Model |
Hãng sản xuất | Mitel |
Loại | Tổng đài IP |
Số trung kế | 36 |
Số thuê bao | 1500 |
Số tối đa thuê bao | 1500 |
Tính năng |
Kết nối | • Internet • Wireless • USB • LAN • Hữu tuyến • Card DISA (Phục vụ tự động) |
Tính năng | • Màn hiển thị • Quay số nhanh • Quay số tắt • Tự động trả lời • Tự động gọi lại • Thông báo lời chào (DISA) • Báo thức • Bàn điều khiển, lập trình • Chuyển cuộc gọi • Giữ cuộc gọi • Gọi khẩn cấp • Cướp chuông(nhặt cuộc gọi) • Chống làm phiền (DND) • Voice mail • Đàm thoại hội nghị • Bảo mật đường truyền dữ liệu • Mã khoá cho từng thuê bao và hệ thống • Nhạc chờ và nhạc nền • Thiết lập đường dây trực tiếp (DID) • Truy tìm cuộc gọi trong nhóm • Hạn chế thời gian, cuộc gọi • Tính năng khác |
Mở rộng | • Tích hợp SMS • Kết nối Voice IP • Lập trình kết nối với máy tính • Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR) • Cổng RS-232 phục vụ in cước • Dùng cho cả điện thoại Analog và Digital • Ghi âm cuộc gọi • Backup nguồn dự phòng • Voice-Video chat • Dịch vụ E1 • In cuộc gọi • Lựa chọn kiểu quay số • Hiển thị số gọi đến |
Đặc điểm khác | - Kết nối các hệ thống con trong cùng 1 doanh nghiệp lên đến 65.000 user
- Sử dụng điện thoại IP hoặc Analog
- Mở rộng kênh thuê bao đơn giản và tiện lợi
- Có nhiều ứng dụng đặc biệt dành cho bệnh viện, khách sạn, ngân hàng... |
Xuất xứ | UK |