Mô tả sản phẩm: Switch Công Nghiệp 3onedata IES3020-4GS-4F-P 12 Cổng Ethernet + 4 Cổng Quang 10/100Mbps + 4 Cổng Quang SFP
1.Hỗ trợ 12 cổng10/100Base-T, 4 cổng quang 100Base-Fx, 4 cổng SFP 1000Base-FX
2.Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC, auto-aging
3.Hỗ trợ 8K địa chỉ MAC
4.Hệ thống trao đổi băng thông: 11.2Gbps
5.Hỗ trợ nguồn cấp dự phòng 12~48VDC, không phân cực
6.Hỗ trợ điều khiển luồng
7.Support Broadcast storm suppression
8.Hỗ trợ 1 kênh cảnh báo đầu ra
9.Nhiệt độ làm việc: -40℃~85℃
10.Lắp đặt DIN rail
11.Thiết kế không quạt, tiêu thụ điện năng thấp
12.Khuôn vỏ hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Công nghệ:
Tương thích chuẩn: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x
Điều khiển luồng: IEEE802.3x, back pressure
Giao diện
Cổng điện: tự động điều khiển tốc độ10/100Base-TX
Tự động kết nối MDI/MDI-X, Half/full duplex
Cổng quang 100M: 100Base-FX, tùy chọn đầu nối SC/ST
Cổng quang 1000M: 1000Base-FX, cổng SFP
Cổng cảnh báo: 2bit 7.62mmTerminal block
1 kênh cảnh báo đầu ra
Khoảng cách truyền
Cáp đồng: 100M chuẩn CAT5/CAT5e
Quang Multi mode :1310nm, 2Km
Quang Single mode: 1310nm, 20/40/60Km
1550nm, 60/80/100/120Km
Trao đổi thuộc tính
Tốc độ chuyển tiếp 100M: 148810pps
Tốc độ chuyển tiếp1000M: 1488100pps
Tốc độ lọc tối đa 100M :148810pps
Tốc độ lọc tối đa 1000M:1488100pps
Chế độ truyền: lưu trữ và chuyển tiếp
Hệ thống trao đổi băng thông: 11.2G
Bảng địa chỉ MAC: 8K
Bộ nhớ: 256Kbits
LED chỉ thị
Chỉ thị nguồn cấp: P1, P2
Chỉ thị cảnh báo: ALARM
Hiển thị tình trạng: RUN
Cổng kết nối 100M /tình trạng hoạt động : Link/Act(1~16)
Cổng kết nối 1000M /tình trạng hoạt động: Link/Act(G1~G4)
Nguồn cấp
Điện áp đầu vào: 12~48VDC
Input method: 4 bits 7.62mm terminal block
Tiêu thụ không tải: 4.752W@24VDC
Tiêu thụ full tải: 9.854W@24VDC
Hỗ trợ dual nguồn dự phòng DC
Chế độ bảo vệ quá tải: 4.0A(DC)
Hỗ trợ nguồn cấp không phân cực
Kích thước
Vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP40
Lắp đặt: DIN-rail và treo tường
Kích thước (W×H×D): 160mm×130mm×70mm
Trọng lượng: 1016g
Môi trường
Nhiệt độ làm việc: -40°C ~85°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 85°C
Độ ẩm trung bình: 10 ~ 95% (không ngưng tụ)
Chuẩn
EMI: FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS: EN61000-4-2 (ESD), Level 4
Phép thử sóc: IEC 60068-2-27
Phép thử rơi: IEC 60068-2-32
Phép thử rung: IEC 60068-2-6