Mô tả sản phẩm: Bộ điều chế Dispenser số Musashi Super ΣCM
The pinnacle of air pulse controllers, featuring automation and communication functions.
Đỉnh cao của bộ điều khiển xung khí nén, có chức năng tự động hóa và truyền thông.
- Excellent stability during continuous dispensing.
Khả năng ổn định thông minh trong suốt quá trình điều chế liên tục.
- Capable of being controlled from an external device or system.
Có thể được điều khiển bởi hệ thống hoặc thiết bị bên ngoài.
- Digital display allows dispensing conditions to be monitored.
Màn hình hiển thị số cho phép những điều kiện điều chế được giám sát.
- Improved stability in pressure and operation without compromising the existing Super ΣCM functions.
Cải thiện độ ổn định trong áp suất và vận hành mà không ảnh hưởng tới chức năng Super ΣCM sẵn có.
- Fine adjustment of Σ corrections fully controlled from the device.
Tinh chỉnh Σ corrections hoàn toàn được điều khiển từ thiết bị.
- MuCOM ΣCM software available to edit and save dispense parameters to a PC.
Phần mềm MuCOM ΣCM cho phép chỉnh sửa và lưu lại những thông số điều chế tới máy tính.
- Conforms to CE regulations.
Đảm bảo tiêu chuẩn CE.
Model |
Super ΣCMⅡ-V5 |
Super ΣCMⅡ-V2 |
|
Control System Hệ thốngđiều khiển |
Microcontroller & Pneumatic Controller Vi điều khiển& Bộđiều khiển khí nén |
||
Air Pressure Control System Hệ thốngđiều khiển áp suất khí nén |
Air pulse stabilization circuit Mạch ổn định xung khí nén |
||
Output Pressure Áp suất ngõ ra |
30.0-500.0kPa |
5.0-200.0kPa |
|
Output Timer Bộ định thời ngõ ra |
Maximum 9999 seconds Tốiđa 9999 giây |
||
Output Timer Controller Bộđiều khiển thời gian ngõ ra |
Digital Controller Bộđiều khiển số |
||
Vacuum Setting Cài đặt chân không |
0 to -20.0kPa |
||
Memory Bộ nhớ |
100 Channels 100 kênh |
||
Input Signalling Tín hiệu ngõ vào |
Input: Mechanical or Static Relay Ngõ vào: Rờ le cơ hoặc tĩnh Ngõ ra: Rờ le cơ |
||
Air Supply Nguồn cấp khí |
Maximum 600 kPa |
300kPa |
|
Power Nguồnđiện |
AC100-240V 50/60Hz 40W |
||
Size and Weight Kích thước và Trọng lượng |
W300×D300×H100mm 6.6kg Ngang 300 x Dài 300 x Cao300 6.6Kg |
||
F |
Σ3 Main Functionality Chức năng chínhΣ3 |
○ |
○ |
Output Fine Controls Bộ điều khiển tinh ngõ ra (Bộ bù α và δ) |
○ |
○ |
|
Vacuum Auto-Control Tự độngđiều chỉnh chân không |
○ |
○ |
|
Remaining Fluid Indicator Báo chỉ số chất lỏng còn lại |
○ |
○ |
|
Data Upload/Download Cài đặt/Lấy dữ liệu qua RS-232C |
○ |
○ |