Mô tả sản phẩm: TX1000 VA/600W (Line-Interactive)
Tiếng Việt a. Lưu trữ thông tin bằng năng lượng pin trong trường hợp khẩn cấp: Sự ngắt quãng điện một cách đột ngột từ nguồn điện có thể làm cho mất các file dữ liệu trong máy tính. Blackout Buster sẽ cung cấp thời gian để bạn có thể tắt hệ thống một cách an toàn và ngăn chặn việc mất dữ liệu công việc quan trọng hoặc các hồ sơ dữ liệu các nhân. |
||||||
b. Bộ phận bảo vệ sự tăng điện áp của nguồn điện: Khi có sét đánh vào nguồn dẫn thì nó có thể truyền các dòng điện áp cao đi vào máy tính của bạn và phá hủy các bộ phận quan trọng trong đó. Bộ phận triệt của Backout Buster sẽ có tác dụng triệt sự biến thiên điện áp của nguồn điện, bảo vệ máy tính và các thông tin của bạn khỏi bị hư hại, tổn thất. | ||||||
c. Bảo vệ xung điện trên đường truyền internet: tương tự như sét làm cho tăng điện áp trên đường truyền của nguồn điện, thì nó cũng có thể làm tăng điện áp trên đường truyền internet và điện áp tăng lên truyền vào máy tính có thể gây thiệt hại hoặc phá hủy các thiết bị trong máy tính của bạn. Blacout Buster sẽ cung cấp sự bảo vệ cho các thiết bị máy tính của bạn chống lại sự tăng điện áp đó. | ||||||
d. Điều chỉnh về điện áp: Các mức điện áp ( quá thế hoặc ...) là nguyên nhân gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho các thiết bị kết nối. Thiết bị Blackout sẽ tự động điều chỉnh tăng hoặc giảm điện áp của dòng gây hại đảm bảo luôn luôn cung cấp các mức nguồn ra an toàn cho các thiết kị kết nối | ||||||
English FEATURES a. Emergency Backup Battery |
||||||
Công suất | 1000VA | 600W | ||||
Điện thế vào thông thường | 230V AC | |||||
Dải điện thế vào | 175-270V AC | |||||
Tần số điện áp vào | 50 Hz | |||||
Điện thế ra | 230V AC | |||||
Tỉ lệ điều chỉnh điện áp ra | ± 10% | |||||
Tần số thay đổi điện áp ra | ± 0.5% | |||||
Output waveform | Modified Sinewave | |||||
Loại ắc quy | Chì và dung dịch acid được bịt kín - dễ dàng bảo dưỡng, thay thế | |||||
Dung lượng ắc quy | 12V 9Ah | |||||
Số lượng ắc quy | 1 | |||||
Thời gian lưu trữ | 10-20 phút | |||||
Thời gian nạp | 90% sau 4h |
|||||
Môi trường vận hành | 0-50 độ c | |||||
Độ ẩm | 0-90% không ngưng tụ | |||||
Độ ồn | < 40dB | |||||
Báo tình trạng hệ thống | Bảo vệ sự ngắt điện, nạp quá mức hoay quá tải | |||||
Chế độ ắc quy | Tiếng Beep mỗi lần sau 4s |
|||||
Yếu Pin | Tiếng Beep mỗi lần sau 1s |
|||||
Báo lỗi | 1 tiếng beep | |||||
Kích thước(Rộngxcaoxsâu )(mm) | 110x202x275 | |||||
Trọng lượng thực (kg) | 7.7 |