Mô tả sản phẩm: Máy làm lạnh nước KLSW-080D R-134a Double Compressor
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục |
Model |
KLSW-080D |
KLSW-100D |
KLSW-110 |
KLSW-120D |
KLSW-140D |
|
Nguồn điện |
3 pha - 380V -50HZ |
||||||
Công suất làm lạnh (Cooling capacity) |
kw |
255.4 |
324.4 |
382.2 |
418.8 |
494.2 |
|
kcal/h |
219,644 |
278,984 |
328,692 |
360,168 |
425,012 |
||
Phạm vi nhiệt độ |
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
||||||
Công suất tiêu thụ |
kW |
55 |
67.8 |
79.2 |
86.6 |
102 |
|
Dòng điện vận hành 380V |
A |
98 |
121 |
142 |
155 |
182 |
|
Dòng điện khởi động 380V |
A |
172 |
212 |
248 |
271 |
319 |
|
Kiểm soát công suất |
% |
8 cấp giảm tải 0~100% |
|||||
Máy nén Compresor |
Kiểu |
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) |
|||||
Số lượng |
2 |
||||||
Chế độ khởi động |
Y-△ Star-delta |
||||||
Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
|||||
Điện trở sưởi dầu |
W |
150x2 |
300x2 |
||||
Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
SOLEST 120 |
|||||
Số lượng nạp |
L |
13x2 |
13x2 |
13x2 |
17x2 |
17x2 |
|
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại môi chất |
R-134a |
|||||
Số lượng nạp |
kg |
48 |
60 |
66 |
72 |
84 |
|
Kiểu tiết lưu |
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
||||||
Dàn bay hơi |
Loại |
Shell and tube |
|||||
Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
43.9 |
55.8 |
65.7 |
72 |
85 |
|
Tổn thất áp |
M |
5.8 |
6.0 |
6.3 |
6.3 |
6.3 |
|
Đường kính ống |
B |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN150 |
|
Dàn ngưng Condenser |
Loại |
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
|||||
Lưu lượng nước giải nhiệt |
m3/h |
53.4 |
67.5 |
79.4 |
86.9 |
102.5 |
|
Tổn thất áp |
M |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
4.0 |
|
Đường kính ống |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN100 |
DN125 |
||
Thiết bị bảo vệ Protection devices |
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
||||||
Kích thước Dimensions |
A |
mm |
3200 |
3200 |
3200 |
3300 |
3300 |
B |
mm |
1000 |
1050 |
1050 |
1050 |
1150 |
|
C |
mm |
1700 |
1750 |
1750 |
1750 |
1850 |
|
D |
mm |
/ |
/ |
/ |
/ |
/ |
|
E |
mm |
2570 |
2370 |
2370 |
2370 |
2700 |
|
F |
mm |
700 |
720 |
720 |
720 |
720 |
|
Trọng lượng thực |
kg |
2600 |
2950 |
3000 |
3250 |
3300 |
|
Trọng lượng hoạt động |
kg |
2700 |
3050 |
3100 |
3400 |
3470 |