Mô tả sản phẩm: Sứ lót hàn giáp mối ống Maba BS-1R
Đặc tính kỹ thuật
Đáp ứng được đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm: ISO 9001:2000, ABS…
Bề mặt mối hàn có lót sứ đẹp và không tốn công vệ sinh
Sứ lót được ứng dụng nhiều trong công nghiệp đóng tàu, sản xuất bồn bể, ống lớn…
Phạm vị sử dụng
Ứng dụng cho mối hàn giáp mối cho qui trình hàn FCAW với chi tiết hàn là ống, trụ và các đường cong trong thân tàu .
Kích thước của sứ lót phù hợp với loại BS-1 để kết hợp hàn đường dài có góc uồn không liên tục
Chọn chế độ hàn và loại sứ lot
Loại sứ |
Qui trính |
Vị trí hàn |
Khe hở (mm) |
Loại dây hàn |
Đường kính dây hàn (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện áp hàn (V) |
BS1,2W, 6,BS-1S |
GMAW (MIG MAG) |
Bằng |
3-12 |
ER-XXS-X (ER70S-G)
|
1.2, 1.4
|
180-280 |
21-30 |
BS-2T, BS-1,1H |
Ngang |
3-12 |
180-250 |
21-28 |
|||
BS-1 |
Leo |
3-12 |
150-210 |
20-26 |
|||
BS-1, 2W;6 |
FCAW |
Bằng |
3-12 |
ER-XXT-X (E 71T E 81T1 K2C) |
1.2, 1.4
|
180-260 |
21-28 |
BS-1, 2W;6 |
Leo |
3-12 |
150-220 |
20-26 |
|||
BS-2T, BS-1,1H |
Ngang |
3-12 |
180-230 |
21-27 |
|||
BS-8A BS-5 BS-SG |
EGW (SEG-ARC) |
Leo |
3-12 |
EGXXT-2 (EG70T-2)
|
1.6 |
300-450 |
32-48 |
BS-3W BS-3WN |
SAW (FGB) |
Bằng |
0-5 |
A 5.17 F7A2-EH14 |
4.8 |
800-1000 |
30-35 |
BS-1-1 |
FCAW GMAW |
Bằng |
3-6 |
ERXXS-G ER70S-G |
1.2-1.4 |
120-150 |
20-22 |
Leo |
3-6 |
ER-XXT-X (E 71T E 81T1 K2C) |
1.2-1.4 |
100-120 |
18-21 |
||
Ngang |
3-6 |
120-150 |
20-22 |