Mô tả sản phẩm: Photo màu Sindoh D310
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY |
||
Tốc độ sao chụp |
22 trang mỗi phút |
|
Độ phân giải đầu vào |
600 x1800 dpi |
|
Số bản copy liên tục |
Lên tới 999 bản |
|
Thời gian khởi động |
20s |
|
Tốc độ copy bản đầu tiên |
15s |
|
Độ thu - phóng |
25 - 400% (in 1% steps) |
|
Bộ nhớ |
Tối đa |
512 MB + 80 GB Hard Disk Drive |
Dung lượng khay chứa giấy |
Tiêu chuẩn |
2 khay x 500 tờ |
Khay tay 100 tờ |
||
Tối đa |
1,200 tờ |
|
Dung lượng khay ADF |
130 tờ (định lướng giấy 68g/m²) |
|
Dung lượng khay giấy ra |
Tiêu chuẩn |
500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
Kích cỡ giấy |
A5 - A3 |
|
Định lượng giấy |
Tại khay giấy |
60 - 220 g/m² |
Khay tay |
60 - 220 g/m² |
|
Khay đảo |
250 g/m² |
|
Kích cỡ máy (W x D x H) |
23 x 26 x 29 inch |
|
Trọng lượng |
Ít hơn 217 kg |
|
Nguồn điện |
110/220V, 50 - 60 Hz |
|
Công suất tiêu thụ |
Tối đa |
1.9 kW |
CHỨC NĂNG IN |
||
Tốc độ in |
25 trang mỗi phút |
|
Ngôn ngữ in/độ phân giải |
Tiêu chuẩn |
PCL5, PCL6 |
Chọn thêm |
Adobe® PostScript™ 3, IPDS |
|
Giao diện kết nối |
Tiêu chuẩn |
Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
Chọn thêm |
Parallel port IEEE1284 |
|
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) |
||
Bluetooth |
||
Gigabit Ethernet |
||
Bộ nhớ |
2GB + 80 GB Hard Disk Drive |
|
Giao thức mạng |
IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk |
|
Hệ điều hành được hỗ trợ |
Windows®2000/ XP/Vista®/ 7/ Server® 2003/ / Server® 2008/ Mac OS X 10.5/10.6. |
|
CHỨC NĂNG SCAN |
||
Tốc độ scan |
Đen trắng - màu |
Đen trắng: 45 ảnh/phút (600 dpi) |
Độ phân giải |
Tối đa 600 dpi (TWAIN: 1,200 dpi) |
|
Kích thước bản gốc |
Tối đa khổ A3 |
|
Định dạng đầu ra |
PDF, JPEG, TIFF |
|
Trọn bộ drivers |
Network TWAIN, WIA, WSD |
|
Scan vào e-Mail |
Giao thức SMTP, TCP/IP |
|
Số lượng người nhận |
Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi |
|
Số lượng email có thể lưu trữ |
Tối đa 2,000 địa chỉ |
|
Danh bạ |
Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive |
|
Scan vào thư mục |
Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP |
|
Số lượng thư mục có thể gửi |
Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan |
|
PHẦN MỀM HỘ TRỢ |
||
Tiêu chuẩn |
SmartDeviceMonitor™ for Admin, Web SmartDeviceMonitor™, Web Image Monitor, DeskTopBinder™ Lite, TWAIN driver, Printer utility for Macintosh, Agfa Font Manager |
|
Chọn thêm |
DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing |
|
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
||
Chu trình |
PSTN, PBX |
|
Tương thích |
ITU-T (CCITT) G3 |
|
ITU-T (T.37) Internet fax |
||
ITU-T (T.38) IP fax |
||
Tốc độ truyền |
Tối đa |
33.6 Kbps |
Độ phân giải |
Tiêu chuẩn/chi tiết |
200 x 100 - 200 dpi |
Chọn thêm |
400 x 400 dpi |
|
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
Tốc độ scan |
Ít hơn 0.7s |
|
Dung lượng bộ nhớ |
Tiêu chuẩn |
4 MB |
Chọn thêm |
32 MB |
|
Sao lưu dữ liệu |
Có (Trong vòng 1 giờ) |