Mô tả sản phẩm: Switch Công Nghiệp 3onedata IES618-4F-4D 4 Cổng Ethetnet + 4 Cổng Quang + 4 Cổng Serial 485/422
1.Hỗ trợ 4 cổng 10/100Base-TX, 4 cổng quang 100M và 4 cổng RS-485/422
2.Sử dụng công nghệ SW-Ring dự phòng (thời gian phục hồi <20ms)
3.Hỗ trợ IEEE802.1Q cấu hình VLAN, kiểm soát quảng bá hiệu quả
4.Support port bandwidth limited function, tối ưu hóa sử dụng băng thông
5.Hỗ trợ IEEE802.1p, QOS
6.Hỗ trợ RSTP
7.Hỗ trợ SNMP
8.Hỗ trợ based on socket application access
9.Hỗ trợ Sever, Client, UDP based mode, Sever, UDP advanced mode
10.Hỗ trợ Windows serial driver procedure mode
11.Hỗ trợ giao thức TCP, UDP, ARP, ICMP và DHCP
12Hỗ trợ cross-gateway và cross-router communication
13.Specific serial self-adapt function (Realcom)
14.Hỗ trợ Web, CLI, quản lý Telnet
15.Hỗ trợ 2K địa chỉ MAC
16.Hỗ trợ 2 nguồn cấp đầu vào và 1 kênh cảnh báo đầu ra
17.Hỗ trợ port line, mạng dự phòng bị lỗi/bất thường, cảnh báo cục bộ/ từ xa
18.Hỗ trợ IGMP snooping, static multicast filter, cổng trunking và mirroring
19.Khuôn vỏ hợp kim cường lực, bảo vệ theo chuẩn IP40
20.Thiết kế theo chuẩn công nghiệp lớp 4
21.Nguồn cấp đầu vào dự phòng 24VDC (12~48VDC)
22.Nhiệt độ hoạt động-40~85C
23.Lắp đặt DIN-rail, treo tường
Công nghệ
Chuẩn: IEEE802.3/u/x, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1D, IEEE802.1W
Giao thức: ARP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, DNS, HTTP, Telnet, SW-RingTM
Điều khiển luồng: IEEE802.3x, back pressure control
Chức năng
Chức năng: SW-RingTM, QOS, 802.1Q VLAN, port-trunking, static multicast filter, port mirroring, Broadcast storm control, theo dõi tình trạng, nâng cấp trực tuyến, up và tải file cấu hình
Công nghệ SW-RingTM: Single, Couple, Chain, Dual homing ring.
Serial device server: 4 cổng serial device sever, mỗi cổng
Hỗ trợ 4pcs TCP hoặc UDP session connection
Giao diện
Cổng Ethernet 100M: 10/100Base-TX self-adapt RJ45 port.
Cổng quang 100M: 100Base-FX (SC/ST/FC)
Cổng quản lý: xử lý gỡ lỗi (RS-232), RJ45
Cổng cảnh báo: 2 bit 7.62mm terminal block,
1 kênh cảnh báo đầu ra
Serial
Tín hiệu RS-422: T+, T-, R+, R-, GND
Tín hiệu RS-485: D+, D-, GND
Đồng bộ: None,Even,Odd,Space,Mark
Bit dữ liệu: 5bit,6bit,7bit,8bit
Tốc độ băng thông: 300~115200bps
Điều khiển hướng: RS485 sử dụng công nghệ ADDC, tự động phát hiện và điều hướng dữ liệu
Loading: RS-485/422 side support 32 nodes loop back
Bảo vệ: cách ly quang điện 2KV, bảo vệ tĩnh 15KV.
Kết nối: 5 bit terminal block
Khoảng cách truyền
CAT5/CAT5e: 100M
Quang Multi mode: 1310nm,2Km
Quang Single mode: 1310nm: 20K, 40Km, 60K 1550nm – 80Km
RS-485/422: 1200m
Trao đổi hệ thống
Tốc độ truyền 100M: 148810pps
Chuyển tiếp: lưu trữ và chuyển tiếp
Hệ thống trao đổi băng thông: 1.6 G
Bộ nhớ đệm: 1Mkbits
Hỗ trợ 2K địa chỉ MAC
LED chỉ thị
Hiển thị đèn nguồn: PWR
Hiển thị cảnh báo: ALARM
Hiển thị tình trạng hệ thống: RUN
Hiển thị cổng Ethernet: Link/Act(1-8)
Hiển thị cổng Serial: TX(1-4), RX(1-4)
Nguồn cấp
Điện áp vào: 24VDC (12~48VDC)
Terminal block: 4 bits 7.62mm terminal block
Tiêu hao không tải: 4.8W@24VDC
Tiêu hao full tải: 6.9W@24VDC
Support inside over-current 4.0A protection
Support opposite connection protection
Khuôn vỏ
Vỏ: Hợp kim cường lực, bảo vệ theo chuẩn IP40
Lắp đặt: DIN Rail
Kích thước (W×H×D):160 mm×70mm×130mm
Trọng lượng: 1021g
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: -45°C ~ 85°C
Nhiệt độ lưu trữ: -45°C ~ 85°C
Độ ẩm trung bình: 10 ~ 95% (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn đáp ứng
EMI: FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS: EN61000-4-2 (ESD), Level 4
EN61000-4-3 (RS), Level 3
EN61000-4-4 (EFT), Level 4
EN61000-4-5 (Surge), Level 4
EN61000-4-6 (CS), Level 3
EN61000-4-8, Level 5
Phép thử sóc: IEC 60068-2-27
Phép thử rơi: IEC 60068-2-32
Phép thử rung: IEC 60068-2-6