Mô tả sản phẩm: Switch POE 26 cổng 3onedata ES5026G-2GS-24POE-450W-P
Giới thiệu sản phẩm
ES5026G-2GS-24POE-450W-P(220VAC) là thiết bị chuyển mạch gigabit, quản lý, hỗ trợ 26 cổng 10 /100/1000M tương thích chuẩn IEEE 802.3at. Được thiết kế nhỏ gọn có thể bắt Rack 19inch hoặc để bàn. Dữ liệu và nguồn nuôi được hỗ trợ bởi một thiết bị.
ES5026G-2GS-24POE-450W-P(220VAC) giúp giảm thiểu việc đi cáp, đi dây nguồn trên tường hoặc các khoảng trống, tự động detection POE, cắm là chạy, dễ dàng cài đặt và sử dụng cổng chuyển đổi POE Gigabit với hệ thống đèn LED hiển thị tình trạng làm việc.
Chức năng chính
1.Tương thích chuẩn IEEE802.3at(30W) và IEEE802.3af(15.4W)
2.Hỗ trợ tự động phát hiện và cấp nguồn cho các thiết bị tương thích với chuẩn IEEE802.3at/af
3.Chức năng SAFC cao cấp, cấp nguồn cho tất cả các thiết bị tương thích với chuẩn IEEE 802.3at/af, không phải lo lắng về thiệt hại, hư hỏng các thiết bị chuẩn POE riêng hoặc các thiết bị không cần chức năng POE
4. Hỗ trợ ưu tiên cấp điện cổng nguồn, đảm bảo cung cấp nguồn điện liên tục ở các nút quan trọng
5.Mở rộng khoảng cách truyền cáp mạng lên đến 100m
6.Nguồn cấp hỗ trợ tích hợp PSE module, thiết kế cắm là chạy, dễ dàng cài đặt
7. Hiệu suất bảo vệ cao, chức năng bảo vệ tăng điện áp
8.Hỗ trợ chức năng bảo vệ đoạn mạch
9.Thiết kế tiết kiệm điện, tự động chuyển sang chế độ chờ, tự động detect chiều dài cáp
10.Hỗ trợ quản lý web, dễ dàng cấu hình các chức năng của bộ chuyển mạch.
Chuẩn giao thức: IEEE 802.3af, Power Over Ethernet, IEEE 802.3at, Power Over Ethernet Plus
IEEE 802.3u/ab/z/ad, 100/1000BASE-TX,1000 BASE-X, Static or Dynamic Link Aggregation
IEEE 802.3x/az/q, Full-Duplex Flow Control, EEE(Energy Efficient Ethernet), VLAN
IEEE 802.1p, QoS/CoS、IEEE 802.1d, STP(Spanning Tree Protocol)、IEEE 802.1w, Rapid Spanning Tree Protocol
Chuẩn POE: IEEE802.3af/at
Điều khiển luồng: Back-pressure traffic control under Half-Duplex mode, IEEE 802.3x traffic control under Full-Duplex mode
Cổng:
Số cổng: 24 Cổng POE 10/100/1000M + 2 Cổng SFP Gigabit
POE Pin-out: 1/2(+), 3/6(-); Customized 4/5(+), 7/8(-)
Thuộc tính:
Tốc độ chuyển tiếp1000M: 1488095pps
Tốc độ chuyển tiếp100M: 148809pps
Tốc độ chuyển tiếp 10M: 14880pps
Kiểu truyền: Full wire-speed storage and forwarding
Địa chỉ MAC: 16K, Support auto-update, two-way learning
VLAN: Support up to 4096 VLANs,Port-based VLANs,VLANs based on IEEE 802.1q
Dung lượng chuyển đổi: ≥ 52 Gbps
Spanning Tree: Spanning Tree Protocol, Spanning Tree Protocol(RSTP)
Link Aggregation:Support 8 aggregation groups, and a maximum of 4 ports in each aggregation group
Ring Protection:Support Ring Protection, provide real-time detecting, quick alarm,precise localization, smart blocking and auto-recovery
Port Isolation: Isolation between downlink ports without influence the communication between downlink and uplink ports
Port Flow Control: Back-pressure traffic control under Half-Duplex mode,IEEE 802.3x traffic control under Full-Duplex mode
Port Rate Restriction: Port-based ingress or egress rate limiting
Jumbo Frame: Maximum supports 9216 Byte
Storm Suppression: Support the suppression of broadcast storm based on forwarding rate
Multicast Control: Support IGMPv1/2/3 and MLDv1/2 Snooping;
Security: Port-base MAC address binding,Security restriction on port-based MAC address quantity
QOS:SP(Strict Priority), WFQ (Weighted Fair Queuing), WRR (Weighted Round Robin), 802.1p(Port Queuing Priority), Differentiated Service Code Point(DSCP Priority)
IPv6:IPv6 Parsing
PoE ouput priority Management: Supported
Physic Medium:
10/100Base-TX: UTP category 3/4/5 cables( Maximum 100m)
1000Base-T: UTP Category 5 cable( Maximum 100m)
1000Base-SX: fiber with 850nm wavelength, supports a max transmission distance of 550m
1000Base-LX: fiber with 1310nm / 1550nm wavelength, supports a max transmission distance of 80km
Network Cable Deployment:Support Auto-MDIX function, automatically identify straight forward cable and cross-over cable
Negotiation Pattern: Support port auto-negotiation function (automatically negotiate transmission rate and Duplex modes)
Maintenance: Detect the connectivity of network cables, Uploading or downloading of the configuration data, Uploading of upgrade patch, WEB-based reset to factory defaults, Support port short-circuit reset to factory defaults
Management: Support WEB-based management
LED chỉ thị:
Tình trạng: Link/Act, POE
Nguồn: PWR
Nguồn cấp:
Nguồn đầu vào: 90~264VAC/50~60Hz/450W
Tiết kiện điện năng: tương thích với “EEE” Energy Efficient Ethernet
Môi trường làm việc:
Nhiệt độ hoạt động: -20~50°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40~70°C
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% (không ngưng tụ)
Độ ẩm trung bình: 5%~90% (không ngưng tụ)
Khuôn vỏ:
Khối lượng: < 10 Kg
Kích thước: (L×W×H):440*285*44.5mm
Bảo hành: 3 năm
Approvals: FCC, CE, RoHS approvals