Mô tả sản phẩm: Máy quay phim Sony FDR - AXP55
KÍCH THƯỚC (D X R X C) |
Xấp xỉ 77 x 80,5 x 166,5 mm (bao gồm pin kèm theo máy) |
---|---|
TRỌNG LƯỢNG |
Xấp xỉ 660 g (bao gồm pin kèm theo máy) |
LOẠI CẢM BIẾN |
Cảm biến Exmor R® CMOS back-illuminated loại 1/2.5 (7,20 mm) |
---|---|
ĐIỂM ẢNH HIỆU QUẢ (VIDEO) |
Xấp xỉ 8.29 MP (16:9) |
ĐIỂM ẢNH HIỆU QUẢ (ẢNH TĨNH) |
Xấp xỉ 8.29 MP (16:9);Xấp xỉ 6.22 MP (4:3) |
LOẠI ỐNG KÍNH |
ZEISS Vario-Sonnar T* |
---|---|
ĐƯỜNG KÍNH CỦA KÍNH LỌC |
55 mm |
KHẨU ĐỘ |
F2.0-3.8 |
TIÊU CỰ |
f = 4,4-88 mm |
TIÊU CỰ (35MM) (VIDEO) |
f=26,8 - 536,0 mm (16:9) |
TIÊU CỰ (35MM) (ẢNH TĨNH) |
f= 26,8 - 536,0 mm (16:9), f=32,8 - 656,0 mm (4:3) |
KHOẢNG CÁCH LẤY NÉT CỰC TIỂU |
Khoảng 1 cm (Rộng), xấp xỉ 80 cm (Tele) |
ZOOM QUANG HỌC |
20x |
---|---|
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT |
4K: 30x;HD: 40x |
ZOOM KỸ THUẬT SỐ |
250x |
CHỐNG RUNG STEADYSHOT |
Chống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Intelligent Active 5 trục |
---|
CHẾ ĐỘ ĐO SÁNG |
Theo nhiều thành phần/Theo điểm |
---|---|
BÙ SÁNG |
Dịch chuyển AE (Bảng cảm ứng/Vòng điều khiển) |
CÀI ĐẶT PHƠI SÁNG |
Thủ công(Menu/Vòng), Tự động, Điểm linh hoạt (Bảng cảm ứng) |
BÙ ĐÈN NỀN |
Có (Tự động) |
ÁNH SÁNG TỐI THIỂU |
4K: Lux thấp 1,8 lux (1/30(NTSC)/1/25(PAL) Tốc độ màn trập), 4K: Tiêu chuẩn: 9 lux (1/60(NTSC)/1/50(PAL) Tốc độ màn trập), HD: Lux thấp 1,2 lux (1/30(NTSC)/1/25(PAL) Tốc độ màn trập), HD: Tiêu chuẩn: 6 lux (1/60(NTSC)/1/50(PAL) Tốc độ màn trập), NightShot:0 lux (1/60(NTSC)/1/50(PAL) Tốc độ màn trập) |
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG |
Tự động/Onepush/Ngoài trời/Trong nhà |
---|
LOẠI KHUNG NGẮM |
0,6 cm( loại 0.24 ) / Màu tương đương 1 555 200 điểm |
---|
LOẠI MÀN HÌNH |
Màn hình Xtra Fine LCD 7,5 cm (loại 3.0) (921 600 điểm) Rộng (16:9) |
---|---|
ĐIỀU CHỈNH GÓC |
Góc mở: tối đa 90 độ, Góc quay: tối đa 270 độ |
KIỂM SOÁT ĐỘ SÁNG |
Có (Menu) |
BẢNG CẢM ỨNG |
Có |
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP |
Phạm vi điều khiển tự động (1/8(NTSC)/1/6(PAL)-1/10000), Chuẩn (1/60(NTSC)/1/50(PAL)-1/10000), Bộ điều khiển màn chắn sáng bằng tay (1/30(NTSC)/1/25(PAL)-1/10000), Màn trập thủ công (1/8(NTSC)/1/6(PAL)-1/10000), Quay chậm mượt mà (1/250(NTSC)/1/215(PAL)-1/10000) |
---|
LOẠI LẤY NÉT |
