Mô tả sản phẩm: Dây hàn SOUDOKAY
DÂY HÀN LÕI THUỐC TỰ BẢO VỆ VÀ KHÍ BẢO VỆ /OPEN ARC AND GAS SHIELDED FLUX CORED WIRES |
|||||
Tên và độ cứng tương ứng /Names and hardness |
|||||
Trong Xi-măng, ngành than và khai thác /For Cement and minning and quarrying industries |
|||||
Tạo lớp lót và va đập cao, mài mòn thấp /For buffer layer and low abrasion high impact |
|||||
SK AP-O/S 200HB-45HRC |
SK 402-O 160HB-45HRC |
SK BU-O 285HB |
|||
Va đập trung bình, mài mòn trung bình /Medium abrasion and impact |
|||||
SK 242 -O/S 40 HRC |
SK 252 - O/S 44 HRC |
SK 350-O/S 360 HB |
|||
Va đập thấp mài mòn cao /High abrasion, low impact |
|||||
SK 256-O 63 HRC SK A 43-O 64 HRC+ 450oC |
SK 162-O 62 HRC SK A 45-O 63 HRC+ 650oC |
SK 866-O 60 HRC SK A83-O 62HRC+ 1000oC |
|||
Va đập cao, mài mòn cao /High abrasion and high impact |
|||||
SK 258 TiC-O 58 HRC |
SK 258 NbC-O 54 HRC |
SK 260 NbC-O 60 HRC |
|||
Trong công nghiệp cán và luyện thép /For Steelworks industries |
|||||
Chịu va đập /Impact resistant |
|||||
SK 258 L-SA 47 HRC |
SK 258 TiC-O 58 HRC |
|
|||
Chịu mài mòn /Abrasion resistant |
|||||
SK 866-O 60 HRC |
SK A 43-O 64 HRC+450oC |
SK A 45-O 63 HRC+650oC |
|||
Chịu mài mòn kim loại-kim loại, chịu nứt nóng/ Metal to metal and hot crack resistant |
|||||
SK 724N-SA 40 HRC |
SK 410 NiMo-SA 39 HRC |
SK 430C-SA 180 HB |
|||
Thép rèn, Thép dụng cụ /For forging and tools |
|||||
SK 228-G 315 HB SK 55-G 35 HRC |
SK D8-G 38 HRC SK D35-G 50 HRC |
SK D12-G 55 HRC SK D15-G 60 HRC |
|||
Thép cac-bon và thép hợp kim thấp /For carbon steels and low alloy steels |
|||||
SK BU-O 285 HB SK 350-O 360 HB |
SK 242-O 40 HRC SK 252-O 44 HRC |
SK 258 TiC-O 58 HRC SK 260 NbC-O 60 HRC |
|||
Thép không gỉ/ For stainless steels |
|||||
SK 308L-O SK 309L-O |
SK 402-O 160 HB SK 131-O 350 HB |
SK 741-O 44 HRC SK 420-O 55 HRC |
|||
BĂNG VÀ THUỐC HÀN TRONG CÔNG NGHIỆP /STRIP CLADDING AND FLUX IN INDUSTRIES |
|||||
Băng hàn /Tapes |
|
Thuốc hàn /Flux |
Ứng dụng /Applications |
||
Trong lĩnh vực hóa dầu, hóa chất /Petrochemicals and chemicals |
|||||
SOUDOTAPE 21.13.3L SOUDOTAPE 21.11.LNb SOUSOTAPE 24.12.LNb SOUDOTAPE 825 |
+ + + + |
RECORD EST 122 RECORD EST 122 RECORD EST 136 RECORD EST 138 |
Lò phản ứng hydro hóa /Hydrogenation reactor Đầu ra của bộ trao đổi nhiệt / Heat exchanger outlet Bồn tích áp/ Pressure vessels Bình tách lọc áp suất cao /High pressure seperator |
||
Lĩnh vực giàn khoan /Offshore |
|||||
SOUDOTAPE 625 SOUDOTAPE 316L |
+ + |
RECORD EST 625-1 RECORD EST 316-1 |
Bình tách lọc trên giàn khoan /Offshore separator vessels |
||
Lĩnh vực sửa chữa, bảo dưỡng /Repair and maintenance |
|||||
SOUDOTAPE 430 SOUDOTAPE 430 |
+ + |
RECORD EST 425 RECORD EST 152 |
Tang trục ngành giấy /Rolls of paper industry Trục đúc liên tục ngành thép /Continuous casting rolls |
||
Lĩnh vực điện hạt nhân /Nuclear power industry |
|||||
SOUDOTAPE 309L “Q5” |
+ |
RECORD 6/74 “Q5” |
Bình lò phản ứng /Reactor vessels |