Mô tả sản phẩm: Bộ điều chế số Musashi ML-808FXcom
This super digital dispenser handles viscosity changes.
Máy siêu điều chế số này phù hợp với chất lỏng có độ nhớt thay đổi.
- Easily integrated into factories requiring automated control and data tracking capabilities.
Dễ dàng tích hợp vào những nhà máy yêu cầu điều khiển tự động và khả năng theo dõi dữ liệu.
- Auto-increment function reduces need for operator intervention.
Chức năng điều chỉnh tự động giảm thiểu can thiệp cho người vận hành.
- RS-232C port for external data communications.
Chức năng truyền thông dữ liệu bên ngoài qua cổngRS-232C
- Automatic dispensing pressure control allows for a wide range of viscosities to be used.
Tự động điều chỉnh áp suất điều chế cho phép hoạt động trên một dãy rộng độ nhớt.
- CE-marked products (EMC, LVD) are available.
Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn CE (EMC, LVD).
- Compatible with Musashi MuCOM 808 Software for setting up, editing, and saving dispense parameter data on a PC.
Cùng với phần mềm Musashi MuCOM 808 cho phép cài đặt, chỉnh sửa và lưu trữ thông số điều chế trên máy tính.
|
Model |
ML-808FXcom |
Control System Hệ thống điều khiển |
Microcontroller & Pneumatic Controller Vi điều khiển & Bộ điều khiển khí nén |
|
Air Pressure Control System Hệ thống điều khiển khí nén |
Digital Air Pressure Control System Hệ thống điều khiển số áp suất khí nén |
|
Output Pressure Áp suất ngõ ra |
20.0-800.0kPa |
|
Output Timer Bộ định thời ngõ ra |
0.01-999.9 seconds 0.01 – 999.9 giây |
|
Output Timer Controller Bộ điều khiển thời gian ngõ ra |
Digital Controller Bộ điều khiển số |
|
Vacuum Setting Cài đặt chân không |
0 to -20.0kPa |
|
Vacuum Timing định thời chân không |
0-4000msec in 1msec increments 0-4000mili giây, bước nhảy 1mili giây |
|
Memory Bộ nhớ |
400 Channels 400 kênh |
|
Input Signalling Tín hiệu ngõ vào |
Input: Mechanical or Static Relay Ngõ vào: Rờ le cơ và tĩnh Ngõ ra: Rờ le cơ |
|
Air Supply Nguồn khí |
≤900kPa |
|
Power Nguồn điện |
AC100-240V 50/60Hz 40W |
|
Size and Weight Kích thước và Trọng lượng |
W255×D262×H95mm 5.0kg Ngang255xDài262 xCao95mm 5.0kg |
|
F u n c t i o n s |
Auto-Incrementation Tự động điều chỉnh |
○ |
Auto-Slope Tự động điều chỉnh độ nghiêng |
○ |
|
Express Shot Phát nhanh |
○ |
|
Vacuum Timer / Interval định thời chân không/ Khoảng cách |
○ |
|
Data Upload/Download Cài đặt/Sao chép dữ liệu qua RS-232C |
○ |