Mô tả sản phẩm: CAS CU Series
· Tích hợp đồng hồ thời gian theo chuẩn GLP/GMP/ISO.
· Kết nối Cân Thủy trong nghàng phân kim (móc phía đáy).
· Hiển thị kiểu analog.
· Điều chỉnh đồng hồ (CUW).
· Đầy đũ chức năng hiểu chỉnh thông số cân theo công việc.
· Màn hình LCD với đèn nền sáng xanh.
· Đầy đủ chức năng kết nối máy vi tính trực tiếp.
· Đơn vị chuyển đổi dễ dành.
· Chức năng đếm vật mẫu.
· Cổng giao tiếp RS-232.
2. Thông số kỹ thuật:
Model |
Tải trọng (g) |
Mức hiển thị nhỏ nhất (g) |
Kích cỡ mặt cân (mm) |
CU |
220, 420, 620 |
0.001 |
108 x 105 |
2200, 4200, 6200 |
0.01 |
170 x 180 |
|
CU |
420, 820 |
0.01 |
108 x 105 |
4200, 8200 |
0.1 |
170 x 180 |
|
CU |
220, 420, 620 |
0.001 |
108 x 105 |
2200, 4200, 6200 |
0.01 |
70 x 180 |
|
CU |
420, 820 |
0.01 |
108 x 105 |
4200, 8200 |
0.1 |
170 x 180 |
Unit Selection menu (12 unit for weigh)
g------------Gram
mg----------Miligram
%-----------Percentage
PCS--------Number of pieces(count)
ct-----------Carat
mom--------Momme
d-------------Solid specific gravity
d-------------Liquid specific gravity
lb------------Pound
oz-----------Ounce
Ozt----------Troy ounce
dwt----------Penny weight
GN----------Grain
m------------Mesghal
b-------------Baht
t--------------Tola
o--------------Part pounds.
Unit in CU series are posted here.