Mô tả sản phẩm: Máy đo bụi bằng Laser S 130
Máy đo bụi bằng laser thế hệ mới S130 tối ưu hóa được các ứng dụng trong không khí nén và các loại khí nén khác. Chất lượng là ưu tiên số một trong tất cả các hoạt động của chúng tôi và suốt quá trình phục vụ lâu dài trong lĩnh vực này, chúng tôi biết được mong muốn của đại đa số khách hàng vì thế thiết bị này được thiết kế để hoạt động liên tục 24 giờ mỗi ngày, 7 ngày trong tuần. Tùy thuộc vào sự lựa chọn của các model với độ nhạy sẵn có từ 0.1 μm lên tới 5.0 μm, S130 hoàn toàn đáp ứng được các yêu cầu về khí nén cho các doanh nghiệp theo tiêu chuẩn ISO 8573-4. Các giá trị đo sẽ được hiển thị theo các đơn vị ft³, l hoặc m³ hoặc cách khác trong mg/m³. Cài đặt được thực hiện thông qua phần mềm hoặc trung tâm kỹ thuật của SUTO-iTEC.
Tính năng
- Dễ dàng kết nối với hệ thống khí nén qua đầu nối nhanh 6 mm
- Có thể sử dụng thiết bị này di động cũng như một trạm cố định
- Kích thước bụi: 0.1... 0.5 μm (tùy vào model)
- Có tùy chọn màn hinh
- Đo theo tiêu chuẩn ISO-8573.
- Tín hiệu ngõ ra:
- RS-485, Modbus/RTU
- Có công tắc dạng rờ-le (Thường mở)
- Có thể nối cảm biến này với màn hình hiển thị và bộ ghi dữ liệu cũng như điều khiển và hiển thị bằng một thiết bị khác của SUTO.
- Màn hình cảm ứng tích hợp 5” và bộ ghi dữ liệu (tùy chọn).
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của S 130 | |
---|---|
Đo được: |
Khí nén và các loại khí khác không ăn mòn, có thể nổ,
độc hại và thành phần dễ cháy.
|
Models: S130-A
S130-B
S130-C
S130-D
S130-E
S131
|
2 kênh: 0.3 - 0.5 μm > 0.5μm
4 kênh: 0.2 - 0.3 μm, 0.3 - 0.5 μm, 0.5-1.0 μm >1.0 μm
4 kênh: 0.5 - 1.0 μm, 1.0 - 3.0 μm, 3.0 - 5.0 μm >5.0 μm
2 kênh: 0.5 - 5.0 μm > 5.0μm
4 kênh: 0.3 - 0.5 μm, 0.5 - 1.0 μm, 1.0 - 5.0 μm >5.0 μm
4 kênh: 0.1 - 0.5 μm, 0.5 - 1.0 μm, 1.0 - 5.0 μm >5.0 μm
|
Hiệu suất làm việc: | 50 % ( trên JIS ) |
Áp lực: | 0.2...0.8 MPa |
Lưu lượng lấy mẫu: |
S 130: 2.83 lit/ phút
S 131: 28.3 lít/ phút
|
Tỷ lệ lấy mẫu: | Mỗi phút một mẫu |
Hiệu chuẩn: | Được theo dõi bằng NIST |
Đơn vị đo: | Bụi trên ft3, l hoặc m3 có thể chọn μg/m3 |
Kích thước ống lấy mẫu | 6mm ống nối nhanh |
Điện kết nối: | M12 |
Nhiệt độ khí nén: | 0 … 40ºC ( đầu vào) |
Điều kiện môi trường xung quanh:
Nhiệt độ vận chuyển
Tín hiệu ngõ ra: Nguồn cung cấp: Ứng dụng: Vỏ bọc/ kích thước Tiêu chuẩn an toàn: Tương thích điện từ: Cài đặt: |
10 ºC ... +40 ºC -30 ºC ... +70 ºC
SDI (Tín hiệu dành riêng cho việc kết nối giữa các thiết bị của SUTO-iTEC) 4…20 mA.
Alarm relay, NO, 32VDC / 500mA
RS-485, Modbus/RTU
24 VDC, 5 W
Ngõ ra của các bộ lọc
Ngõ ra của máy sấy khí, lọc bằng giấy, lọc bằng vải…
PC, hợp kim nhôm, 271 X 205 X 91 mm IP65 Theo tiêu chuẩn IEC 61326-1 Có thể cài đặt nhiều thông số khác nhau cho cảm biến. Tuy nhiên phải thực hiện thông qua phần mềm hoặc trung tâm kỹ thuật của CS-iTEC. |
Trọng lượng Hiển thị và ghi dữ liệu |
1900g Màn hình cảm ứng 5”, 100 triệu giá trị (tùy chọn) |