Mô tả sản phẩm: Bộ lưu điện UPS Tescom 10CRT XL
Với model này có nhiều tính năng nổi bật sau
+ Giao diện hiển thị LCD lớn, mầu xanh, giao diện sử dụng ngôn ngữ tiếng anh thân thiện với người sử dụng.
+ Có 2 kiểu dáng cho thiết bị này là kiểu đúng và kiểm nằm ( Rack – Tower )
+ Sử dụng với chế độ ECO giúp tết kiệm chi phí tổn hao năng lượng trong quá trình sử dụng.
+ Thiết kế chuyển đôi kép, nâng cao độ an toàn và ổn định điện áp trong quá trình sử dụng
+ Dễ dàng điều chỉnh bộ lọc tiếng ồn, không cần can thiệp.
+ Công nghệ xử lý DSP đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy cao của bộ lưu điện UPS
Thông số kỹ thuật bộ lưu điện UPS PRIME SERIES
MODEL
|
1-10kVA
|
||||||||||
1CRT
|
1CRT
XL |
2CRT
|
2CRT
XL |
3CRT
|
3CRT
XL |
6CRT
|
6CRT
XL |
10CRT
|
10CRT
XL |
||
Capacity
|
1kVA/800W
|
UPS 2kVA/1600W
|
3kVA/2400W
|
UPS 6kVA/4800W
|
10kVA/8000W
|
||||||
Nominal voltage
|
220 VAC 1P + N + E
|
||||||||||
Nominal frequency
|
50Hz. / 60Hz.
|
||||||||||
INPUT
|
|||||||||||
Voltage range
|
115 VAC ~ 300 VAC
|
120 VAC ~ 275 VAC
|
|||||||||
Frequency range
|
50Hz:(46Hz. ~ 54Hz);60Hz:(56Hz.~64Hz.)
|
||||||||||
Power factor
|
> 0.98
|
||||||||||
OUTPUT
|
|||||||||||
Nominal voltage
|
220 VAC
|
||||||||||
Voltage precision
|
± 2%
|
||||||||||
Frequency precision
|
50Hz. / 60Hz. ± 0.2Hz
|
||||||||||
Power factor
|
0.8
|
||||||||||
Harmonic distortion
|
Linear load < 3% Non-linear load < 6%
|
||||||||||
Overload capacity
|
108% < load ≤ 150% 25s;
150% < load < 200% 300ms ; |
105% < yük ≤ 125% 60s;
125% < yük ≤ 135% 30s |
|||||||||
Current crest ratio
|
3:1
|
||||||||||
Transfer time
|
0 ms (AC mode ↔ DC mode);(AC mode ↔ Bypass<4ms)
|
||||||||||
BATTERY
|
|||||||||||
DC voltage
|
36 VDC
|
72 VDC
|
96 VDC
|
192 VDC
|
|||||||
Recharge time
|
5 hours to 90% (it means standard model which battery inside UPS)
|
||||||||||
Charging current
|
1A
|
4A/8A
(optional) |
1A
|
4A/8A
(optional) |
1A
|
4A/8A
(optional) |
2A
|
4A
|
2A
|
4A
|
|
PANEL DISPLAY
|
|||||||||||
LCD
|
UPS status, input/output voltage and frequency, battery voltage, capacity, load temperature, history records, adjust Voltage, ECO mode
|
||||||||||
COMMUNICATION
|
|||||||||||
Communication port
|
RS232, SNMP Card (optional), USB port (optional)
|
||||||||||
WORKING ENVIRONMENT
|
|||||||||||
Temperature
|
0°C ~ 40°C
|
||||||||||
Relative humidity
|
0 – 95% (non-condensing)
|
||||||||||
Storage temperature
|
-25°C ~ 55°C
|
||||||||||
Elevation
|
1500m
|
||||||||||
Noise level
|
< 45 dBA
|
< 50 dBA
|
|||||||||
PHYSICAL
|
|||||||||||
Net weight (kg)
|
16.5
|
9.5
|
22
|
11.5
|
26
|
12.5
|
20.5
|
24
|
|||
Dimension (mm) HxWxD
|
(2U)
450x482x89 |
(3U)
600x482x134 |
(2U)
450x482x89 |
(3U)
600x482x134 |
(2U)
450x482x89 |
(3U)
600X482X134 |