Mô tả sản phẩm: Cân phân tích hàm ẩm AND MF-50
Khả năng cân: 51 gam
Độ chính xác: 0.002 gam
Hiển thị độ ẩm 0.05/0.1/1%.
Kĩ thuật sấy đèn Halogen 400 W, 5000 giờ với SRA filter và kĩ thuật cân SHS.
Thang nhiệt độ làm khô: 50 - 200 oC
Khả năng nhớ dữ liệu 50.
Kích thước đĩa cân: 85mm
Sai số trên 1g: 0.20 %
Sai số trên 5 g: 0.05%.
Bộ nhớ cài đặt chương trình đo: 10.
Dạng hiển thị: VFD large.
Cổng giao tiếp RS 232 C.
Điện áp: 220 V ~ 240 V, 5
Measurement Method: Đèn halogen 400W, Bộ lọc SRA, công nghệ cân SHS
Trọng lượng mẫu lớn nhất : 51g
Độ phân giải cân: 0.002g
Hiển thị độ ẩm mong muốn: 0.05%/0.1%/1%
Độ ẩm chính xác
+ Trên 1g: 0.20%
+ Trên 5g: 0.05%
Công nghệ sấy: đèn Halogen (Loại thẳng, Công suất 400W max, 5000h)
Nhiệt độ sấy (1°C increment): 50-200°C
Bộ nhớ chương trình : 10 bộ
Chế độ đo: chế độ tiêu chuẩn / chế độ tự động /chế độ nhanh /chế độ thời gian/Chế độ bằng tay
Chế độ đo ẩm: Độ ẩm (ướt hoặc khô) /Tỷ lệ /Trọng lượng
Chế độ sấy ẩm : Standard/Quick/Step/Ramp
Kiểu hiển thị: màn hình VFD
Kích thước đĩa cân: Ø85mm
Kích thước cân: 215(W) x 320(D) x 173(H), Trọng lượng 6kg
Hãng sản xuất: AND - Japan
Xuất xứ: Japan
* Thông số kỹ thuật:
Model |
MS-70 |
MX-50 |
MF-50 |
ML-50 |
Khả năng cân |
71g |
51 |
||
Ðộ chính xác |
0,001 |
0,001 |
0,002 |
0,005 |
Độ đọc của độ ẩm |
0,001/0,01/0,1 |
0,01/0,1 |
0,05/0,1/1 |
0,01/0,1 |
Khối lượng mẫu hơn 1g |
0,05 |
0,10 |
0,20 |
0,5 |
Khối lượng mẫu hơn 5g |
0,01 |
0,02 |
0,05 |
0,1 |
Công nghệ sấy |
Ðèn Halogen |
|||
Màn hình hiển thị |
VFD |
|||
Nhiệt độ làm việc |
5°C-40 °C |
|||
Nguồn điện sử dụng |
Adaptor 220V |
|||
Phụ kiện đi kèm |
20 chén nhỏ, 2 tay cầm, thìa, sách hướng dẩn, thẻ tham khảo tỷ lệ, cáp điện, CD-Rom (Win VT), RS-232C cáp cho MS & MX-50 |
Kèm theo 20 đĩa cân đựng mẫu, 2 tay cầm cho đĩa cân, nhíp thìa, mẫu chuẩn, bộ phận che bụi, sách hướng dẫn sử dụng, dây cáp nguồn, cầu chì, CD ROM( Phần mền Win CT Standart).
Kích thước: 500 x 150 x 450 mm