Mô tả sản phẩm: Bơm tiêm điện Daiwha DS-3000 (Hàn Quốc)
Tên sản phẩm: |
Bơm tiêm điện |
|||
Tên model: |
DS-3000 |
|||
Nguyên lý: |
Động cơ bước đẩy ổ trục |
|||
Tốc độ truyền |
0.01-1500 ml/h |
|||
Độ chính xác |
± 2% (Độ chính xác thay đổi theo loại dung dịch và ống tiêm) |
|||
Thể tích truyền |
Tổng thể tích |
0.01-9999 ml |
0.01-99.99 ml (bước đặt 0.01ml) 100-999.9 ml (bước đặt 0.1ml) 1000-9999 ml (bước đặt 1ml) |
|
Thể tích đã truyền |
0.00-9999 ml |
0.01-99.99 ml (bước đặt 0.01ml) 100-999.9 ml (bước đặt 0.1ml) 1000-9999 ml (bước đặt 1ml) |
||
Tốc độ bơm nhanh |
700 ml/h (mặc định) Ống tiêm 5 ml: 200 ml/h Ống tiêm 10 ml: 300 ml/h Ống tiêm 20 ml: 400 ml/h Ống tiêm 30 ml: 500 ml/h Ống tiêm 50/60 ml: 1500 ml/h |
|||
Thể tích bơm nhanh |
0.01 - 99.99 ml (bước đặt 0.01 ml) |
|||
Áp lực tắc nghẽn |
60-850 mmHg |
|||
Hiển thị |
LCD (240x64) |
|||
Cảnh báo |
- Cảnh báo tắc nghẽn (áp lực phát hiện 60-850 mmHg) - Cảnh báo pin yếu và hết pin - Chuông báo tắt nguồn AC/DC - Chuông báo chế độ chờ - Chuông báo sắp hoàn thành quá trình truyền - Chuông báo hoàn thành quá trình truyền - Máy sẽ dừng hoạt động ngay khi chuông báo reo trừ cảnh báo pin yếu, khởi động và hoàn thành. - Tình trạng của máy sẽ được hiển thị ngay khi xuất hiện cảnh báo |
|||
Tính năng an toàn |
- Bơm truyền sẽ không hoạt động khi mà kẹp giữ bơm tiêm mở - Khóa phím: Khi khóa phím, chỉ phím START/STOP, và ON/OFF có thể sử dụng - Cảm biến tắc - Chức năng gọi y tá |
|||
Chức năng khác |
- Chế độ thời gian: Tính tốc độ truyền dựa trên thời gian truyền - Chế độ liều lượng: Tính tốc độ truyền dựa trên cài đặt liều lượng - Chuẩn độ: Tốc độ truyền có thể thay dổi trong suốt quá trình truyền (khi thời gian truyền còn lại lớn hơn 5 phút) - Thời gian và ngày tháng có thể được kiểm tra kể cả khi không có kết nối nguồn điện. - Có thể lưu trữ lên tới 2000 lịch sử biến cố diễn ra, lịch sử 50 cảnh báo |
|||
Nguồn điện |
- AC 100-240 VAC, 50-60Hz (Cầu chì: 250V, T3.15A) - DC 12V(1mA) - Pin sạc Ni-MH 2000mA/h, AA, 1.2V, 8ea Thời gian sử dụng: xấp xỉ 6h ở tốc độ 5ml/h Thời gian sạc: xấp xỉ 5h |
|||
Điện năng tiêu thụ |
34VA |
|||
Phân loại |
Class I, kiểu CF, IPX 2 |
|||
Tiêu chuẩn |
EN 60601-(1, 1-2, 1-8, 2-24) |
|||
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) mm |
260x130x91 mm |
|||
Trọng lượng (Kg) |
1.8 kg |
|||
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10-40oC, Độ ẩm: 20-90% RH Áp suất không khí: 70-106 kPa (525.04-795.06 mmHg) |
|||
Môi trường lưu trữ |
Nhiệt độ: -10-60oC, Độ ẩm: 10-95% RH Áp suất không khí: 65-120 kPa (525.04-795.06 mmHg) |
|||
Phụ kiện |
- Hướng dẫn sử dụng - Kẹp cọc truyền - Dây nguồn |
|||
Giao tiếp |
USB (để bảo dưỡng và sửa chữa) |