AF tương phản |
---|---|
FAST INTELLIGENT AF |
Có |
KHÓA NÉT |
Có |
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT |
Tự động/Chỉnh tay (Bảng cảm ứng/Vòng điều khiển) |
KHU VỰC LẤY NÉT |
Lấy nét toàn dải/Lấy nét theo điểm |
BỘ TỰ HẸN GIỜ |
Xấp xỉ 10 giây (Ảnh tĩnh/Chụp ảnh đánh gôn) |
---|---|
GHI TỐC ĐỘ CAO |
Có (120p(NTSC)/100p(PAL)1920 x 1080,100 Mbps/60 Mbps) |
CHỤP TIME-LAPSE |
Có (Cách quãng (1/2/5/10/30/60 giây), Số lần chụp (1-999), Cỡ ảnh chụp;(4K:L(8.3M;3840 x 2160)/HD:S(2.1M;1920 x 1080)), Chế độ AE (Khóa AE/Theo dõi AE)) |
LỰA CHỌN CẢNH |
Tự động/Cảnh ban đêm/Bình minh và Hoàng hôn/Pháo hoa/Phong cảnh/Chân dung/Đèn pha/Bãi biển/Tuyết |
HIỆU ỨNG ẢNH |
Có |
CÁC CHỨC NĂNG CHỤP KHÁC |
Giới hạn AGC, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Âm thanh điện ảnh, NIGHTSHOT, Chụp ảnh golf, Intelligent Auto, Giảm mắt đỏ, Quay chậm mượt mà, Hiệu ứng làm mờ |
HỆ THỐNG ĐO SÁNG FLASH |
TTL trước flash |
---|---|
CHẾ ĐỘ FLASH |
ẢTự động/Bật/TẮT |
BÙ FLASH |
Có (3 bước) |
PHƯƠNG TIỆN GHI TƯƠNG THÍCH |
XAVC S 4K(100 Mbps): Thẻ nhớ SDHC(4GB trở lên,UHS-I U3 trở lên)/Thẻ nhớ SDXC(UHS-I U3 trở lên) XAVC S 4K(60 Mbps)/XAVC S HD: Thẻ nhớ SDHC (4GB trở lên,Thế hệ 10 trở lên)/ Thẻ nhớ SDXC(Thế hệ 10 trở lên) AVCHD,Tĩnh: Memory Stick PRO Duo™ (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC(Thế hệ 4 trở lên) |
---|---|
BỘ NHỚ TRONG |
Bộ nhớ flash 64 GB |
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (VIDEO) |
Định dạng XAVC S :MPEG4-AVC/H.264, định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích:MPEG4-AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264 |
---|---|
ĐỊNH DẠNG GHI (ẢNH TĨNH) |
DCF Ver.2.0 tương thích, Exif Ver.2.3 tương thích, MPF Baseline tương thích |
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO |
XAVC S 4K: 3840 x 2160/30p(NTSC)/25p(PAL), 24p, XAVC S HD: 1920 x 1080/60p(NTSC)/50p(PAL), 30p(NTSC)/25p(PAL), 24p, AVCHD: 1920 x 1080/60p(NTSC)/50p(PAL)(PS),30p(NTSC)/25p(PAL)(FX,FH),24p(FX,FH),60i(NTSC)/50i(PAL)(FX,FH), 1440 x 1080/60i(NTSC)/50i(PAL)(HQ,LP), MP4: 1280 x 720 30p(NTSC)/25p(PAL), MP4: 1280 x 720 30p |
ĐỊNH MỨC QUAY VIDEO (ABR / VBR) |
XAVC S 4K: Xấp xỉ 100 Mbps/Xấp xỉ 60 Mbps, XAVC S HD: Xấp xỉ 50 Mbps,AVCHD PS: Xấp xỉ 28 Mbps/FX: Xấp xỉ 24 Mbps/FH: Xấp xỉ 17 Mbps/HQ: Xấp xỉ 9 Mbps/LP: Xấp xỉ 5 Mbps |
