Mô tả sản phẩm: Thiết bị chuyển mạch JG936A HPE FlexNetwork 5130 24G PoE+ 4SFP+ 370W EI Switch
Thiết bị chuyển mạch HPE JG936A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 3 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE FlexNetwork 5130 EI Switch Series. Thiết bị chuyển mạch HPE JG936A cung cấp 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only, 4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports để kết nối, sử dụng trong các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị chuyển mạch HPE JG936A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JG936A sử dụng điện AC 220V.
Hình ảnh Switch HPE JG936A được cnttshop cung cấp
Thiết bị chuyển mạch HPE JG936A dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng switch HPE JG936A tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Thiết bị chuyển mạch HPE JG936A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JG936A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG936A:
I/O ports and slots |
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports |
Additional ports and slots | 1 RJ-45 serial console port |
Physical characteristics |
Dimensions: 17.32(w) x 11.81(d) x 1.72(h) in (44 x 30 x 4.37 cm) (1U height) |
Memory and processor | 1 GB SDRAM, 512 MB flash; packet buffer size: 1.5 MB |
Mounting and enclosure | wall, desktop and under table mounting |
Performance |
1000 Mb Latency < 5 µs |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 122°F (0°C to 50°C) |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz |
Safety | UL 60950-1; EN 60825-1 Safety of Laser Products-Part 1; EN 60825-2 Safety of Laser Products-Part 2; IEC 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1; Anatel; ULAR; GOST; EN 60950-1/A11; FDA 21 CFR Subchapter J; NOM; ROHS Compliance |
Emissions |
EMC Directive 2004/108/EC; FCC (CFR 47, Part 15) Class A; EN 61000-4-11:2004; ANSI C63.4-2009; EN 61000-3-3:2008; VCCI V-4/2012.04; EN 6100-3-2:2006+A1:2009 + A2:2009; EN 61000-3-2:2006+A1:2009+A2:2009 ; EN 61000-4-3:2006; EN 61000-4-4:2012; EN 61000-4-5:2006; EN 61000-4-6:2009; AS/NZS CISPR 22:2009 Class A; CISPR 22:2008 Class A; EN 55022:2010 Class A; EN 61000-4-29: 2000; CISPR 24:2010; EN 300 386 V1.6.1; VCCI V-3/2013.04 Class A |
Management | IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; SNMP Manager |
Các loại Module quang HPE được sử dụng cho switch HPE JG936A:
JD119B HPE X120 1G SFP LC LX Transceiver
JD118B HPE X120 1G SFP LC SX Transceiver
JD098B HPE X120 1G SFP LC BX 10-U Transceiver
JD099B HPE X120 1G SFP LC BX 10-D Transceiver
JD089B HPE X120 1G SFP RJ45 T Transceiver
JD061A HPE X125 1G SFP LC LH40 1310nm Transceiver
JD062A HPE X120 1G SFP LC LH40 1550nm Transceiver
JD063B HPE X125 1G SFP LC LH70 Transceiver
JD103A HPE X120 1G SFP LC LH100 Transceiver
JD092B HPE X130 10G SFP+ LC SR Transceiver
JD094B HPE X130 10G SFP+ LC LR Transceiver
Các loại cable HPE DAC Direct Attack Copper sử dụng cho switch HPE JG936A:
JD095C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 0.65m Direct Attach Copper Cable
JD096C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 1.2m Direct Attach Copper Cable
JD097C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 3m Direct Attach Copper Cable
JG081C HPE FlexNetwork X240 10G SFP+ to SFP+ 5m Direct Attach Copper Cable
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE FlexNetwork 5130 EI Switch Series:
JG932A HPE FlexNetwork 5130 24G 4SFP+ EI Switch
JG933A HPE FlexNetwork 5130 24G SFP 4SFP+ EI Switch
JG934A HPE FlexNetwork 5130 48G 4SFP+ EI Switch
JG936A HPE FlexNetwork 5130 24G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
JG937A HPE FlexNetwork 5130 48G PoE+ 4SFP+ (370W) EI Switch
JG938A HPE FlexNetwork 5130 24G 2SFP+ 2XGT EI Switch
JG939A HPE FlexNetwork 5130 48G 2SFP+ 2XGT EI Switch
JG940A HPE FlexNetwork 5130 24G POE+ 2SFP+ 2XGT (370W) EI Switch
JG941A HPE FlexNetwork 5130 48G POE+ 2SFP+ 2XGT (370W) EI Switch
Để có cấu hình, yêu cầu kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch HPE JG936A vào hồ sơ tư vấn, thiết kế kỹ thuật hoặc cho vào hồ sơ mời thầu, quý khách vui long gửi email yêu cầu đến kinhdoanh5@cnttshop.vn