Mô tả sản phẩm: Bộ lưu điện Apollo AP620 2000VA - 1600W
Bộ lưu điện Apollo AP620 2000VA - 1600W
- Mã sản phẩm : AP620
- Công suất : 2000Va/1600W
- Xuất xứ : Đài loan
- Hệ số công suất 0,8.
- Thời gian chuyển: 2 ms
- Chống sét
- Time sạt : 4 giờ được 90%
- Phụ kiện: User manual, 2 Output Cable
- Thời gian back-up (full) : 3 phút
- Sản phẩm chất lượng cao, giá thành hợp lý nhất
Bộ lưu điện Apollo AP620 2000VA - 1600W ( ứng dụng )
Máy được trang bị màn hình LCD thông minh cho người sử dụng để hiển thị trạng thái nguồn điện áp.
Với khả năng bảo vệ mạnh mẽ, thiết bị sẽ đảm bảo giúp bạn chống mất dữ liệu khỏi các sự cố về nguồn điện, tăng áp, sụt áp hay các xung nhiễu, được điều khiển toàn bộ bằng bộ vi xử lý đảm bảo độ tin cậy cao
Sử dụng cho máy vi tính và thiết bị ngoại vi, máy chấm công, máy tính tiền bằng thẻ (Pos), máy in, máy fax, tổng đài điện thoại, thiết bị mạng, viễn thông, an ninh, cửa tự động, cửa cuốn, cửa từ, Camera, đầu DVR và nhiều thiết bị khác . .
Liên kết WEB : Apollo-vn Battery-tech
MODEL | AP610 | AP615 | AP620 | AP630 | |||
Capacity | 1000VA/800W | 1500VA/1200W | 2000VA/1600W | 3000VA/2400W | |||
INPUT | |||||||
AC voltage | 100V/110V/120Vac ±26% or 220V/230V240Vac ±26% (-35% optional) | ||||||
Frequency | 50Hz/60Hz ±10% (auto-sense) | ||||||
OUTPUT | |||||||
Voltage during battery operation | 100V/110V/120Vac ±5% or 220V/230V/240Vac ±5% | ||||||
Voltage during mains operation | 100V/110V/120Vac ±9% or 220V/230V240Vac ±9% | ||||||
Frequency | 50/60Hz±0.3Hz (auto-sense & settable) | ||||||
Waveform | Pure sine wave | ||||||
Harmonic distortion | ≤5% (linear load) | ||||||
Transfer time | ≤ 8ms | ||||||
ECO mode | Settable (<3% load) to enter in 80s | ||||||
No-load shutdown | Settable (<3% load) shutdown in 80s | ||||||
EFFICIENCY | |||||||
Mains mode | Max. 98% | ||||||
Battery mode | Max. 85% (linear load) | ||||||
BATTERIES | |||||||
Standard model | DC voltage | 24V | 24V | 36V | 48V | ||
Number & type | 2 x 12V7Ah | 2 x 12V9Ah | 3 x 12V9Ah | 4 x 12V9Ah | |||
Charge current | Standard model: 1A (default), 0-5A (adjustable by back-end setting) | ||||||
Recharge time | 8 h | ||||||
End of discharge voltage | Single battery 10.2Vdc (default), 9.6-11.5Vdc (adjustable) | ||||||
ALARM | |||||||
Battery mode | Beep every 5s, be silent in 60s | ||||||
Low battery | Keep beeping for 0.16s at interval of 0.16s (quick beep) | ||||||
Overload | Keep beeping for 2s at interval of 0.5s (long beep) | ||||||
COMMUNICATIONS | |||||||
USB+RJ45 | Supports Windows 98/2000/2003/XP/Vista/2008/7/8/10 | ||||||
SNMP (option) | Power management from SNMP manager and web browser (standard with slot) | ||||||
OTHERS | |||||||
Protections | Overload- short circuit- battery overcharge- overdischarge | ||||||
Humidity | 10~90% RH @ 0~40℃ (non-condensing) | ||||||
Noise level | ≤5dB (1m) | ||||||
OTHERS | |||||||
Tower | Dimension(mm) WxDxH | 144 x 346.5 x 215 | 144 x 411.5 x 215 | 190 x 467 x 335.5 | |||
Packing Dimension(mm) WxDxH | 236 x 427 x 316 | 236 x 492 x 316 | 320 x 592 x 462 | ||||
Net weight(kg) | 12.2 | 14.2 | 18.5 | 28.1 | |||
Gross weight(kg) | 13.2 | 15.2 | 19.8 | 30.2 | |||
Rack mount | Dimension(mm) WxDxH | 440 x 338 x 88 | 440 x 410 x 132 | ||||
Packing Dimension(mm) | 616 x 448 x 208 | 505 x 611 x 235 | |||||
Net weight(kg) | 14.6 | 17.2 | 21.3 | 26.7 | |||
Gross weight(kg) | 16.8 | 20.4 | 24.5 | 30.5 |