KÍCH THƯỚC ẢNH TĨNH (CHẾ ĐỘ ẢNH) |
L: 16.6 MP 16:9 (5440x3056),12.5 MP 4:3 (4080x3056), M: 8.3 MP 16:9 (3840x2160), 6.2 MP 4:3 (2880x2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920x1080),0.3 MP 4:3 (640x480) |
KÍCH THƯỚC ẢNH TĨNH (CHẾ ĐỘ PHIM) |
M: 8.3 MP 16:9 (3840x2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080) |
KÍCH THƯỚC ẢNH TĨNH (CHỤP ẢNH) |
XAVC S 4K: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), XAVC S HD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), AVCHD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080) |
KÍCH THƯỚC ẢNH TĨNH (QUAY KÉP) |
M: 8.3 MP 16:9 (3840x2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080) |
MICRO |
Micro zoom 5.1 kênh tích hợp |
---|---|
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM |
XAVC S: PCM tuyến tính MPEG-4 2ch(48kHz/16 bit), AVCHD: Dolby Digital 5.1 kênh, Dolby Digital 5.1Creator, Dolby Digital 2 kênh Stereo, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2 kênh |
KIỂM SOÁT MỨC MIC |
Có (31 bước) |
HỦY GIỌNG NÓI CỦA TÔI |
Có |
TỰ ĐỘNG GIẢM NHIỄU GIÓ |
Có (Bật/Tắt) |
LOA |
Loa Monaural |
NGÕ RA ĐÈN |
Lên đến 50 lumen |
---|---|
NGÕ RA ĐỘ PHÂN GIẢI |
854 x 480 |
NGÕ VÀO MÁY CHIẾU |
Có (micro HDMI) |
PHỦ MÀN HÌNH |
Loại 10 - loại 200 |
ĐIỀU CHỈNH BIẾN DẠNG |
Có |
ĐỘ BỀN MÁY CHIẾU (THỜI LƯỢNG PIN) |
Xấp xỉ 2 giờ 25 phút (Pin kèm theo máy) |
ĐẦU NỐI GỒM NGÕ RA VÀ NGÕ VÀO |
Cổng kết nối phụ kiện (Cổng kết nối phụ kiện đa năng), Cổng HDMI (micro), Cổng kết nối điều khiển từ xa (tích hợp vào Cổng Micro USB/USB đa năng), Giắc cắm âm thanh nổi mini |
---|---|
WI-FI® |
Có |
NFC™ |
Điều khiển từ xa một chạm;Chia sẻ một chạm |
CHẾ ĐỘ PHÁT LẠI |
Tính năng Highlight Movie Maker với nhạc nền (6 tệp nhạc được cài đặt sẵn, Tương thích Truyền nhạc, Video Motion Shot, Trình chiếu (Ảnh tĩnh) |
---|
CẢM BIẾN
ỐNG KÍNH
ZOOM
KHẢ NĂNG ỔN ĐỊNH HÌNH ẢNH
ĐỘ PHƠI SÁNG
CÂN BẰNG TRẮNG
KHUNG NGẮM
LCD
NÚT CHỤP
LẤY NÉT
CHỤP ẢNH
FLASH
PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ
GHI HÌNH
ÂM THANH
MÁY CHIẾU
GIAO DIỆN
PHÁT LẠI
NGUỒN
PIN KÈM THEO MÁY |
NP-FV70 |
---|---|
SẠC USB |
DC 5V 1500mA |
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (KHUNG NGẮM) |
4K: 4,9W |
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (MÀN HÌNH LCD) |
4K: 4,9W |