Mô tả sản phẩm: Switch công nghiệp 2 cổng RS-232 + 1 cổng quang + 4 cổng Ethernet 3onedata IES615-1F-2D(RS-232)
◎ Hỗ trợ IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x, IEEE802.1Q, IEEE802.1p, IEEE802.1D, IEEE802.1W
◎ Hỗ trợ 2 cổng RS-232 máy chủ thiết bị nối tiếp
◎ Hỗ trợ dựa trên truy cặp ứng dụng socket
◎ Hỗ trợ chế độ cơ bản TCP Sever, TCP Client và UDP và chế độ nâng cao TCP Sever và UDP
◎ Hỗ trợ nguồn RS-485 và tín hiệu cô lập AC2500V
◎ Công nghệ sáng chế mạng vòng SW-Ring( thời gian phục hồi lỗi <20ms)
◎ Hỗ trợ RSTP, thời gian trao đổi < 50ms
◎ Hỗ trợ phát đa hướng tĩnh và IGMP Snooping
◎ Hỗ trợ cổng cơ bản VLAN và IEEE802.1Q VLAN
◎ Hỗ trợ chức năng QOS
◎ Hỗ trợ kiểm soát tỷ lệ, cổng trunking và cổng phản chiếu
◎ Hỗ trợ cấu hình WEB and SNMP
◎ Hỗ trợ thông kê khung cổng và máy chủ DHCP
◎ Hỗ trợ tải lên và tải xuống file cấu hình
◎ Hỗ trợ 2 nguồn cấp vào và 1 đầu ra cảnh báo role
◎ Thiết kế lớp công nghiệp, nhiệt đô làm việc -40-75℃
◎ Lớp bảo vệ IP30, gắn DIN-Rail
◎ Thiết kế không quạt
Chuẩn
Standard: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE 802.3x, IEEE802.3D/W
Giao thức: ARP, ICMP, TCP, UDP, DHCP, DNS, HTTP, SW-Ring, RSTP, SNMP
Điều khiển luồng: IEEE802.3x, Back Pressure
Chức năng
Chức năng: SW-RingTM, QOS, 802.1QVLAN, RSTP, SNMP, Port trunking, bộ lọc đa hướng tĩnh, cổng phản chiếu, quản lý băng thông, kiểm soát bão phát sóng, thống kê lưu lượng cổng, hệ thống kết nối tên người dùng, upgrade online, tải lên và tải xuống file cấu hình
SW-RingTM: Single, Couple, Chain, Dual homing
Thuộc Tính Trao Đổi
Tốc độ chuyển tiếp 100M: 148810 pps
Chế độ truyền: Lưu trữ và chuyển tiếp
Sức chứa kết cấu chuyển đổi: 1.0Gbps
Bộ nhớ: 1MKbit
Địa chỉ MAC: 2K
Giao Diện
Cổng Electric: 10Base-T/100Base-TX tự động điều khiển tốc độ, Half/full duplex and tự động phát hiện MDI/MDI-X
Cổng Quang 100M: 100Base-FX, SC/ST/FC connector
Cổng báo động: 2bits 7.62mm terminal block,
1 kênh đầu ra cảnh báo role
Sức tải dòng: 1A@30VDC
Cổng nối tiếp: RS-232(DB9 male)
Serial
Tín hiệu RS-232: DCD, RXD, TXD, RTS, CTS, DTR, DSR, GND, RI
Chẵn lẻ: Parity: None, Even, Odd, Space, Mark
Data bit: 5 bit, 6 bit, 7 bit, 8 bit
Tỷ lệ băng tần: 300~115200bps
Kết nối: DB9 male
Khoảng Cách Truyền
Cáp xoắn: 100M(CAT5/CAT5e cable)
Multi mode: 1310nm, 2Km
Single-mode:1310nm, 20/40/60Km
1550nm, 80/100/120Km
RS-232: 15m
LED Chỉ Dẫn
Báo hệ thống: Run
Báo cổng Ethernet: Link(1~5)
Báo cung cấp nguồn: PWR1, PWR2
Báo cổng nối tiếp: Tx(1~2), Rx(1~2)
Nguồn Cung Cấp
Điện áp vào: 12~48VDC
Kết nối: 4bits 7.62mm terminal block
Bảo vệ dòng quá tải: 4.0A
Tiêu thụ
Không tải: 1.8W@24VDC
Tải hết công suất: 2.4W@24VDC
Cấu trúc cơ khí
Vỏ: chuẩn IP40 , kim loại cường độ cao
Lắp đặt: DIN- Rail
Kích thước (W×H×D): 53mm×105mm×136mm
Khối lượng: 900g
Môi Trường
Nhiệt độ làm việc: -40℃~75℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~85℃
Độ ẩm: 5%~95% (không ngưng tụ )
Chuẩn Công Nghiệp
EMI:FCCPart15,CISPR(EN55022) class A
EMS:EN61000-4-2(ESD),Level4
EN61000-4-3(RS),Level3
EN61000-4-4(EFT),Level 4
EN61000-4-5(Surge),Level4
EN61000-4-6(CS),Level3
EN61000-4-8,Level 5
Phép thử sóc: IEC60068-2-27
Phép thử rơi: IEC60068-2-32
Phép thử rung: IEC60068-2-6
Chứng chỉ
CE,FCC,RoHS,UL508(Pending)
Bảo Hành: 3 năm
Đóng Gói
1. Ethernet switch công nghiệp IES615-1F-2D(RS-232) x 1
2. Hướng dẫn sử dụng ⅹ 1
3. Chứng chỉ chất lượng x 1
4. Thẻ bảo hành ⅹ 1
5. CD x 1
6. Dụng cụ gắn DIN-Rail x 1