Mô tả sản phẩm: Máy in phẳng UV đèn LED tốc độ cao Direct Jet 1024UVHS
Máy in phẳng UV đèn LED tốc độ cao
Giải pháp in màu linh hoạt với thiết kế nhỏ gọn
Máy in màu UV trực tiếp 1014 UV và 1024 UV là những dòng sản phẩm tiêu biểu trong hệ thống máy in phẳng UV trực tiếp. Thiết kế nhỏ gọn, tính năng linh hoạt, kích thước bàn làm việc rộng, giá thành phải chăng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng in cực kỳ tinh xảo như nét chữ in rõ ràng, mạnh mẽ, hình ảnh in màu sắc rực rỡ, sống động với độ bền cao, không dễ phai màu hay bong tróc khi in trên bất kỳ loại nền vật liệu nào từ gỗ, thép không gỉ cho đến gốm sứ, nhựa hay thủy tinh,... cung cấp những giải pháp in màu hoàn hảo cho nhiều ứng dụng.
Hỗ trợ chức năng in nền trắng cực kỳ an toàn cho người sử dụng, loại mực in này được đựng trong hộp chứa bên trên đầu in giúp đảm bảo duy trì liên tục quá trình in. Vui lòng liên hệ công ty DCS hoặc các đại lý phân phối gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết, nhận mẫu thử hoặc để được hỗ trợ tư vấn.
Thông số kỹ thuật
Direct Jet 1024UVHS |
|
Xử lý hình ảnh |
Đầu phun mực 8 kênh theo yêu cầu (Micro Piezo) với 180 vòi phun/ inch/ kênh |
Độ phân giải |
Kiểu 1: 360 x 360, 360 x 720, 720 x 720 dpi/ Production |
Kích thước nhỏ mực (Tối thiểu / Tối đa) |
1.5 picoliters/ 21 picoliters |
Màu mực |
Y, M, C, K, Cl, Cl, W, W (Cl=Clear, W=White) |
Cung cấp mực |
Hợp mực cá nhân có khả năng nạp lại, dung tích 14ml với công nghệ thông minh. Có sẵn mực UV sắc tố Multisolve™ LED UV IR2 trong bình 200ml & 500ml |
Tốc độ in |
1.25 phút/ hình 2D: 203mm x 254mm, 1440 x 720 dpi/ in tốc độ cao |
Chiều in |
Một hoặc hai chiều |
Kích thước in tối đa |
254mm x 610mm |
Kích thước nền in tối đa |
330mm x 635mm |
Trọng lượng nền tối đa |
4.5 kg hoặc 9.1 kg, Mô đun điều khiển từng bước trực tiếp trục Y |
Trục Z (Điều khiển độ sâu/ Độ dày) |
152mm, với công nghệ cảm biến đèn LED tự động |
Vật liệu in |
In trên nhiều dạng nền vật liệu bằng cách sử dụng bộ in màu nền LED đa giải pháp UV IR2, bao gồm (nhưng không giới hạn) các loại vật liệu in như nhựa, kính, gỗ, sứ, kim loại,... |
Bảng điều khiển |
Bảng điều khiển 8 nút |
Giao tiếp |
USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành |
Vista và Windows 7 (32 & 64 bit) |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
CPU of >2GHz, >4GB RAM, ổ cứng: 40 GB và 3 cổng USB 2.0 |
Hệ thống chuẩn |
CPU of >3GHz, >8GB RAM, ổ cứng: 100 GB và 4 cổng USB 2.0 |
Nguồn năng lượng |
100-240 VAC, 50-60 Hz., 4 A tự động ngắt |
Nhiệt độ hoạt động |
16°C - 29°C |
Độ ẩm |
20%-80% không ngưng tụ |
Kích thước |
838 x 610 x 1219 mm (DxCxR) |
Trọng lượng |
86kg |
Các tùy chọn |
Phần mềm Color Byte RIP 9, Mô đun điều khiển từng bước trực tiếp trục Y và phụ kiện |