Mô tả sản phẩm: Thiết bị chuyển mạch HPE JH149A FlexNetwork 5510 24G SFP 4SFP+ HI 1-slot Switch
Thiết bị chuyển mạch HPE JH149A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 5510 HI Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JH149A cung cấp 16 fixed Gigabit Ethernet SFP ports; Ports 1 - 8 support MACSec, 8 Combo GbE (SFP and RJ45) dual-personality 1000 Mbps port, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only, 4 SFP+ 10GbE ports, 1 port expansion module slot Supports a maximum of 6 SFP+ ports or 2 1/10GBASE-T ports or 2 40GbE ports, with optional module để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị chuyển mạch HPE JH149A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH149A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH149A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch HPE JH149A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH149A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JH149A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JH149A:
I/O ports and slots |
16 fixed Gigabit Ethernet SFP ports; Ports 1 - 8 support MACSec 8 Combo GbE (SFP and RJ45) dual-personality 1000 Mbps port, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP+ 10GbE ports 1 port expansion module slot Supports a maximum of 6 SFP+ ports or 2 1/10GBASE-T ports or 2 40GbE ports, with optional module |
Additional ports and slots |
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port 1 RJ-45 out-of-band management port 1 USB 2.0 |
Power supplies | 2 power supply slots 1 minimum power supply required (ordered separately) |
Fan tray | Airflow direction is Front (port side) to Back (power cord side) |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 14.17(d) x 1.72(h) in (43.99 x 35.99 x 4.37 cm) (1U height) |
Memory and processor | 2 GB SDRAM; Packet buffer size: 4 MB, 512 MB flash |
Mounting and enclosure | wall, desktop and under table mounting |
Performance |
1000 Mb Latency < 5 µs |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz |
Safety | UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; FDA 21 CFR Subchapter J; ROHS Compliance; AS/NZS 60950-1; GB 4943; EAC (EurAsian Conformity Certification) |
Emissions |
EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN 61000-3-3:2008; VCCI V-3/2012.04; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A |
Management | IMC - Intelligent Management Center; Command-line interface; Web browser; SNMP manager |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JH149A:
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
JL250A HPE X130 10G SFP+ LC LH80 tunable Transceiver
Các loại cable HPE DAC - Direct attack copper sử dụng cho switch HPE JH149A:
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
JG329A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 1m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG330A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 3m Direct Attach Copper Splitter Cable
JG331A HPE FlexNetwork X240 40G QSFP+ to 4x10G SFP+ 5m Direct Attach Copper Splitter Cable
Các loại module HPE sử dụng cho switch HPE JH149A:
JH155A HPE FlexNetwork 5510 2-port QSFP+ Module
JH156A HPE FlexNetwork 5130/5510 10GBASE-T 2p Module
JH157A HPE FlexNetwork 5130/5510 10GbE SFP+ 2p Module
Các loại nguồn HPE sử dụng cho switch HPE JH149A:
JD366A HPE FlexNetwork 5500 150WDC Power Supply
JD366B HPE X361 150W 48-60VDC to 12VDC Power Supply
JD362A HPE 5500 150WAC Power Supply
JD362B HPE X361 150W 100-240VAC to 12VDC Power Supply
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexNetwork 5510 HI Switch Series:
JH145A HPE FlexNetwork 5510 24G 4SFP+ HI 1-slot Switch
JH146A HPE FlexNetwork 5510 48G 4SFP+ HI 1-slot Switch
JH147A HPE FlexNetwork 5510 24G PoE+ 4SFP+ HI 1-slot Switch
JH148A HPE FlexNetwork 5510 48G PoE+ 4SFP+ HI 1-slot Switch
JH149A HPE FlexNetwork 5510 24G SFP 4SFP+ HI 1-slot Switch