Mô tả sản phẩm: Hải đồ hàng hải Việt Nam
Nhà xuất bản: Bộ tư lệnh Hải Quân Việt Nam
Xuất xứ: Việt Nam
Đơn giá: Áp dụng cho tất các các tờ hải đồ với các tỉ lệ khác nhau.
Danh mục: Quý công ty vui lòng tham khảo danh mục hải đồ hàng hải Việt Nam như bên dưới hoặc xem thêm tại thư viện tin tức.
Stt | Danh mục hải đồ Việt Nam | Quy cách | Số tờ |
Tổng đồ | |||
1 | Tổng đồ IA 1000-01 | Tờ | 5 |
2 | Tổng đồ IA 1000-02 | Tờ | 2 |
3 | Tổng đồ IA 1000-03 | Tờ | 2 |
4 | Tổng đồ IA 1000-04 | Tờ | 2 |
Tỷ lệ 500.000 | |||
5 | Hải đồ IA 500 -01 | Tờ | 2 |
6 | Hải đồ IA 500 -02 | Tờ | 2 |
7 | Hải đồ IA 500 -03 | Tờ | 2 |
8 | Hải đồ IA 500 -04 | Tờ | 2 |
9 | Hải đồ IA 500 -05 | Tờ | 2 |
10 | Hải đồ IA 500 -06 | Tờ | 2 |
11 | Hải đồ IA 500 -07 | Tờ | 2 |
12 | Hải đồ IA 500 -08 | Tờ | 2 |
13 | Hải đồ IA 500 -09 | Tờ | 2 |
14 | Hải đồ IA 500 -10 | Tờ | 2 |
15 | Hải đồ IA 500 -11 | Tờ | 2 |
Tỷ lệ 200.000 | |||
16 | Hải đồ IA 200 -01 | Tờ | 3 |
17 | Hải đồ IA 200 -02 | Tờ | 3 |
18 | Hải đồ IA 200 -03 | Tờ | 3 |
19 | Hải đồ IA 200 -04 | Tờ | 3 |
20 | Hải đồ IA 200 -05 | Tờ | 3 |
21 | Hải đồ IA 200 -06 | Tờ | 3 |
22 | Hải đồ IA 200 -07 | Tờ | 3 |
23 | Hải đồ IA 200 -08 | Tờ | 3 |
24 | Hải đồ IA 200 -09 | Tờ | 3 |
25 | Hải đồ IA 200 -10 | Tờ | 3 |
26 | Hải đồ IA 200 -11 | Tờ | 3 |
27 | Hải đồ IA 200 -12 | Tờ | 3 |
28 | Hải đồ IA 200 -13 | Tờ | 3 |
Tỷ lệ 100.000 | |||
29 | Hải đồ IA 100 -01 | Tờ | 3 |
30 | Hải đồ IA 100 -02 | Tờ | 3 |
31 | Hải đồ IA 100 -03 | Tờ | 3 |
32 | Hải đồ IA 100 -04 | Tờ | 3 |
33 | Hải đồ IA 100 -05 | Tờ | 3 |
34 | Hải đồ IA 100 -06 | Tờ | 3 |
35 | Hải đồ IA 100 -07 | Tờ | 3 |
36 | Hải đồ IA 100 -08 | Tờ | 3 |
37 | Hải đồ IA 100 -09 | Tờ | 3 |
38 | Hải đồ IA 100 -10 | Tờ | 3 |
39 | Hải đồ IA 100 -11 | Tờ | 3 |
40 | Hải đồ IA 100 -12 | Tờ | 3 |
41 | Hải đồ IA 100 -13 | Tờ | 5 |
42 | Hải đồ IA 100 -14 | Tờ | 3 |
43 | Hải đồ IA 100 -15 | Tờ | 3 |
44 | Hải đồ IA 100 -16 | Tờ | 3 |
45 | Hải đồ IA 100 -17 | Tờ | 3 |
46 | Hải đồ IA 100 -18 | Tờ | 3 |
47 | Hải đồ IA 100 -19 | Tờ | 3 |
48 | Hải đồ IA 100 -20 | Tờ | 3 |
49 | Hải đồ IA 100 -21 | Tờ | 3 |
Khu vực Hải Phòng | |||
50 | Hải đồ IA25 -16 | Tờ | 3 |
51 | Hải đồ IA25 -17 | Tờ | 3 |
52 | Hải đồ IA25 -18 | Tờ | 3 |
53 | Hải đồ IA25 -19 | Tờ | 3 |
54 | Hải đồ IA25 -20 | Tờ | 3 |
55 | Hải đồ IA25 -21 | Tờ | 3 |
Khu Vực Sông Sài Gòn | |||
56 | Tổng đồ Sông SG IA 75-37 | 5 | |
57 | IA 15 – 37 a | Tờ | 2 |
58 | IA 15 – 37 b | Tờ | 2 |
59 | IA 15 – 37 c | Tờ | 2 |
60 | IA 15 – 37 d | Tờ | 2 |
61 | IA 15 – 37 e | Tờ | 2 |
62 | IA 7,5 – 37 | Tờ | 2 |
63 | IA 30 – 37 a | Tờ | 2 |
64 | IA 30 – 37 b | Tờ | 2 |
Khu Vực Sông Hậu Giang | |||
65 | IA 25 – 38 a | Tờ | 2 |
66 | IA 25 – 38 b | Tờ | 2 |
67 | IA 25 – 38 c | Tờ | 2 |
68 | IA 25 – 38 d | Tờ | 2 |
69 | IA 25 – 38 e | Tờ | 2 |
70 | IA 25 – 38 f | Tờ | 2 |
71 | IA 25 – 38 g | Tờ | 2 |
72 | IA 25 – 38 i | Tờ | 2 |
73 | IA 30 – 38 | Tờ | 2 |
Khu Vực Sông Tiền Giang | |||
74 | IA 50-39 | Tờ | 2 |
75 | IA 25-39a | Tờ | 2 |
76 | IA 25-39b | Tờ | 2 |
77 | IA 25-39c | Tờ | 2 |
78 | IA 25-39d | Tờ | 2 |
79 | IA 25-39(e+f) | Tờ | 2 |
80 | IA 25-39g | Tờ | 2 |