Mô tả sản phẩm: Thực hành truyền thông quang Lidinco LDC240103
Mô tả
Bộ thực hành Thông tin quang
1. Mục tiêu đào tạo:
- Hiểu được cơ bản thông tin truyền dẫn quang
- Thu/ Phát tín hiệu quang
- Điều chế/ Giải điều chế tín hiệu quang
2. Các bài thực hành:
- Phát tín hiệu Analog & Digital ở bước sóng 820nm
- Thu tín hiệu Analog & Digital ở bước sóng 820nm
- Điều chế/ Giải điều chế AM
- Điều chế/ Giải điều chế FM
- Điều chế/ Giải điều chế ASK
- Điều chế/ Giải điều chế FSK
- Mã hóa/ Giải mã tín hiệu
- Mã hóa/ Giải mã kênh (Manchester)
- Phát tín hiệu TV
- Điều chế/ Giải điều chế tín hiệu TV
3. Sơ lược chi tiết các bài thực hành:
Bài 1 |
Analog & Digital Optical Fibers Transmitters Module |
Specification | 1. Transmitted light wavelength: 820nm |
2. Data rate: 1 Mbps. | |
3. Transmitter bandwidth: 1 MHz. | |
4. Includes digital and analog transmitters, and also covers with E/O conversion circuit. | |
5. Built-in microphone input terminal and audio amplifier. | |
6. Built-in sine wave output signal, and also includes tunable amplitude and frequency output. Amplitude: 2 Vpp; Frequency: 100 Hz ~ 2.5 kHz. | |
7. Built-in digital data generator, used to produce TTL signal and CMOS level output. | |
Lab 1 | |
Experiment 1 | 820 nm Analog Transmitted Circuits |
Experiment 2 | Adjustable Audio Signal Generator |
Experiment 3 | Microphone Amplified Circuits |
Experiment 4 | 820 nm Digital Transmitted Circuits |
Experiment 5 | 1 MHz Digital Data Generator |
Bài 2 |
Analog & Digital Optical Fibers Receivers Module |
Specification | 1. Received light wavelength: 820nm |
2. Data rate: 1 Mbps | |
3. Receiver bandwidth: 1 MHz | |
4. Includes digital and analog receivers, and also covers with O/E conversion circuit. | |
5. Provided with tunable amplifier, which can drive the 8 W loud speaker. | |
Lab 2 | |
Experiment 1 | 820 nm Analog Received Circuit |
Experiment 2 | Audio Signal Amplified Circuit |
Experiment 3 | 820 nm Digital Received Circuit |
Bài 3 |
Analog and Digital Signal Modulations Modules |
Lab 3 | AM Modulation and Demodulation |
Experiment 1 | (1) AM Modulation: a. Carrier Signal: 540 kHz~1600 MHz. b. Audio Frequency Signal: 1 kHz~2 kHz. |
Experiment 2 | (2) AM Demodulation: a. Carrier Signal:540 kHz ~ 1600 kHz. b. Audio Frequency Signal: 1 kHz ~ 2 kHz. c. Modulation Index: 50%. |
Lab 4 | FM Modulation and Demodulation |
Experiment 1
|
(1) FM Modulation: a. Carrier Signal: 20 kHz. b. Audio Frequency Signal: 1 kHz~5 kHz |
Experiment 2
|
(2) FM Demodulation: a. Nature Frequency: 20 kHz. b. Audio Frequency Signal: 1kHz~3 kHz. |
Lab 5 | ASK Modulation and Demodulation: |
Experiment 1 | (1) ASK Modulation: a. Carrier Signal: 20 kHz ~100 kHz. b. Data Signal: 100bps ~ 1 kbps. |
Experiment 2 | (2) ASK Demodulation: a. Carrier Signal: 20 kHz ~ 100 kHz. b. Data Signal: 100bps ~ 1 kbps. |
Lab 6 | FSK Modulation and Demodulation |
Experiment 1 | (1) FSK Modulation: a. Space Signal: 1370 Hz. b. Mark Signal: 870 Hz. c. Data Signal: 100bps ~ 500bps. |
Experiment 2 | (2) FSK Demodulation: |
a. Space Signal: 1370 Hz. | |
b. Mark Signal: 870 Hz. | |
c. Data Signal: 100 bps ~ 500 bps. |
Còn nhiều bài khác nữa…
4. Các công cụ hỗ trợ thực hành (Option):
Máy hiện sóng |
60MHz Digital Storage Oscilloscope | |
Bandwidth with 2 Input Channels | 60 MHz | |
Real-Time | 250MSa/s | |
Equivalent-Time Sampling | 25GSa/s | |
Memory Length per Channel | 4k | |
Peak Detect as Fast as | 10ns | |
Save/Recall of Front Panel Settings & Waveforms | 15 | |
Display | 5.6″ TFT Color | |
Auto Measurements | 19 | |
Arithmetic Operators | Add, Subtract, FFT | |
PC Connection | USB Port | |
PC Interface | Real Time Software Package | |
Máy phân tích phổ |
500MHz Spectrum Analyzer | |
Frequency range | 0.15~500MHz | |
Center frequency display Accuracy | ±100kHz | |
Marker accuracy | (0.1%span+100kHz) | |
Resolution of frequency display | 100kHz (4.5digit LED) | |
Frequency Scanwidth Accuracy | ±10% | |
IF bandwidth (-3dB) | 400kHz and 20kHz | |
Video-filter (ON) | 4kHz | |
Sweep rate | 43Hz | |
Amplitude range | -100dBm to +13dBm |