Mô tả sản phẩm: Má phanh CN125 Brushless 012
bộ má phanh cơ bộ má phanh đùm xe đạp điện
mã hiệu kỹ thuật CN125, kiểu má phanh đùm, độ cứng 72 hrc
sử dụng thay thế cho các loại xe đạp điện thông dụng
thông số kỹ thuật:
áp lực sau khi phanh thắng không nhỏ dưới 7.5 KN
má phanh kháng cắt kháng mài mòn nhỏ dưới 9 KN
độ lồi lõm của má phanh nhỏ dưới 0.5 mm
ở điều kiện có tải 180 kg và tốc độ 35 km/h sau khi phanh thắng 5000 lần độ mài mòn nhỏ đưới 0.4 mm
má phanh chịu được số lần phanh thông thường 100.000 lần trong thử nghiệm
chỉ số an toàn đạt chứng chỉ QC/T226-2005
1.mật độ:1.80±0.2g/cm³
2.độ cứng:HRL50-90
3.mô men xoắn:≥55(N/mm²)
lực phanh tối đa:≥15(10-3mm/mm)
độ ẩm:100 150 200 250 300 再100
hệ số ma sát:0.45±0.06、0.45±0.07、0.45±0.08、0.45±0.09、0.45±0.10、0.45±0.06。
độ mài mòn ≤0.18、≤0.24、≤0.20、≤0.19、≤0.26、≤0.24。
bộ má phanh cơ bộ má phanh đùm xe đạp điện
mã hiệu kỹ thuật MB 125, kiểu má phanh đùm, loại không có amiang, độ cứng 72 hrc
sử dụng thay thế cho các loại xe gắn máy, xe motor, xe đạp điện CDI thông dụng
* thông số kỹ thuật:
áp lực sau khi phanh thắng không nhỏ dưới 7.5 KN
má phanh kháng cắt kháng mài mòn nhỏ dưới 9 KN
độ lồi lõm của má phanh nhỏ dưới 0.5 mm
ở điều kiện có tải 180 kg và tốc độ 35 km/h sau khi phanh thắng 5000 lần độ mài mòn nhỏ đưới 0.4 mm
má phanh chịu được số lần phanh thông thường 100.000 lần trong thử nghiệm
chỉ số an toàn đạt chứng chỉ QC/T226-2005
1.mật độ:1.80±0.2g/cm³
2.độ cứng:HRL50-90
3.mô men xoắn:≥55(N/mm²)
lực phanh tối đa:≥15(10-3mm/mm)
độ ẩm:100 150 200 250 300 再100
hệ số ma sát:0.45±0.06、0.45±0.07、0.45±0.08、0.45±0.09、0.45±0.10、0.45±0.06。
độ mài mòn ≤0.18、≤0.24、≤0.20、≤0.19、≤0.26、≤0.24。