Mô tả sản phẩm: MÁY PHOTOCOPY MÀU RICOH AFICIO MP C5503SP
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Phương thức in | Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp | 55 trang/ phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Thời gian khởi động | 17 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên | 5,7 giây (Màu), 4 giây (BW) |
Mức phóng to/ Thu nhỏ | 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 2 GB + 250GB ổ cứng |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | 2 X 550 tờ. Tối đa 4,700 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ. Tối đa 3,625 tờ |
Khổ giấy sao chụp | A6 đến A3 |
Định lượng giấy sao chụp | 52 - 300gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao | Có sẵn |
Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng |
Cấp hạn mức sử dụng | Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) | 587x 685 x 963 mm |
Trọng lượng máy | 100 kg |
Nguồn điện sử dụng | 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.85 kW/h |
CHỨC NĂNG IN |
|
Tốc độ in liên tục | 55 trang/ phút |
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển | PCL5e, PLC6, PDF Chọn thêm: Adobe®PostScript®3TM, IPDS |
Độ phân giải (dpi) | 1,200 x 1,200 dpi/2 bit |
In trực tiếp từ USB / SD Card | Có |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, Ethernet 10Base-T/100baseTX. Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX |
Môi trường hỗ trợ | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 Mac OS environments Macintosh OS X v10.2 or later UNIX environments UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX Novell® NetWare® environments v6.5 SAP® R/3® environments SAP® R/3® |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH | |
Tốc độ quét ảnh tối đa | Bản trắng đen: 110 ảnh/ phút (200 dpi) Bản màu: 80 ảnh/ phút (200 dpi) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Vùng quét ảnh bản gốc | A3 - A5 |
Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG, PDF, TIFF |
Trình điều khiển quét ảnh | Network TWAIN |
Quét ảnh trực tiếp | Giao thức SMB, FTP, NCP |
Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi | Tối đa 50 thư mục |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp | Giao thức SMTP, POP, IMAP4 |
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi | Tối đa 500 địa chỉ |
Số lượng địa chỉ email lưu | Tối đa 2,000 địa chỉ |
Truy cập địa chỉ email ngoài | Thông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng |
Quét, lưu tập tin nhiều trang | Có |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) |
|
Mạng tương thích | PSTN, PBX |
Chuẩn kết nối | ITU-T (CCITT) G3 |
Tốc độ truyền dữ liệu | Tối đa 33.6 /kbps (2 giây/ trang) |
Độ phân giải | 100, 200 dpi, tối đa 400 dpi |
Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax | 1 giây |
Tốc độ in khi nhận Fax | 33 trang/ phút |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 4 MB, chọn thêm 28 MB |
Lưu dữ liệu khi mất điện | Có |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
|
Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động có sẵn | |
Khay phân tách bản in | |
Khay giấy dung lượng cao loại | |
Bộ chia tài liệu, bấm ghim | |
Công line Fax G3 | |
PHẦN MỀM HỖ TRỢ |
|
SmartDeviceMonitor, Web SmartDeviceMonitor®, Web Image Monitor | |