Model |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại | Tổng đài điện thoại |
Số trung kế | 16 |
Số thuê bao | 376 |
Tính năng |
Kết nối | • Wireless • ISDN • USB • RSC • CTI • SERIAL (cổng COM ) • Vô tuyến • Hữu tuyến • RS 232 • Máy Fax • Card DISA (Phục vụ tự động) |
Tính năng | • Màn hiển thị • Quay số nhanh • Quay số tắt • Tự động trả lời • Tự động gọi lại • Thông báo lời chào (DISA) • Báo thức • Bàn điều khiển, lập trình • Chuyển cuộc gọi • Giữ cuộc gọi • Gọi khẩn cấp • Cướp chuông(nhặt cuộc gọi) • Phân phối cuộc gọi ( UCD ) • Chống làm phiền (DND) • Voice mail • Đàm thoại hội nghị • Bảo mật đường truyền dữ liệu • Mã khoá cho từng thuê bao và hệ thống • Nhạc chờ và nhạc nền • Hộp thư thoại • Thiết lập đường dây trực tiếp (DID) • Truy tìm cuộc gọi trong nhóm • Hạn chế thời gian, cuộc gọi |
Mở rộng | • Tích hợp SMS • Kết nối Voice IP • Lập trình kết nối với máy tính • Định tuyến tự động(ARS) • Bản tin chi tiết các cuộc gọi(SMDR) • Cổng RS-232 phục vụ in cước • Dùng cho cả điện thoại Analog và Digital • Doorphone điện thoại cửa, chuông cửa • Ghi âm cuộc gọi • Backup nguồn dự phòng • Voice-Video chat • Dịch vụ E1 • Hỗ trợ đảo cực • In cuộc gọi • Thuê bao kỹ thuật số • Lựa chọn kiểu quay số • Cho phép lập trình bằng điện thoại thường • Lập trình tổng đài thông qua đường điện thoại công cộng • Hiển thị số gọi đến |
Đặc điểm khác | Với 10 khe cắm mở rộng
- Dung lượng mở rộng linh hoạt lên tối đa 960 máy lẻ.
- Lập trình bằng máy tính hoặc bằng bàn điện thoại số.
- Disa lời chào nhiều cấp.
- Khả năng tạo 1000 mã password cho người dùng.
- Kết nối máy tính để tính cước và lập trình tổng đài.
- Khả năng cung cấp từ 8 trung kế bưu điện vào, ra 8 máy lẻ lên tối đa được 16 trung kế bưu điện vào và ra 64 máy lẻ analog hoặc 128 máy lẻ số |
Kích thước (mm) | 430x415x270 |
Trọng lượng (g) | 16000 |
Xuất xứ | Malaysia |
Website | Chi tiết |