Mô tả sản phẩm: Máy đo khí thải EUROTRON RASI 200
Khoảng đo: - O2 - CO - CO2 (tính toán) |
Từ 0 … 21 % Từ 0 … 10000 ppm Từ 0 … 20% |
Độ chính xác - O2 - CO - CO2 (tính toán) |
±0.2 Vol % abs ± 20 ppm hoặc 5% giá trị (<4000 ppm), 10 % giá trị > 4000 ppm ± 0.3 % Vol % abs |
Độ phân giải - O2 - CO - CO2 (tính toán) |
0.1 % Vol % abs 1 ppm 0.1 % of Vol |
Khoảng đo nhiệt độ, nhiệt độ chêch lệch |
Từ -40 … 1200°C |
Độ chính xác nhiệt độ |
± 1 °C (từ -40 … 200 °C) ± 1 % giá trị từ 200 … 1200 °C |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1 °C |
Khoảng đo áp suất, áp suất chêch lệch |
Từ -200 … 200 mbar |
Độ chính xác áp suất |
±0.02 hPa hoặc ±1 % giá trị |
Độ phân giải áp suất |
0.1 hPa |
Giá trị tính toán (nhiên liệu phụ thuộc) - CO2 - Khả năng mất nhiệt - Không khí vượt quá - Efficiencies (ETA) |
0 to CO2% max 0 to 99.9 1 to 9.99 % 0 to 120 % |
Kết nối và dữ liệu lưu trữ |
Cổng kết nối USB mini để truyền dữ liệu Kết nối qua Bluetooth (lựa chọn thêm) |
Bộ nhớ |
Qua phím chức năng, các dữ liệu đo được lưu trữ tại các kênh đo, các kênh đo có thể được tạo/sửa chữa tên bằng phím chức năng hoặc được nhập trực tiếp từ phầm mềm. |
Dung lượng lưu trữ |
Bộ nhớ trong có thể lưu trữ đến 100 kênh |
Phần mềm |
Phần mềm xem online, truyền dữ liệu với thời gian thực, dữ liệu được nhớ và lưu trữ trong bộ nhớ. |
Màn hình hiển thị |
LCD có đèn nền Hiển thị 4 dòng, |
Nguồn |
Dùng pin Ni-Mh có thể sạc Thời gian sử dụng là 8 giờ sử dụng Sạc pin với cổng kết nối USB |
Điều kiện hoạt động |
- 5 … 45 °C |
Điều kiện bảo quản |
0 … 50 °C |
Bảo vệ |
IP21 |
Trọng lượng / kích thước |
500 gam, 800 gam với giá / 90x145x43 mm (W x H x D) |
Vật liệu |
ABS, cao su bảo vệ |
Chứng nhận |
TUV approval EN 50379-12 |