Mô tả sản phẩm: Bollard thủy lực tự động tích hợp bơm Pilomat 275/PL 500A
Thông số chung |
275/P 400A |
275/P 500A |
275/P 600A |
275/P 800A |
Chất liệu xinh lanh |
Thép chống rỉ AISI 304 |
Thép FE370 (Iron) Thép chống rỉ AISI 304 |
||
Đường kính xi lanh |
275 mm |
|||
Chiều cao xi lanh |
380 mm |
500mm |
600 mm |
800 mm |
Độ dày thép xi lanh FE 370 |
- |
6 mm |
||
Độ dày thép chống rỉ xi lanh |
AISI 304: 4 mm - AISI 316: 4mm |
|||
Bề mặt thép FE 370 xi lanh |
Sơn Polyester – Màu chuẩn: than xám |
|||
Bề mặt thép chống rỉ xi lanh |
Sơn Polyester – Màu chuẩn: than xám hoặc trắng |
|||
Bề mặt còn lại của xi lanh |
- |
Đường rạch trên bề mặt của xi lanh |
||
Reflecting adhesive strip |
Có – chiều cao 55 mm |
|||
Tốc độ nâng |
15 cm/giây |
|||
Tốc độ hạ (lowering speed) |
25 cm/giây |
|||
Hạ khẩn cấp thủ công |
Có |
|||
Chuyển đổi áp lực đảo chiều an toàn |
Có |
|||
Kết nối tới bộ điều khiển |
Dây chuẩn 10m (tối đa 80m) |
|||
Bơm thủy lưck |
Bên trong bộ điều khiển |
|||
Tiêu chuẩn ngoài trời (IP) |
IP 67 |
|||
Tần suất hoạt động |
Liên tục - vòng đời 2.000.000 lần (2.000 lần/ngày +/- 10%) |
|||
Lực cản tác động |
40.000 J |
|||
Lực cản breakout |
250.000 J |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
- 40oC đến 70oC |
|||
Trọng lượng (không bao gồm PIT) |
95 kg |
105 kg |
114 kg |
124 kg |
Trọng lượng của PIT, với khung và gá |
58 kg |
60 kg |
62 kg |
66 kg |