Mô tả sản phẩm: Sứ lót hàn giáp mối đáy phẳng Maba BS-2D
Đặc tính kỹ thuật:
Đáp ứng được đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm: ISO 9001:2000, ABS…
Sản xuất trên dây chuyền công nghệ của Nhật Bản chất lượng cao giá thành hợp rẻ
Bề mặt đẹp và không tốn công vệ sinh
Sứ lót được ứng dụng nhiều trong công nghiệp đóng tàu, sản xuất bồn bể, ống lớn…
Phạm vị sử dụng
Ứng dụng cho mối hàn giáp mối cho qui trình hàn C02, rất thích hợp với loại dây hàn có lõi thuốc trợ dung
Mặt bên lót sứ phẳng không có độ lồi
Chế độ hàn tham khảo khi sử dụng sứ lót
Loại sứ |
Qui trính |
Vị trí hàn |
Khe hở (mm) |
Loại dây hàn |
Đường kính dây hàn (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện áp hàn (V) |
BS1,2W, 6,BS-1S |
GMAW (MIG MAG) |
Bằng |
3-12 |
ER-XXS-X (ER70S-G)
|
1.2, 1.4
|
180-280 |
21-30 |
BS-2T, BS-1,1H |
Ngang |
3-12 |
180-250 |
21-28 |
|||
BS-1 |
Leo |
3-12 |
150-210 |
20-26 |
|||
BS-1, 2W;6 |
FCAW |
Bằng |
3-12 |
ER-XXT-X (E 71T E 81T1 K2C) |
1.2, 1.4
|
180-260 |
21-28 |
BS-1, 2W;6 |
Leo |
3-12 |
150-220 |
20-26 |
|||
BS-2T, BS-1,1H |
Ngang |
3-12 |
180-230 |
21-27 |
|||
BS-8A BS-5 BS-SG |
EGW (SEG-ARC) |
Leo |
3-12 |
EGXXT-2 (EG70T-2)
|
1.6 |
300-450 |
32-48 |
BS-3W BS-3WN |
SAW (FGB) |
Bằng |
0-5 |
A 5.17 F7A2-EH14 |
4.8 |
800-1000 |
30-35 |
BS-1-1 |
FCAW GMAW |
Bằng |
3-6 |
ERXXS-G ER70S-G |
1.2-1.4 |
120-150 |
20-22 |
Leo |
3-6 |
ER-XXT-X (E 71T E 81T1 K2C) |
1.2-1.4 |
100-120 |
18-21 |
||
Ngang |
3-6 |
120-150 |
20-22 |