Mô tả sản phẩm: Bộ dụng cụ 343 chi tiết Facom CM.150A
Bộ dụng cụ 343 chi tiết Facom CM.150A bao gồm
- 440.JE18 : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 18 chiếc từ 6-24mm
- 440 : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 6 chiếc từ 26-30 và 32mm
- 40LA : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 4 chiếc loại dài 33, 35, 36, 38mm
- 39.JE10T : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 10 chiếc loại ngắn 3.2-11mm
- 44.JE12 : Bộ cờ lê đầu tròng đầu mở 12 chiếc từ 6-32mm
- 43.JE5T : Bộ cờ lê 2 đầu mở 5 chiếc từ 7x9-17x19 mm
- 31.JE6T : Bộ cờ lê 2 đầu mở 6 chiếc từ 8x9-18x19 mm
- 113A : Bộ mỏ lết 2 chiếc 6" và 10"
- 115A.100 : Pin wrench
- S.440AP : Bộ khẩu hệ 1/2" 29 chi tiết 8-32mm
- S.141A : Tay vặn đầu xoay hệ 1/2"
- RL.NANO1 : Bộ khẩu + đầu bít hệ 1/4" tổng hợp 37 chi tiết
- K.432E : Bộ khẩu hệ 3/4" 12 cạnh 16 chi tiết 30-55 mm
- S.306A200 : Cờ lê lực 40-200 Nm
- AN : Bộ tô vít 2 cạnh 5 chi tiết : 3.5x75 - 4x100 - 5.5x100 mm và kiểu ngắn : 4x35 - 6.5x35 mm
- ANF : Bộ tô vít 2 cạnh 2 chi tiết : 6.5x150 - 8x200 mm
- AWH10X175 : Tô vít 2 cạnh 10x175 mm
- ANP : Bộ tô vít bake 5 chi tiết PH 0-1-2 loại ngắn : 1x35 - 2x35 mm
- AWDH3X150 : Tô vít pozidriz 3x150 mm
- AND : Bộ tô vít pozidriv 0-1-2
- AWPH3X150 : Tô vít bake 3x150 mm
- A.VE : Bộ tô vít 2 cạnh 3 chi tiết VDE cách điện 1000V : 3.5x100 - 4x100 - 6.5x150 mm
- AP.VE : Bộ tô vít bake 2 chi tiết VDE cách điện 1000V : 1x100 - 2x125 mm
- 701B : Đồng hồ vạn năng
- AV.HT1B : Bút thử điện (90-480V)
- AF : Screw starter
- 82H.JP9A : Bộ chìa vặn lục giác 9 chi tiết 1.5-10 mm
- 83SH.JP9A : Bộ chìa vặn lục giác đầu bi 9 chi tiết 1.5-10 mm
- 89.JP8A : Bộ chìa vặn sao 8 chi tiết T10-T45
- AEF.J1 : Bộ tô vít 2 cạnh và bake sửa đồng hồ 5 chi tiết
- 187.18CPE : Kìm tổ hợp 7"
- 192.16CPE : Kìm cắt 6"
- 181A.25CPE : Kìm mỏ quạ 9,5"
- 181A.30G : Kìm mỏ quạ 12"
- 185.20CPE : Kìm mỏ nhọn 8"
- 195.20CPE : Kìm nhọn mỏ cong 8"
- 189.17CPE : Kìm mở phanh trong mũi thẳng 7"
- 188.16CPE : Kìm mỏ dẹt 7"
- 495A.22EL : Kìm càng cua 8.5"
- 191A.22EL : Kìm cắt
- 501 : Kìm chết mỏ dài 10"
- 507A : Kìm chết 7-3/4"
- 521.200 : Kìm chết (có thể điều chỉnh mỏ) 10"
- T5.L65 : Kìm mỏ quạ 9-40 mm
- 169A : Bộ kìm mở phanh trong 3 chi tiết 13-18-23
- 167A : Bộ kìm mở phanh ngoài 3 chi tiết 13-18-23
- 405.12MT : Kìm cắt 5"
- 893.316 : Thước cuộn thép 3m có móc khóa
- 234 : Vạch dấu
- DELA.1051.05 : Thước sắt 300mm
- 804 : Thước lá 19 lưỡi
- 603F : Khung cưa sắt 11.8"
- 668B.8 : Lưỡi cưa thép 18 TPI 11.8"
- STG : Bộ dũa 5 chi tiết
- AP6X80 : Tô vít đầu vuông
- 883B : Kìm cắt 10.3"
- 237A : Dũa ren bulong, đai ốc
- 996.5 : Kìm cắt cáp 6.5"
- 231 : Nạo gỗ vuông
- 222A.JT19 : Bộ mũi khoan 19 chiếc 1-10mm
- 221.227J2 : Bộ taro ren 41 chi tiết
- 830A.10 : Tay vặn taro chữ T
- 830A.10L : Tay vặn taro chữ T loại dài
- 200H : Búa đầu vuông
- 208A.32CBA : Búa nhựa cao su 32mm
- 212A.40 : Búa nhựa cao su 40mm
- 247.G : Bộ đục lấy dấu 2 - 3 - 4 - 6 - 8 mm
- 249.G : Bộ đục lấy dấu đầu tròn 2 - 3 - 4 - 6 - 8 mm
- 265.20 : Đục lấy dẫu mũi tam giác
- 263.18 : Đục gỗ
- 256.4 : Đục lấy dấu
- 257.G : Đục lấy dấu cán nhựa
- 134A.18 : Kìm nước 18"
- Y.RIV1 : Kìm nhổ đinh
- 374A.20 : Bình tra dầu
- 269 : Xà beng 400mm
- U.306A140 : Vam 3 chấu 7-140 mm
- U.306G2 : Vam 3 chấu
- U.306M : Slide hammer
- 840.1 : Dao gập cán gỗ
- 841 : Kéo thợ điện
- 985761 : Kìm cắt tự động
- 827B : Magnetic retriever
- 834.R2 : Gương kiểm tra có tay cầm
- 673838 : Kìm bấm cốt cách điện