Mô tả sản phẩm: Switch Công Nghiệp Quản Lý 3onedata IES6116L-2F-P 14 Cổng Ethernet + 2 Cổng Quang
Chức năng chính
1.Hỗ trợ IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE 802.3x, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1D, IEEE802.1W
2.SW-RingTM redundant network patent technology(thời gian phục hồi<20ms), Support single, double, singe star, double star ring
3.Hỗ trợ 8024 bảng địa chỉ MAC
4.Hỗ trợ cấu hình Web, tải và up file cấu hình
5.Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC, aging automatic
6.Hỗ trợ cổng hiển thị tình trạng, cập nhật dữ liệu
7.Hỗ trợ IGMP Snooping và static multicast filter
8.Hỗ trợ theo dõi luồng
9.Support single port and multi-port mirroring, network detection
10.Hỗ trợ điều khiển tốc độ, kiểm soát luồng quảng bá
11.Hỗ trợ 1 kênh cảnh báo đầu ra
12.Thiết kế theo chuẩn công nghiệp lớp 4, bảo vệ theo chuẩn IP40
13.Nguồn cấp (12-48VDC), hỗ trợ bảo vệ kết nối ngược
14.Thiết kế không quạt, tiêu thụ điện năng thấp
15.Nhiệt độ làm việc 0-60C
Công nghệ
Chuẩn: IEEE802.3/u/x, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1D, IEEE802.1W
Giao thức: ARP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, DNS, HTTP, Telnet, SW-RingTM
Điều khiển luồng: IEEE802.3x, back pressure control
Chức năng
Chức năng: SW-RingTM, QOS, 802.1Q VLAN, port-trunking, static multicast filter, port mirroring, Broadcast storm control, flow statistics, upgrade online, up and download configuration file, user name access system.
SW-RingTM: hỗ trợ single, double, singe star, double star ring, Dual homing.
Giao diện
Cổng Ethernet 10/100M: 10Base-T/100Base-TX self-adapt RJ45 port, half/full duplex, force working mode, support MDI/MDI-X self-adapt
Cổng quản lý: xử lý gỡ lỗi (RS-232), RJ45
Cổng cảnh báo: 2 bit 7.62mm terminal block,
1 kênh cảnh báo đầu ra
Khoảng cách truyền
CAT5/CAT5e: 100M
Quang Multi mode: 1310nm, 2Km
Quang Single mode:
1310nm , 20Km
1310nm, 40Km
1310nm, 60Km
1550nm, 80Km
Trao đổi hệ thống
Tốc độ truyền 100M: 148810pps
Chuyển tiếp: lưu trữ và chuyển tiếp
Hệ thống trao đổi băng thông: 3.2 G
Bộ nhớ đệm: 256Kbits
Hỗ trợ 8024 địa chỉ MAC
LED chỉ thị
Hiển thị đèn nguồn: PWR1, PWR2
Hiển thị cảnh báo: ALARM
Hiển thị tình trạng hệ thống: SYS
Cổng kết nối / tình trạng hệ thống: Link/Act(1~16)
Nguồn cấp
Điện áp vào: 24VDC (12~48VDC)
Terminal block: 4 bits 7.62mm terminal block
Tiêu hao không tải: 4.9W@24VDC
Tiêu hao full tải: 7.4W@24VDC
Khuôn vỏ
Vỏ: Hợp kim cường lực, bảo vệ theo chuẩn IP40
Lắp đặt: DIN Rail
Kích thước (W×H×D):160 mm×70mm×130mm
Trọng lượng: 1100g
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 60°C
Nhiệt độ lưu trữ: -45°C ~ 85°C
Độ ẩm trung bình: 10 ~ 95% (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn đáp ứng
EMI: FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS: EN61000-4-2 (ESD), Level 4
EN61000-4-3 (RS), Level 3
EN61000-4-4 (EFT), Level 4
EN61000-4-5 (Surge), Level 4
EN61000-4-6 (CS), Level 3
EN61000-4-8, Level 5
Phép thử sóc: IEC 60068-2-27
Phép thử rơi: IEC 60068-2-32
Phép thử rung: IEC 60068-2-6