Mô tả sản phẩm: Que hàn , thau hàn Que hàn KISWEL T-316L
Que hàn điện, que TIG, dây MIG cho thép không gỉ -Coverd electrodes, TIG rods, MIG wires for stainless steels |
||
Electrodes / Que hàn điện |
TIG rods / Que hàn TIG |
MIG wires / Dây hàn MIG |
AWS Tên/Names E308 / E308L KST-308 / 308L E309 / 309L KST-309 / 309L E316 / 316L KST-316 / 316L E2209 KST-2209 |
AWS Tên/Names ER308 / 308L T-308 / 308L ER309 / 309L T-309 / 309L ER316 / 316L T-316 / 316L ER2209 T-2209 |
AWS Tên/Names ER308 / 308L M-308 / 308L ER309 / 309L M-309 / 309L ER316 / 316L M-309 / 309L ER2209 M2209 |
Que điện , que TIG và dây hàn nền Nickel -Electrodes, TIG rods and solid wires for Nickel-base - |
||
Electrodes / Que hàn điện |
TIG rods / Que hàn TIG |
MIG wires / Dây hàn MIG |
AWS Tên/Names ENiCrFe-3 KNCF-3 ENiCrMo-3 KW-A625 |
AWS v ERNiCr-3 KW-T82 ERNiCrMo-3 KW-T625 |
AWS Tên/Names ERNiCr-3 KW-M82 ERNiCrMo-3 KW-M625 |
Que hàn điện và dây hàn đắp cứng bề mặt -Coverd electrodes and flux cored wires for hardfacing welding- |
||
KM-350 (36-45)HRC |
KM-700 (54-59)HRC |
KM-900 (17-50)HRC |