Mô tả sản phẩm: Que hàn , thau hàn Que hàn UTP A 80 M
Vật liệu hàn chứa Ni-ken cao /Welding consumables for high Ni-ken |
||
Tên /Names AWS |
Tên /Names AWS |
Tên /Names AWS |
Chịu ăn mòn cao /High corrosion |
||
UTP 5020 Mo UTP 6222 Mo E NiCrMo-3 |
UTP 722 Kb E NiCrMo-10 UTP 703 Kb E NiMo-7 |
UTP 759 Kb E NiCrMo-13 UTP 776 Kb E NiCrMo-4 |
Chịu nhiệt cao /High temperature |
||
UTP 68 H E 310 |
UTP 6170 Co E NiCrCoMo-1 |
UTP 6225 Al E NiCrFe-12 |
Hợp kim Ni-ken /Nicken alloys |
||
UTP 068 HH E NiCrFe-3 UTP 7015 Mo E NiCrFe-2 |
UTP 7013 Mo E NiCrMo-6 UTP 7017 Mo E NiCrMo-4 |
UTP A 068 HH ER NiCr-3 UTP A 80 M ER NiCu-7 |
Đắp cứng và xử lý bề mặt /Hard Surfacing |
||
Tên /Names Hardness |
Tên /Names Hardness |
Tên /Names Hardness |
Chịu mài mòn chung /General wear protection |
||
UTP DUR 250 270 HB UTP S DUR 350 370 HB UTP S DUR 600 56-58 HRC |
UTP 7200 200-450 HB UTP S BMC 260-550 HB UTP S 718S 60 HRC |
UTP S LEDURIT 61 60 HRC UTP LEDURIT 65 65 HRC UTP 730 240 HB-50HRC |
Thép dụng cụ /Tools steels |
||
UTP 73 G2 55-58 HRC UTP 73 G3 45-50 HRC |
UTP 73 G4 38-42 HRC UTP 673 57-60 HRC |
UTP 750 48-52 HRC UTP A 696 60-64 HRC |
Hợp kim cứng nền Co-ban /Cobalt hard alloys |
||
UTP 7010 230-450 HB UTP CELSIT 30-45 HRC 721 |
UTP CELSIT 706 40-42 HRC UTP CELSIT 712 48-50 HRC |
UTP CELSIT 701 54-56 HRC UTP CELSIT 760 60 HRC |
Vật liệu hàn đặc biệt cho mọi loại thép /Special alloys universally applicable |
||
Tên /Names UTP S 63 UTP 65 |
Tên /Names UTP A 651 UTP 68 HH E NiCrFe-3 |
Tên /Names UTP 82 AS chemfering UTP 82 Ko gouging |
Vật liệu hàn gang /Cast iron consumables |
||
Tên /Names AWS UTP 8 E Ni-Cl |
Tên /Names AWS UTP 86 FN E NiFe-Cl |
Tên /Names AWS UTP 81 |
Vật liệu hàn đồng và hợp kim đồng /Copper and copper alloys |
||
Tên /Names AWS UTP A 34 ER CuAl-A1 UTP A 34N ER CuMnNiAl UTP 1 |
Tên /Names AWS UTP A 383 special alloy UTP A 387 ER CuNi UTP 3515 |
Tên /Names AWS UTP A 389 CuNi10 UTP A 3444 ER CuNiAl UTP 3030 |
Vật liệu hàn thép không gỉ, chịu axit, chịu nhiệt /Stainess steel, acid and heat resistant |
||
Tên /Names AWS UTP 68 E 347-17 UTP 2522 Mo UTP 68 Kb E 308H-15 |
Tên /Names AWS UTP 6655 Mo UTP 6808 Mo E2209 UTP 6805 Kb E 630-15 |
Tên /Names AWS UTP 6809 Mo UTP 6824 MoLC E 309 MoL-17 UTP 6820 E 308H-16 |
Bột phun phủ /Spraying powders |
||
Tên /Names Hardness UTP EB 2007 180 HB |
Tên /Names Hardness UTP EB 3010 90 HRB |
Tên /Names Hardness UTP UB 5-2760 60 HRC |