Mô tả sản phẩm: Kích điện sin chuẩn Apollo KC3500 (3500VA - 2500W)
Kích điện sin chuẩn Apollo KC3500, 3500VA - 2500W
Điện áp vào: 220VAC
Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz
Điện áp ra: 220VAC
Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.
Có chức năng tự nạp điện cho ắc-qui dù UPS đang ở chế độ tắt.
Ngưỡng điện áp vào rộng.
Thời gian lưu điện: tùy thuộc vào acquy lắp bên ngoài
Bảo hành: 12 tháng.
Sử dụng tối ưu được cho nhiều thiết bị như: Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.
Hệ thống camera, an ninh, giám sát.
Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.
Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác.
BỘ KÍCH ĐIỆN APOLLO KC3500, 3500VA - 2500W
- Chất lượng cao nhờ điều khiển bằng bộ vi xử lý CPU
MODEL
|
KC500
|
KC1000
|
KC1500
|
KC2500
|
KC3500
|
KC5000
|
DC INPUT
|
||||||
Nominal input voltage
|
12 V
|
24 V
|
||||
DC input voltage range
|
10 V ~ 15 V
|
20 V ~ 30 V
|
||||
AC INPUT
|
||||||
Bypass voltage
|
0 ~ 264 Vac / 276 Vac / 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac
|
|||||
AC voltage
|
150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac
|
|||||
Frequency
|
50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz
|
|||||
Input voltage of generator
|
99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac
|
|||||
Input frequency of generator
|
40 ~ 70 Hz
|
|||||
Input power limitation
|
Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10%
|
|||||
OUTPUT
|
||||||
DC mode output voltage
|
220 V / 230 V / 240 Vac ± 5%
|
|||||
AC mode output voltage
|
174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac
|
|||||
Nominal output frequency
|
50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable)
|
|||||
Output waveform
|
Pure sine wave
|
|||||
Output power
|
300 W
|
600 W
|
1000 W
|
1600 W
|
2500 W
|
3500 W
|
Efficiency
|
Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode)
|
|||||
ECO mode
|
Settable (< 3% load) to enter in 80 s
|
|||||
No-load shutdown
|
Settable (< 3% load) shutdown in 80 s
|
|||||
Transfer time
|
≤ 10 ms
|
≤ 15 ms
|
||||
Power factor
|
1.0
|
|||||
THD
|
< 5% (linear load)
|
|||||
Overload
|
Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass)
Inverter mode: 110% for 60 s; 125% for 10 s; 150% for 10 s (shut down) |
|||||
BATTERIES
|
||||||
Charging current (selectable)
|
Max. 15 A
|
Max. 30 A
|
Max. 40 A
|
Max. 40 A
|
Max. 50 A
|
Max. 60 A
|
Equalizing charge voltage
|
Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable
|
|||||
Floating charge voltage
|
Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable
|
|||||
Charge mode
|
3 stage charge mode
|
|||||
EOD
|
Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable
|
|||||
Reverse warning
|
Buzzer
|
|||||
MPPT MODULES (OPTIONAL)
|
||||||
Model
|
10 A / 20 A / 30 A / 40 A
|
/
|
||||
Max. PV input voltage (Voc)
|
30 V
|
60 V
|
/
|
|||
PV optimum operating voltage (Vmp)
|
15 V ~ 18 V
|
30 V ~ 36 V
|
/
|
|||
Max. PV power
|
120 W / 240 W / 360 W / 480 W
|
240 W / 480 W / 720 W / 960 W
|
/
|
|||
DC MODULES (OPTIONAL)
|
||||||
Model
|
5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A)
|
|||||
OTHERS
|
||||||
Human-machine interface
|
LCD& BUZZER
|
|||||
Operating temperature
|
0℃~ 40℃
|
|||||
Operating humidity
|
5% ~ 95%RH
|
|||||
Forced air cooling
|
Variable speed fans
|
|||||
Net weight (kg)
|
8.0 (w/o option)
8.5 (w/ option) |
10.9 (w/o option)
11.4 (w/ option) |
14.0 (w/o option)
14.6 (w/ option) |
18.0 (w/o option)
18.5 (w/ option) |
32.0
|
36.0
|
Gross weight (kg)
|
9.0 (w/o option)
9.5 (w/ option) |
11.9 (w/o option)
12.4 (w/ option) |
15.0 (w/o option)
15.6 (w/ option) |
19.0 (w/o option)
19.5 (w/ option) |
34.0
|
38.0
|
Dimensions (W×D×H) (mm)
|
280×258×120 (w/o option)
293×280×160 (w/ option) |
293×280×160
|
302×479×209
|
|||
Packaged dimensions (W×D×H) (mm)
|
330×352×200 (w/o option)
370×355×235 (w/ option) |
370×355×235
|
353×582×287
|