Mô tả sản phẩm: Gạch lát Ceramic Mikado MS4046 400x400
|
|
ĐỐI VỚI GẠCH ỐP
(For Wall tiles)
|
ĐỐI VỚI GẠCH LÁT
(For floor tiles)
|
||
TIÊU CHÍ
(Norms)
|
ĐƠN VỊ
(Unit)
|
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-159)
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
|
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-178)
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
|
Sai lệch kích thước
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ vuông góc
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ thẳng cạnh
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ cong trung tâm
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Cong cạnh
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Vênh góc
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ hút nước
|
%
|
>10
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
3 ÷ 6
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Hệ số phá hỏng
|
N/mm2
|
>=12
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=22
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ cứng bề mặt theo thang Mohs
|
Mohs
|
>=3
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=3
|
EN - 101
|
Độ bền rạn men
|
Không có
|
|
|
|
|
Độ nở dài về nhiệt độ 100 độ C
|
m.K^-1
|
<=9x10^-6
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
<=9x10^-6
|
EN - 103
|
Độ bền hóa học
|
Nhóm
|
>=D
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=D
|
EN122
|
Chất liệu kết cấu
|
|
Bán sứ
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
Bán sứ
|
TCVN 6415:2005
|