong video sẽ mang lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích.
Nội dung bộ đĩa này sẽ giúp bạn làm rõ những phát âm cũng như ngữ pháp dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, cụ thể như sau:
DVD VIDEO 1:
1. Trainee-trainer; Homework-housework; In the red; Out of the blue; Tickled pink; Slow food movement
2. Horrible-horrible; Terrible-terrific; Like two peas in a pod; Two's company, three's a crowd; One in a million; To put two and two together; ASAP
3. Between-among; Bad-badly; A laugh a minute; Like clockwork; In the nick of time; Ivy league
4. Complement - compliment; Device - devise; To take smb under one's wing; Goose bumps; To chicken out; Mouse potato.
5. Take care-take care of; Put up-put up with; Bookworm; Teacher's pet; As easy as ABC; Freak
6. Then-than; Along-alone; To go on a blind date; To find Mr Right; Snail mail
7. To hear-to listen; To wait-to await; To give smb. a leg-up; To be on one's last leg; To pull somebody's leg; To shed crocodile tears
8. Human-humane; Hospitable-hostile; Law-abiding citizen; To have a brush with the law; To lay down the law; Melting pot
DVD VIDEO 2:
9. Imagination-fantasy; Figure-comlexion; To pick someone's brain; Brainstorming; Brain teaser; Wired to be wired
10. Perspective - prospective; Morning - mourning; To play with a full deck; Poker face; To play your cards right; Limeys.
11. Wish-hope; Home-house; To have ants in one's pants; To keep one's shirt on; To be in smb's shoes; Money Laundering
12. Personal - personnel; Sensible - sensitive; Body and soul; In the flesh; Not to have a mean bone in one's body; Peeps.
13. Accident-incident; Affect-effect; On one's mind; To lose one's mind; Frame of mind; Wannabe
14. Lonely-alone; To learn-to study; To be like a kid in a candy store; child's play; To sleep like a baby; Cheeseheads
15. Fruit-fruits; desert-dessert; to play ball; To call the shots; Ballpark figure; Awesome
16. It's -its; Holy cow! (as) nervous as a cat; To run around like a chiken with its head cut off; Uncle Sam.
DVD VIDEO 3:
17. Economical-economic; Conditioning-conditioner; To work for peanuts; To cost a pretty penny; To hit the jackpot; Spam
18. Mouse-mice; Person(s)-people(s); By heart; To have one's heart set on; To have a change of heart; At heart; To think outside the box
19. To critique – to criticize; To attain – to obtain; To paint the town red; To send in the clowns; Motley crew.
20. Phenomenon-phenomena; Datum-data; Party animal; The life and soul of the party; To cut a rag; Big cheese.
21. Change-switch; To turn the other cheek; The apple of one's eye; By the skin of your teeth; John Doe
22. Stationary-stationery; Accept-Except; A bitter pill; To have a sweet tooth; To be on everyone's lips; Yankee
23. Journey-trip-expedition-voyage; The early bird catches the worm; A chicken and the egg situation; Bogof
24. Access-excess; Discreet-discrete; To be in the market for smth; To mean business; To have one's work cut out (for one); Sacred cow
25. How do you do?-How are you?; Couch potato; To be a piece of cake; To eat crow; Groundhog Day
26. Fee-fare; Satisfactory-satisfying; To have one's head in the clouds; On cloud nine; Every cloud has a silver lining; Throwaway society
Nhà sản xuất: English Club
Định dạng: DVD VIDEO, PAL
Loại tập tin: VOB, INFO,...
Tỷ lệ màn hình: 4:3 Full Screens
Thể loại: Phát âm chuẩn những từ dễ nhầm lẫn
Ngôn ngữ: Tiếng Anh
Thiết bị trình chiếu: PC, Media Player, DVD Player,...
Số lượng Series: 1
Số lượng tập trong Series: 26
Số lượng đĩa: 3
Thời lượng: 64 - 80 phút / 1 DVD